Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/CDF
Lịch sử thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá
BHD/CDF tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 7,447 CDF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 0.07% (7,441 CDF — 7,447 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (7,325 CDF — 7,447 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 20.76% (6,166 CDF — 7,447 CDF)
Thay đổi trong BHD/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 63.8% (4,546 CDF — 7,447 CDF)
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,444 CDF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 7,444 CDF | ▲ 0 % |
24/05 | 7,420 CDF | ▼ -0.31 % |
25/05 | 7,411 CDF | ▼ -0.12 % |
26/05 | 7,421 CDF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 7,416 CDF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 7,399 CDF | ▼ -0.22 % |
29/05 | 7,420 CDF | ▲ 0.28 % |
30/05 | 7,420 CDF | ▼ -0 % |
31/05 | 7,393 CDF | ▼ -0.37 % |
01/06 | 7,411 CDF | ▲ 0.25 % |
02/06 | 7,387 CDF | ▼ -0.33 % |
03/06 | 7,375 CDF | ▼ -0.16 % |
04/06 | 7,372 CDF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 7,401 CDF | ▲ 0.38 % |
06/06 | 7,422 CDF | ▲ 0.28 % |
07/06 | 7,415 CDF | ▼ -0.09 % |
08/06 | 7,414 CDF | ▼ -0.01 % |
09/06 | 7,413 CDF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 7,419 CDF | ▲ 0.08 % |
11/06 | 7,416 CDF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 7,414 CDF | ▼ -0.03 % |
13/06 | 7,414 CDF | ▼ -0 % |
14/06 | 7,414 CDF | ▲ 0.01 % |
15/06 | 7,419 CDF | ▲ 0.07 % |
16/06 | 7,431 CDF | ▲ 0.15 % |
17/06 | 7,454 CDF | ▲ 0.32 % |
18/06 | 7,469 CDF | ▲ 0.19 % |
19/06 | 7,444 CDF | ▼ -0.33 % |
20/06 | 7,447 CDF | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,448 CDF | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 7,446 CDF | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 7,449 CDF | ▲ 0.04 % |
17/06 — 23/06 | 7,564 CDF | ▲ 1.54 % |
24/06 — 30/06 | 7,494 CDF | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 7,475 CDF | ▼ -0.26 % |
08/07 — 14/07 | 7,513 CDF | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 7,487 CDF | ▼ -0.34 % |
22/07 — 28/07 | 7,470 CDF | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 7,490 CDF | ▲ 0.26 % |
05/08 — 11/08 | 7,504 CDF | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 7,507 CDF | ▲ 0.03 % |
Dinar Bahrain/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,449 CDF | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 2,336 CDF | ▼ -68.64 % |
08/2024 | 10,785 CDF | ▲ 361.66 % |
09/2024 | 10,791 CDF | ▲ 0.06 % |
10/2024 | 11,288 CDF | ▲ 4.6 % |
11/2024 | 11,528 CDF | ▲ 2.13 % |
12/2024 | 11,557 CDF | ▲ 0.25 % |
01/2025 | 11,841 CDF | ▲ 2.46 % |
02/2025 | 11,983 CDF | ▲ 1.2 % |
03/2025 | 12,248 CDF | ▲ 2.21 % |
04/2025 | 12,086 CDF | ▼ -1.32 % |
05/2025 | 12,136 CDF | ▲ 0.41 % |
Dinar Bahrain/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,379 CDF |
Tối đa | 7,478 CDF |
Bình quân gia quyền | 7,430 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,335 CDF |
Tối đa | 7,584 CDF |
Bình quân gia quyền | 7,408 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144.78 CDF |
Tối đa | 7,604 CDF |
Bình quân gia quyền | 6,447 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: