Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MSR
Lịch sử thay đổi trong BGN/MSR tỷ giá
BGN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BGN = 92.1825 MSR
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.86% (65.9093 MSR — 92.1825 MSR)
Thay đổi trong BGN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (75.5731 MSR — 92.1825 MSR)
Thay đổi trong BGN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (75.5731 MSR — 92.1825 MSR)
Thay đổi trong BGN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.57% (53.4168 MSR — 92.1825 MSR)
lev Bulgaria/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 97.3586 MSR | ▲ 5.62 % |
23/05 | 109.98 MSR | ▲ 12.96 % |
24/05 | 99.8825 MSR | ▼ -9.18 % |
25/05 | 88.3722 MSR | ▼ -11.52 % |
26/05 | 92.9216 MSR | ▲ 5.15 % |
27/05 | 90.5224 MSR | ▼ -2.58 % |
28/05 | 89.0177 MSR | ▼ -1.66 % |
29/05 | 99.9083 MSR | ▲ 12.23 % |
30/05 | 117.07 MSR | ▲ 17.18 % |
31/05 | 129.84 MSR | ▲ 10.91 % |
01/06 | 128.1 MSR | ▼ -1.34 % |
02/06 | 118.42 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 114.83 MSR | ▼ -3.03 % |
04/06 | 113.99 MSR | ▼ -0.73 % |
05/06 | 105 MSR | ▼ -7.89 % |
06/06 | 122.92 MSR | ▲ 17.06 % |
07/06 | 117.09 MSR | ▼ -4.74 % |
08/06 | 115.09 MSR | ▼ -1.71 % |
09/06 | 108.86 MSR | ▼ -5.42 % |
10/06 | 113.63 MSR | ▲ 4.38 % |
11/06 | 124.87 MSR | ▲ 9.9 % |
12/06 | 118.66 MSR | ▼ -4.98 % |
13/06 | 113.75 MSR | ▼ -4.14 % |
14/06 | 120.24 MSR | ▲ 5.7 % |
15/06 | 125.26 MSR | ▲ 4.17 % |
16/06 | 122.08 MSR | ▼ -2.54 % |
17/06 | 115.42 MSR | ▼ -5.46 % |
18/06 | 118.69 MSR | ▲ 2.84 % |
19/06 | 117.3 MSR | ▼ -1.17 % |
20/06 | 117.9 MSR | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 87.3559 MSR | ▼ -5.24 % |
03/06 — 09/06 | 77.3243 MSR | ▼ -11.48 % |
10/06 — 16/06 | 73.8775 MSR | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 91.4502 MSR | ▲ 23.79 % |
24/06 — 30/06 | 92.2711 MSR | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 97.8806 MSR | ▲ 6.08 % |
08/07 — 14/07 | 98.6267 MSR | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 99.7339 MSR | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 91.767 MSR | ▼ -7.99 % |
29/07 — 04/08 | 151.4 MSR | ▲ 64.99 % |
05/08 — 11/08 | 123.02 MSR | ▼ -18.75 % |
12/08 — 18/08 | 195.79 MSR | ▲ 59.15 % |
lev Bulgaria/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.0915 MSR | ▼ -5.52 % |
07/2024 | 86.3706 MSR | ▼ -0.83 % |
08/2024 | 72.6611 MSR | ▼ -15.87 % |
09/2024 | 51.2654 MSR | ▼ -29.45 % |
10/2024 | 73.6687 MSR | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 78.2407 MSR | ▲ 6.21 % |
12/2024 | 69.4277 MSR | ▼ -11.26 % |
01/2025 | 118.69 MSR | ▲ 70.96 % |
02/2025 | 120.4 MSR | ▲ 1.44 % |
03/2025 | 127.79 MSR | ▲ 6.14 % |
04/2025 | 136.41 MSR | ▲ 6.74 % |
lev Bulgaria/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.8674 MSR |
Tối đa | 88.373 MSR |
Bình quân gia quyền | 81.1043 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.5834 MSR |
Tối đa | 88.373 MSR |
Bình quân gia quyền | 77.7445 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.5834 MSR |
Tối đa | 88.373 MSR |
Bình quân gia quyền | 77.7445 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: