Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/POWR

Lịch sử thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá

BGN/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 BGN = 1.733712 POWR
▲ 1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.19% (1.754551 POWR — 1.733712 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.92% (1.606429 POWR — 1.733712 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.41% (3.495792 POWR — 1.733712 POWR)

Thay đổi trong BGN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.42% (9.864119 POWR — 1.733712 POWR)

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.723152 POWR ▼ -0.61 %
23/05 1.711166 POWR ▼ -0.7 %
24/05 1.735972 POWR ▲ 1.45 %
25/05 1.822473 POWR ▲ 4.98 %
26/05 1.838679 POWR ▲ 0.89 %
27/05 1.783145 POWR ▼ -3.02 %
28/05 1.747612 POWR ▼ -1.99 %
29/05 1.802755 POWR ▲ 3.16 %
30/05 1.864319 POWR ▲ 3.41 %
31/05 1.947972 POWR ▲ 4.49 %
01/06 1.930937 POWR ▼ -0.87 %
02/06 1.883581 POWR ▼ -2.45 %
03/06 1.856589 POWR ▼ -1.43 %
04/06 1.842016 POWR ▼ -0.78 %
05/06 1.755859 POWR ▼ -4.68 %
06/06 1.639891 POWR ▼ -6.6 %
07/06 1.709367 POWR ▲ 4.24 %
08/06 1.757891 POWR ▲ 2.84 %
09/06 1.784163 POWR ▲ 1.49 %
10/06 1.820816 POWR ▲ 2.05 %
11/06 1.80199 POWR ▼ -1.03 %
12/06 1.663082 POWR ▼ -7.71 %
13/06 1.748312 POWR ▲ 5.12 %
14/06 1.752531 POWR ▲ 0.24 %
15/06 1.718648 POWR ▼ -1.93 %
16/06 1.701078 POWR ▼ -1.02 %
17/06 1.687877 POWR ▼ -0.78 %
18/06 1.740223 POWR ▲ 3.1 %
19/06 1.725781 POWR ▼ -0.83 %
20/06 1.650668 POWR ▼ -4.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.561125 POWR ▼ -9.95 %
03/06 — 09/06 1.783229 POWR ▲ 14.23 %
10/06 — 16/06 1.69751 POWR ▼ -4.81 %
17/06 — 23/06 1.688319 POWR ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 1.742856 POWR ▲ 3.23 %
01/07 — 07/07 2.198364 POWR ▲ 26.14 %
08/07 — 14/07 2.126269 POWR ▼ -3.28 %
15/07 — 21/07 2.210423 POWR ▲ 3.96 %
22/07 — 28/07 2.165667 POWR ▼ -2.02 %
29/07 — 04/08 2.090539 POWR ▼ -3.47 %
05/08 — 11/08 2.15712 POWR ▲ 3.18 %
12/08 — 18/08 2.07506 POWR ▼ -3.8 %

lev Bulgaria/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.697701 POWR ▼ -2.08 %
07/2024 1.520423 POWR ▼ -10.44 %
08/2024 1.981227 POWR ▲ 30.31 %
09/2024 1.618563 POWR ▼ -18.31 %
10/2024 1.171159 POWR ▼ -27.64 %
11/2024 1.004098 POWR ▼ -14.26 %
12/2024 0.7400741 POWR ▼ -26.29 %
01/2025 0.84581045 POWR ▲ 14.29 %
02/2025 0.66732611 POWR ▼ -21.1 %
03/2025 0.61634066 POWR ▼ -7.64 %
04/2025 0.85701791 POWR ▲ 39.05 %
05/2025 0.78236608 POWR ▼ -8.71 %

lev Bulgaria/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.716339 POWR
Tối đa 1.907785 POWR
Bình quân gia quyền 1.792135 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.200965 POWR
Tối đa 1.907785 POWR
Bình quân gia quyền 1.603617 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75988592 POWR
Tối đa 4.552129 POWR
Bình quân gia quyền 2.550343 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BGN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu