Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/RKN
Lịch sử thay đổi trong BGN/RKN tỷ giá
BGN/RKN tỷ giá
05 20, 2024
1 BGN = 6.08825 RKN
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -5.1% (6.415563 RKN — 6.08825 RKN)
Thay đổi trong BGN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 39.01% (4.379671 RKN — 6.08825 RKN)
Thay đổi trong BGN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 102.42% (3.00776 RKN — 6.08825 RKN)
Thay đổi trong BGN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.32% (7.940233 RKN — 6.08825 RKN)
lev Bulgaria/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.11707 RKN | ▲ 16.9 % |
23/05 | 7.830617 RKN | ▲ 10.03 % |
24/05 | 7.772491 RKN | ▼ -0.74 % |
25/05 | 7.900776 RKN | ▲ 1.65 % |
26/05 | 6.72118 RKN | ▼ -14.93 % |
27/05 | 6.367452 RKN | ▼ -5.26 % |
28/05 | 7.474614 RKN | ▲ 17.39 % |
29/05 | 7.78679 RKN | ▲ 4.18 % |
30/05 | 7.992252 RKN | ▲ 2.64 % |
31/05 | 8.266756 RKN | ▲ 3.43 % |
01/06 | 8.447892 RKN | ▲ 2.19 % |
02/06 | 8.468989 RKN | ▲ 0.25 % |
03/06 | 8.398388 RKN | ▼ -0.83 % |
04/06 | 9.465528 RKN | ▲ 12.71 % |
05/06 | 7.214248 RKN | ▼ -23.78 % |
06/06 | 7.921896 RKN | ▲ 9.81 % |
07/06 | 7.928359 RKN | ▲ 0.08 % |
08/06 | 8.075727 RKN | ▲ 1.86 % |
09/06 | 7.211233 RKN | ▼ -10.7 % |
10/06 | 8.982734 RKN | ▲ 24.57 % |
11/06 | 8.496209 RKN | ▼ -5.42 % |
12/06 | 4.685774 RKN | ▼ -44.85 % |
13/06 | 4.872723 RKN | ▲ 3.99 % |
14/06 | 6.406099 RKN | ▲ 31.47 % |
15/06 | 6.489327 RKN | ▲ 1.3 % |
16/06 | 5.649392 RKN | ▼ -12.94 % |
17/06 | 4.423188 RKN | ▼ -21.71 % |
18/06 | 4.273293 RKN | ▼ -3.39 % |
19/06 | 3.905904 RKN | ▼ -8.6 % |
20/06 | 3.997959 RKN | ▲ 2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.13013 RKN | ▲ 0.69 % |
03/06 — 09/06 | 5.517061 RKN | ▼ -10 % |
10/06 — 16/06 | 6.452947 RKN | ▲ 16.96 % |
17/06 — 23/06 | 3.748636 RKN | ▼ -41.91 % |
24/06 — 30/06 | 6.136502 RKN | ▲ 63.7 % |
01/07 — 07/07 | 7.157422 RKN | ▲ 16.64 % |
08/07 — 14/07 | 10.0864 RKN | ▲ 40.92 % |
15/07 — 21/07 | 10.4612 RKN | ▲ 3.72 % |
22/07 — 28/07 | 10.5934 RKN | ▲ 1.26 % |
29/07 — 04/08 | 11.8534 RKN | ▲ 11.89 % |
05/08 — 11/08 | 9.483276 RKN | ▼ -20 % |
12/08 — 18/08 | 8.558797 RKN | ▼ -9.75 % |
lev Bulgaria/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.008132 RKN | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 6.37289 RKN | ▲ 6.07 % |
08/2024 | 7.797021 RKN | ▲ 22.35 % |
09/2024 | 8.204926 RKN | ▲ 5.23 % |
10/2024 | 8.074316 RKN | ▼ -1.59 % |
11/2024 | 8.947801 RKN | ▲ 10.82 % |
12/2024 | 9.556079 RKN | ▲ 6.8 % |
01/2025 | 10.403 RKN | ▲ 8.86 % |
02/2025 | 10.4863 RKN | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 9.357085 RKN | ▼ -10.77 % |
04/2025 | 18.1188 RKN | ▲ 93.64 % |
05/2025 | 14.7704 RKN | ▼ -18.48 % |
lev Bulgaria/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.392029 RKN |
Tối đa | 8.465065 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.791929 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.673396 RKN |
Tối đa | 8.465065 RKN |
Bình quân gia quyền | 5.833954 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.673396 RKN |
Tối đa | 8.465065 RKN |
Bình quân gia quyền | 4.180775 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: