Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DNT
Lịch sử thay đổi trong BHD/DNT tỷ giá
BHD/DNT tỷ giá
05 20, 2024
1 BHD = 45.4497 DNT
▼ -3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.02% (37.8683 DNT — 45.4497 DNT)
Thay đổi trong BHD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.75% (88.6869 DNT — 45.4497 DNT)
Thay đổi trong BHD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.93% (96.56 DNT — 45.4497 DNT)
Thay đổi trong BHD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.01% (650.04 DNT — 45.4497 DNT)
Dinar Bahrain/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.1428 DNT | ▼ -7.28 % |
23/05 | 43.4485 DNT | ▲ 3.1 % |
24/05 | 43.9882 DNT | ▲ 1.24 % |
25/05 | 45.9638 DNT | ▲ 4.49 % |
26/05 | 47.8187 DNT | ▲ 4.04 % |
27/05 | 48.2602 DNT | ▲ 0.92 % |
28/05 | 48.8116 DNT | ▲ 1.14 % |
29/05 | 49.1221 DNT | ▲ 0.64 % |
30/05 | 50.3734 DNT | ▲ 2.55 % |
31/05 | 53.6319 DNT | ▲ 6.47 % |
01/06 | 55.7816 DNT | ▲ 4.01 % |
02/06 | 52.1201 DNT | ▼ -6.56 % |
03/06 | 49.9616 DNT | ▼ -4.14 % |
04/06 | 48.7611 DNT | ▼ -2.4 % |
05/06 | 49.6471 DNT | ▲ 1.82 % |
06/06 | 50.1307 DNT | ▲ 0.97 % |
07/06 | 51.5146 DNT | ▲ 2.76 % |
08/06 | 51.5425 DNT | ▲ 0.05 % |
09/06 | 51.9088 DNT | ▲ 0.71 % |
10/06 | 52.461 DNT | ▲ 1.06 % |
11/06 | 53.7712 DNT | ▲ 2.5 % |
12/06 | 52.1182 DNT | ▼ -3.07 % |
13/06 | 52.3709 DNT | ▲ 0.48 % |
14/06 | 53.5089 DNT | ▲ 2.17 % |
15/06 | 53.6034 DNT | ▲ 0.18 % |
16/06 | 52.2295 DNT | ▼ -2.56 % |
17/06 | 52.4068 DNT | ▲ 0.34 % |
18/06 | 53.0338 DNT | ▲ 1.2 % |
19/06 | 53.8278 DNT | ▲ 1.5 % |
20/06 | 54.4862 DNT | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.1371 DNT | ▲ 3.71 % |
03/06 — 09/06 | 16.8852 DNT | ▼ -64.18 % |
10/06 — 16/06 | 18.3312 DNT | ▲ 8.56 % |
17/06 — 23/06 | 21.1197 DNT | ▲ 15.21 % |
24/06 — 30/06 | 21.168 DNT | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 23.6343 DNT | ▲ 11.65 % |
08/07 — 14/07 | 28.3175 DNT | ▲ 19.82 % |
15/07 — 21/07 | 23.5662 DNT | ▼ -16.78 % |
22/07 — 28/07 | 27.6022 DNT | ▲ 17.13 % |
29/07 — 04/08 | 27.5074 DNT | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 28.8423 DNT | ▲ 4.85 % |
12/08 — 18/08 | 30.1521 DNT | ▲ 4.54 % |
Dinar Bahrain/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.6137 DNT | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 13.5787 DNT | ▼ -70.23 % |
08/2024 | 74.4041 DNT | ▲ 447.95 % |
09/2024 | 76.106 DNT | ▲ 2.29 % |
10/2024 | 76.38 DNT | ▲ 0.36 % |
11/2024 | 64.9636 DNT | ▼ -14.95 % |
12/2024 | 54.168 DNT | ▼ -16.62 % |
01/2025 | 60.6747 DNT | ▲ 12.01 % |
02/2025 | 33.7605 DNT | ▼ -44.36 % |
03/2025 | 16.1866 DNT | ▼ -52.05 % |
04/2025 | 24.717 DNT | ▲ 52.7 % |
05/2025 | 24.3174 DNT | ▼ -1.62 % |
Dinar Bahrain/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.8683 DNT |
Tối đa | 47.3091 DNT |
Bình quân gia quyền | 43.3439 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8613 DNT |
Tối đa | 88.6972 DNT |
Bình quân gia quyền | 45.7271 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.057279 DNT |
Tối đa | 121.05 DNT |
Bình quân gia quyền | 80.069 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: