Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/VEF
Lịch sử thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá
BGN/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 BGN = 2,184,071 VEF
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (2,108,151 VEF — 2,184,071 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.91% (2,164,430 VEF — 2,184,071 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.65% (1,552,857 VEF — 2,184,071 VEF)
Thay đổi trong BGN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35705376.78% (6.12 VEF — 2,184,071 VEF)
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,184,162 VEF | ▲ 0 % |
23/05 | 2,179,533 VEF | ▼ -0.21 % |
24/05 | 2,191,027 VEF | ▲ 0.53 % |
25/05 | 2,199,822 VEF | ▲ 0.4 % |
26/05 | 2,209,869 VEF | ▲ 0.46 % |
27/05 | 2,208,670 VEF | ▼ -0.05 % |
28/05 | 2,202,007 VEF | ▼ -0.3 % |
29/05 | 2,201,029 VEF | ▼ -0.04 % |
30/05 | 2,207,251 VEF | ▲ 0.28 % |
31/05 | 2,195,385 VEF | ▼ -0.54 % |
01/06 | 2,191,061 VEF | ▼ -0.2 % |
02/06 | 2,212,680 VEF | ▲ 0.99 % |
03/06 | 2,225,273 VEF | ▲ 0.57 % |
04/06 | 2,230,123 VEF | ▲ 0.22 % |
05/06 | 2,227,717 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 2,229,753 VEF | ▲ 0.09 % |
07/06 | 2,226,930 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 2,219,776 VEF | ▼ -0.32 % |
09/06 | 2,228,611 VEF | ▲ 0.4 % |
10/06 | 2,233,819 VEF | ▲ 0.23 % |
11/06 | 2,236,376 VEF | ▲ 0.11 % |
12/06 | 2,231,517 VEF | ▼ -0.22 % |
13/06 | 2,234,306 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 2,240,104 VEF | ▲ 0.26 % |
15/06 | 2,257,819 VEF | ▲ 0.79 % |
16/06 | 2,264,849 VEF | ▲ 0.31 % |
17/06 | 2,261,716 VEF | ▼ -0.14 % |
18/06 | 2,273,067 VEF | ▲ 0.5 % |
19/06 | 2,271,165 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 2,273,370 VEF | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,189,219 VEF | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 2,225,076 VEF | ▲ 1.64 % |
10/06 — 16/06 | 2,207,235 VEF | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 2,190,985 VEF | ▼ -0.74 % |
24/06 — 30/06 | 2,171,332 VEF | ▼ -0.9 % |
01/07 — 07/07 | 2,202,880 VEF | ▲ 1.45 % |
08/07 — 14/07 | 2,135,786 VEF | ▼ -3.05 % |
15/07 — 21/07 | 2,143,005 VEF | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 2,172,779 VEF | ▲ 1.39 % |
29/07 — 04/08 | 2,201,160 VEF | ▲ 1.31 % |
05/08 — 11/08 | 2,206,734 VEF | ▲ 0.25 % |
12/08 — 18/08 | 2,249,954 VEF | ▲ 1.96 % |
lev Bulgaria/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,196,541 VEF | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 2,351,420 VEF | ▲ 7.05 % |
08/2024 | 2,551,156 VEF | ▲ 8.49 % |
09/2024 | 2,573,211 VEF | ▲ 0.86 % |
10/2024 | 2,622,426 VEF | ▲ 1.91 % |
11/2024 | 2,869,533 VEF | ▲ 9.42 % |
12/2024 | 2,987,813 VEF | ▲ 4.12 % |
01/2025 | 2,909,367 VEF | ▼ -2.63 % |
02/2025 | 2,895,983 VEF | ▼ -0.46 % |
03/2025 | 2,880,181 VEF | ▼ -0.55 % |
04/2025 | 2,827,911 VEF | ▼ -1.81 % |
05/2025 | 2,908,030 VEF | ▲ 2.83 % |
lev Bulgaria/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,100,114 VEF |
Tối đa | 2,198,568 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,144,799 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,090,966 VEF |
Tối đa | 2,214,070 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,159,077 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,528,799 VEF |
Tối đa | 2,246,179 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,010,399 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: