Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/PAY
Lịch sử thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá
BGN/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 BGN = 70.197 PAY
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 25.52% (55.9252 PAY — 70.197 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -8.11% (76.3914 PAY — 70.197 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (50.488 PAY — 70.197 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 281.94% (18.379 PAY — 70.197 PAY)
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 69.9436 PAY | ▼ -0.36 % |
23/05 | 70.4209 PAY | ▲ 0.68 % |
24/05 | 69.4985 PAY | ▼ -1.31 % |
25/05 | 70.7274 PAY | ▲ 1.77 % |
26/05 | 75.2483 PAY | ▲ 6.39 % |
27/05 | 77.9757 PAY | ▲ 3.62 % |
28/05 | 75.7573 PAY | ▼ -2.84 % |
29/05 | 76.4021 PAY | ▲ 0.85 % |
30/05 | 76.9894 PAY | ▲ 0.77 % |
31/05 | 80.3631 PAY | ▲ 4.38 % |
01/06 | 83.1611 PAY | ▲ 3.48 % |
02/06 | 78.431 PAY | ▼ -5.69 % |
03/06 | 77.6159 PAY | ▼ -1.04 % |
04/06 | 78.3496 PAY | ▲ 0.95 % |
05/06 | 80.7085 PAY | ▲ 3.01 % |
06/06 | 77.4128 PAY | ▼ -4.08 % |
07/06 | 78.1527 PAY | ▲ 0.96 % |
08/06 | 81.6509 PAY | ▲ 4.48 % |
09/06 | 80.6284 PAY | ▼ -1.25 % |
10/06 | 81.6127 PAY | ▲ 1.22 % |
11/06 | 84.203 PAY | ▲ 3.17 % |
12/06 | 78.2873 PAY | ▼ -7.03 % |
13/06 | 76.5342 PAY | ▼ -2.24 % |
14/06 | 79.1974 PAY | ▲ 3.48 % |
15/06 | 79.3187 PAY | ▲ 0.15 % |
16/06 | 78.4087 PAY | ▼ -1.15 % |
17/06 | 77.4872 PAY | ▼ -1.18 % |
18/06 | 78.8807 PAY | ▲ 1.8 % |
19/06 | 79.7519 PAY | ▲ 1.1 % |
20/06 | 82.6851 PAY | ▲ 3.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67.4944 PAY | ▼ -3.85 % |
03/06 — 09/06 | 68.6736 PAY | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 80.4659 PAY | ▲ 17.17 % |
17/06 — 23/06 | 74.4972 PAY | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 76.4821 PAY | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 77.1481 PAY | ▲ 0.87 % |
08/07 — 14/07 | 85.9259 PAY | ▲ 11.38 % |
15/07 — 21/07 | 74.0045 PAY | ▼ -13.87 % |
22/07 — 28/07 | 82.3665 PAY | ▲ 11.3 % |
29/07 — 04/08 | 85.704 PAY | ▲ 4.05 % |
05/08 — 11/08 | 86.6892 PAY | ▲ 1.15 % |
12/08 — 18/08 | 94.4892 PAY | ▲ 9 % |
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.3054 PAY | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 73.1186 PAY | ▲ 4 % |
08/2024 | 71.2297 PAY | ▼ -2.58 % |
09/2024 | 67.2975 PAY | ▼ -5.52 % |
10/2024 | 59.1236 PAY | ▼ -12.15 % |
11/2024 | 93.7375 PAY | ▲ 58.55 % |
12/2024 | 86.5368 PAY | ▼ -7.68 % |
01/2025 | 86.2491 PAY | ▼ -0.33 % |
02/2025 | 69.4704 PAY | ▼ -19.45 % |
03/2025 | 64.7649 PAY | ▼ -6.77 % |
04/2025 | 78.8717 PAY | ▲ 21.78 % |
05/2025 | 81.1433 PAY | ▲ 2.88 % |
lev Bulgaria/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.8145 PAY |
Tối đa | 69.0564 PAY |
Bình quân gia quyền | 63.1503 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.0157 PAY |
Tối đa | 74.0784 PAY |
Bình quân gia quyền | 58.6799 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.6049 PAY |
Tối đa | 78.4441 PAY |
Bình quân gia quyền | 60.5414 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: