Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/NEBL
Lịch sử thay đổi trong BGN/NEBL tỷ giá
BGN/NEBL tỷ giá
05 20, 2024
1 BGN = 58.9259 NEBL
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (62.7306 NEBL — 58.9259 NEBL)
Thay đổi trong BGN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 46.32% (40.2707 NEBL — 58.9259 NEBL)
Thay đổi trong BGN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 547.41% (9.101775 NEBL — 58.9259 NEBL)
Thay đổi trong BGN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3985.26% (1.442403 NEBL — 58.9259 NEBL)
lev Bulgaria/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 59.1907 NEBL | ▲ 0.45 % |
23/05 | 60.3167 NEBL | ▲ 1.9 % |
24/05 | 63.4657 NEBL | ▲ 5.22 % |
25/05 | 65.3763 NEBL | ▲ 3.01 % |
26/05 | 67.6804 NEBL | ▲ 3.52 % |
27/05 | 67.4705 NEBL | ▼ -0.31 % |
28/05 | 65.7189 NEBL | ▼ -2.6 % |
29/05 | 63.6357 NEBL | ▼ -3.17 % |
30/05 | 61.3442 NEBL | ▼ -3.6 % |
31/05 | 61.0803 NEBL | ▼ -0.43 % |
01/06 | 64.5933 NEBL | ▲ 5.75 % |
02/06 | 56.7797 NEBL | ▼ -12.1 % |
03/06 | 56.7497 NEBL | ▼ -0.05 % |
04/06 | 57.3876 NEBL | ▲ 1.12 % |
05/06 | 59.7793 NEBL | ▲ 4.17 % |
06/06 | 62.6923 NEBL | ▲ 4.87 % |
07/06 | 65.2267 NEBL | ▲ 4.04 % |
08/06 | 54.5518 NEBL | ▼ -16.37 % |
09/06 | 57.138 NEBL | ▲ 4.74 % |
10/06 | 59.3843 NEBL | ▲ 3.93 % |
11/06 | 61.6143 NEBL | ▲ 3.76 % |
12/06 | 62.8565 NEBL | ▲ 2.02 % |
13/06 | 61.1839 NEBL | ▼ -2.66 % |
14/06 | 61.947 NEBL | ▲ 1.25 % |
15/06 | 68.3222 NEBL | ▲ 10.29 % |
16/06 | 72.0342 NEBL | ▲ 5.43 % |
17/06 | 51.197 NEBL | ▼ -28.93 % |
18/06 | 49.1514 NEBL | ▼ -4 % |
19/06 | 50.2508 NEBL | ▲ 2.24 % |
20/06 | 49.722 NEBL | ▼ -1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.7882 NEBL | ▲ 25.22 % |
03/06 — 09/06 | 79.1137 NEBL | ▲ 7.22 % |
10/06 — 16/06 | 86.4856 NEBL | ▲ 9.32 % |
17/06 — 23/06 | 90.7966 NEBL | ▲ 4.98 % |
24/06 — 30/06 | 79.6413 NEBL | ▼ -12.29 % |
01/07 — 07/07 | 86.522 NEBL | ▲ 8.64 % |
08/07 — 14/07 | 91.2199 NEBL | ▲ 5.43 % |
15/07 — 21/07 | 98.9464 NEBL | ▲ 8.47 % |
22/07 — 28/07 | 99.0422 NEBL | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 108.91 NEBL | ▲ 9.97 % |
05/08 — 11/08 | 101.3 NEBL | ▼ -6.99 % |
12/08 — 18/08 | 95.2995 NEBL | ▼ -5.92 % |
lev Bulgaria/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.524 NEBL | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 87.9575 NEBL | ▲ 47.77 % |
08/2024 | 48.0052 NEBL | ▼ -45.42 % |
09/2024 | 48.7834 NEBL | ▲ 1.62 % |
10/2024 | 72.2902 NEBL | ▲ 48.19 % |
11/2024 | 123.15 NEBL | ▲ 70.35 % |
12/2024 | 117.98 NEBL | ▼ -4.19 % |
01/2025 | 228.06 NEBL | ▲ 93.3 % |
02/2025 | 201.55 NEBL | ▼ -11.62 % |
03/2025 | 212.39 NEBL | ▲ 5.38 % |
04/2025 | 282.56 NEBL | ▲ 33.04 % |
05/2025 | 257.64 NEBL | ▼ -8.82 % |
lev Bulgaria/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.7767 NEBL |
Tối đa | 72.8764 NEBL |
Bình quân gia quyền | 65.1663 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.2632 NEBL |
Tối đa | 72.8764 NEBL |
Bình quân gia quyền | 61.2567 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.266929 NEBL |
Tối đa | 72.8764 NEBL |
Bình quân gia quyền | 30.2463 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: