Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LKK
Lịch sử thay đổi trong BGN/LKK tỷ giá
BGN/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 BGN = 33.2506 LKK
▲ 6.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.68% (48.6694 LKK — 33.2506 LKK)
Thay đổi trong BGN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.44% (46.4685 LKK — 33.2506 LKK)
Thay đổi trong BGN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.02% (54.5296 LKK — 33.2506 LKK)
Thay đổi trong BGN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.02% (54.5296 LKK — 33.2506 LKK)
lev Bulgaria/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.5477 LKK | ▼ -2.11 % |
23/05 | 31.1857 LKK | ▼ -4.18 % |
24/05 | 31.0869 LKK | ▼ -0.32 % |
25/05 | 30.8714 LKK | ▼ -0.69 % |
26/05 | 31.3515 LKK | ▲ 1.56 % |
27/05 | 31.4872 LKK | ▲ 0.43 % |
28/05 | 31.961 LKK | ▲ 1.5 % |
29/05 | 31.0856 LKK | ▼ -2.74 % |
30/05 | 30.6865 LKK | ▼ -1.28 % |
31/05 | 30.8309 LKK | ▲ 0.47 % |
01/06 | 30.1503 LKK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 30.5668 LKK | ▲ 1.38 % |
03/06 | 30.144 LKK | ▼ -1.38 % |
04/06 | 30.1278 LKK | ▼ -0.05 % |
05/06 | 27.2259 LKK | ▼ -9.63 % |
06/06 | 23.1838 LKK | ▼ -14.85 % |
07/06 | 24.0194 LKK | ▲ 3.6 % |
08/06 | 25.2256 LKK | ▲ 5.02 % |
09/06 | 25.9 LKK | ▲ 2.67 % |
10/06 | 26.2322 LKK | ▲ 1.28 % |
11/06 | 27.4277 LKK | ▲ 4.56 % |
12/06 | 5.965321 LKK | ▼ -78.25 % |
13/06 | 6.064639 LKK | ▲ 1.66 % |
14/06 | 7.067305 LKK | ▲ 16.53 % |
15/06 | 6.668862 LKK | ▼ -5.64 % |
16/06 | 8.446065 LKK | ▲ 26.65 % |
17/06 | 8.382499 LKK | ▼ -0.75 % |
18/06 | 8.140876 LKK | ▼ -2.88 % |
19/06 | 8.036497 LKK | ▼ -1.28 % |
20/06 | 8.193799 LKK | ▲ 1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.3328 LKK | ▲ 12.28 % |
03/06 — 09/06 | 33.7153 LKK | ▼ -9.69 % |
10/06 — 16/06 | 32.0113 LKK | ▼ -5.05 % |
17/06 — 23/06 | 28.7875 LKK | ▼ -10.07 % |
24/06 — 30/06 | 15.2771 LKK | ▼ -46.93 % |
01/07 — 07/07 | 15.5966 LKK | ▲ 2.09 % |
08/07 — 14/07 | 20.7636 LKK | ▲ 33.13 % |
15/07 — 21/07 | 21.1862 LKK | ▲ 2.03 % |
22/07 — 28/07 | 23.3309 LKK | ▲ 10.12 % |
29/07 — 04/08 | 25.4499 LKK | ▲ 9.08 % |
05/08 — 11/08 | 25.9952 LKK | ▲ 2.14 % |
12/08 — 18/08 | 24.6264 LKK | ▼ -5.27 % |
lev Bulgaria/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.3587 LKK | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 29.0747 LKK | ▼ -12.84 % |
08/2024 | 34.9488 LKK | ▲ 20.2 % |
09/2024 | 25.2123 LKK | ▼ -27.86 % |
10/2024 | 34.079 LKK | ▲ 35.17 % |
11/2024 | 44.6532 LKK | ▲ 31.03 % |
12/2024 | 48.4234 LKK | ▲ 8.44 % |
01/2025 | 29.8269 LKK | ▼ -38.4 % |
02/2025 | 45.5507 LKK | ▲ 52.72 % |
03/2025 | 36.1152 LKK | ▼ -20.71 % |
04/2025 | 23.7346 LKK | ▼ -34.28 % |
05/2025 | 24.0185 LKK | ▲ 1.2 % |
lev Bulgaria/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.5987 LKK |
Tối đa | 50.4303 LKK |
Bình quân gia quyền | 33.6475 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.5987 LKK |
Tối đa | 62.5239 LKK |
Bình quân gia quyền | 51.8609 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.5987 LKK |
Tối đa | 75.0587 LKK |
Bình quân gia quyền | 52.8633 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: