Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DAI
Lịch sử thay đổi trong BHD/DAI tỷ giá
BHD/DAI tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 2.653264 DAI
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (2.652019 DAI — 2.653264 DAI)
Thay đổi trong BHD/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (2.653822 DAI — 2.653264 DAI)
Thay đổi trong BHD/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (2.652679 DAI — 2.653264 DAI)
Thay đổi trong BHD/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.65% (2.584742 DAI — 2.653264 DAI)
Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.649526 DAI | ▼ -0.14 % |
23/05 | 2.650077 DAI | ▲ 0.02 % |
24/05 | 2.65128 DAI | ▲ 0.05 % |
25/05 | 2.650341 DAI | ▼ -0.04 % |
26/05 | 2.650698 DAI | ▲ 0.01 % |
27/05 | 2.649 DAI | ▼ -0.06 % |
28/05 | 2.643112 DAI | ▼ -0.22 % |
29/05 | 2.649935 DAI | ▲ 0.26 % |
30/05 | 2.650014 DAI | ▲ 0 % |
31/05 | 2.640588 DAI | ▼ -0.36 % |
01/06 | 2.646772 DAI | ▲ 0.23 % |
02/06 | 2.647747 DAI | ▲ 0.04 % |
03/06 | 2.648741 DAI | ▲ 0.04 % |
04/06 | 2.648196 DAI | ▼ -0.02 % |
05/06 | 2.646603 DAI | ▼ -0.06 % |
06/06 | 2.646391 DAI | ▼ -0.01 % |
07/06 | 2.647389 DAI | ▲ 0.04 % |
08/06 | 2.647197 DAI | ▼ -0.01 % |
09/06 | 2.646408 DAI | ▼ -0.03 % |
10/06 | 2.648854 DAI | ▲ 0.09 % |
11/06 | 2.648031 DAI | ▼ -0.03 % |
12/06 | 2.646934 DAI | ▼ -0.04 % |
13/06 | 2.64682 DAI | ▼ -0 % |
14/06 | 2.646605 DAI | ▼ -0.01 % |
15/06 | 2.646534 DAI | ▼ -0 % |
16/06 | 2.648696 DAI | ▲ 0.08 % |
17/06 | 2.656824 DAI | ▲ 0.31 % |
18/06 | 2.662528 DAI | ▲ 0.21 % |
19/06 | 2.653135 DAI | ▼ -0.35 % |
20/06 | 2.65338 DAI | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.651827 DAI | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.651488 DAI | ▼ -0.01 % |
10/06 — 16/06 | 2.650883 DAI | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 2.64589 DAI | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 2.651477 DAI | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 2.651757 DAI | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 2.650545 DAI | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 2.651628 DAI | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 2.651307 DAI | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 2.652601 DAI | ▲ 0.05 % |
05/08 — 11/08 | 2.652122 DAI | ▼ -0.02 % |
12/08 — 18/08 | 2.652337 DAI | ▲ 0.01 % |
Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.654552 DAI | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 0.83030756 DAI | ▼ -68.72 % |
08/2024 | 3.724573 DAI | ▲ 348.58 % |
09/2024 | 3.713732 DAI | ▼ -0.29 % |
10/2024 | 3.720263 DAI | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 3.713649 DAI | ▼ -0.18 % |
12/2024 | 3.709094 DAI | ▼ -0.12 % |
01/2025 | 3.719064 DAI | ▲ 0.27 % |
02/2025 | 3.718555 DAI | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 3.709605 DAI | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 3.705869 DAI | ▼ -0.1 % |
05/2025 | 3.714971 DAI | ▲ 0.25 % |
Dinar Bahrain/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.635438 DAI |
Tối đa | 2.665691 DAI |
Bình quân gia quyền | 2.653349 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.635438 DAI |
Tối đa | 2.665691 DAI |
Bình quân gia quyền | 2.653819 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05993741 DAI |
Tối đa | 2.673683 DAI |
Bình quân gia quyền | 2.45673 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: