Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MAID
Lịch sử thay đổi trong BGN/MAID tỷ giá
BGN/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 BGN = 3.903513 MAID
▼ -1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.54% (4.412947 MAID — 3.903513 MAID)
Thay đổi trong BGN/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -30.39% (5.607434 MAID — 3.903513 MAID)
Thay đổi trong BGN/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 133.8% (1.669607 MAID — 3.903513 MAID)
Thay đổi trong BGN/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.06% (10.2893 MAID — 3.903513 MAID)
lev Bulgaria/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.866845 MAID | ▼ -0.94 % |
23/05 | 3.749102 MAID | ▼ -3.04 % |
24/05 | 3.772589 MAID | ▲ 0.63 % |
25/05 | 3.685327 MAID | ▼ -2.31 % |
26/05 | 3.717875 MAID | ▲ 0.88 % |
27/05 | 3.777027 MAID | ▲ 1.59 % |
28/05 | 3.532755 MAID | ▼ -6.47 % |
29/05 | 3.445464 MAID | ▼ -2.47 % |
30/05 | 3.571042 MAID | ▲ 3.64 % |
31/05 | 3.570353 MAID | ▼ -0.02 % |
01/06 | 3.447993 MAID | ▼ -3.43 % |
02/06 | 3.716258 MAID | ▲ 7.78 % |
03/06 | 3.865359 MAID | ▲ 4.01 % |
04/06 | 3.771898 MAID | ▼ -2.42 % |
05/06 | 3.682362 MAID | ▼ -2.37 % |
06/06 | 3.552785 MAID | ▼ -3.52 % |
07/06 | 3.507253 MAID | ▼ -1.28 % |
08/06 | 3.418267 MAID | ▼ -2.54 % |
09/06 | 3.416201 MAID | ▼ -0.06 % |
10/06 | 3.485393 MAID | ▲ 2.03 % |
11/06 | 3.526907 MAID | ▲ 1.19 % |
12/06 | 3.498724 MAID | ▼ -0.8 % |
13/06 | 3.530973 MAID | ▲ 0.92 % |
14/06 | 3.537195 MAID | ▲ 0.18 % |
15/06 | 3.597173 MAID | ▲ 1.7 % |
16/06 | 3.62432 MAID | ▲ 0.75 % |
17/06 | 3.464976 MAID | ▼ -4.4 % |
18/06 | 3.592983 MAID | ▲ 3.69 % |
19/06 | 3.558082 MAID | ▼ -0.97 % |
20/06 | 3.547311 MAID | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.700443 MAID | ▼ -5.2 % |
03/06 — 09/06 | 3.414556 MAID | ▼ -7.73 % |
10/06 — 16/06 | 3.102262 MAID | ▼ -9.15 % |
17/06 — 23/06 | 3.083605 MAID | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 3.138308 MAID | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 3.237365 MAID | ▲ 3.16 % |
08/07 — 14/07 | 2.981161 MAID | ▼ -7.91 % |
15/07 — 21/07 | 3.031759 MAID | ▲ 1.7 % |
22/07 — 28/07 | 3.073136 MAID | ▲ 1.36 % |
29/07 — 04/08 | 2.950435 MAID | ▼ -3.99 % |
05/08 — 11/08 | 3.533001 MAID | ▲ 19.75 % |
12/08 — 18/08 | 4.194 MAID | ▲ 18.71 % |
lev Bulgaria/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.932268 MAID | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 6.332149 MAID | ▲ 61.03 % |
08/2024 | 5.693571 MAID | ▼ -10.08 % |
09/2024 | 3.274739 MAID | ▼ -42.48 % |
10/2024 | 3.296164 MAID | ▲ 0.65 % |
11/2024 | 5.603916 MAID | ▲ 70.01 % |
12/2024 | 7.688465 MAID | ▲ 37.2 % |
01/2025 | 11.5343 MAID | ▲ 50.02 % |
02/2025 | 9.766634 MAID | ▼ -15.33 % |
03/2025 | 8.166194 MAID | ▼ -16.39 % |
04/2025 | 7.693963 MAID | ▼ -5.78 % |
05/2025 | 7.679733 MAID | ▼ -0.18 % |
lev Bulgaria/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.882883 MAID |
Tối đa | 4.124335 MAID |
Bình quân gia quyền | 3.993312 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.702237 MAID |
Tối đa | 5.645688 MAID |
Bình quân gia quyền | 4.395229 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.332505 MAID |
Tối đa | 5.772183 MAID |
Bình quân gia quyền | 3.102928 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: