Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/ELEC

Lịch sử thay đổi trong BGN/ELEC tỷ giá

BGN/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 BGN = 811.7 ELEC
▲ 10.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.54% (734.3 ELEC — 811.7 ELEC)

Thay đổi trong BGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.47% (631.8 ELEC — 811.7 ELEC)

Thay đổi trong BGN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 400.24% (162.26 ELEC — 811.7 ELEC)

Thay đổi trong BGN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.52% (1,240 ELEC — 811.7 ELEC)

lev Bulgaria/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 814.12 ELEC ▲ 0.3 %
23/05 834.39 ELEC ▲ 2.49 %
24/05 833.97 ELEC ▼ -0.05 %
25/05 829.41 ELEC ▼ -0.55 %
26/05 805.45 ELEC ▼ -2.89 %
27/05 801.7 ELEC ▼ -0.47 %
28/05 806.27 ELEC ▲ 0.57 %
29/05 815.58 ELEC ▲ 1.15 %
30/05 847.4 ELEC ▲ 3.9 %
31/05 872.87 ELEC ▲ 3 %
01/06 873.24 ELEC ▲ 0.04 %
02/06 878.18 ELEC ▲ 0.57 %
03/06 870.65 ELEC ▼ -0.86 %
04/06 835.21 ELEC ▼ -4.07 %
05/06 829.39 ELEC ▼ -0.7 %
06/06 843.22 ELEC ▲ 1.67 %
07/06 889.54 ELEC ▲ 5.49 %
08/06 880.5 ELEC ▼ -1.02 %
09/06 871.5 ELEC ▼ -1.02 %
10/06 854.33 ELEC ▼ -1.97 %
11/06 852.23 ELEC ▼ -0.25 %
12/06 865.11 ELEC ▲ 1.51 %
13/06 868.88 ELEC ▲ 0.44 %
14/06 881.47 ELEC ▲ 1.45 %
15/06 887.75 ELEC ▲ 0.71 %
16/06 894.9 ELEC ▲ 0.81 %
17/06 926.84 ELEC ▲ 3.57 %
18/06 948.94 ELEC ▲ 2.38 %
19/06 910.42 ELEC ▼ -4.06 %
20/06 949.25 ELEC ▲ 4.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 916.31 ELEC ▲ 12.89 %
03/06 — 09/06 896.05 ELEC ▼ -2.21 %
10/06 — 16/06 865.22 ELEC ▼ -3.44 %
17/06 — 23/06 922.73 ELEC ▲ 6.65 %
24/06 — 30/06 884.37 ELEC ▼ -4.16 %
01/07 — 07/07 960.26 ELEC ▲ 8.58 %
08/07 — 14/07 957.75 ELEC ▼ -0.26 %
15/07 — 21/07 4,747 ELEC ▲ 395.62 %
22/07 — 28/07 4,779 ELEC ▲ 0.68 %
29/07 — 04/08 4,243 ELEC ▼ -11.22 %
05/08 — 11/08 4,186 ELEC ▼ -1.35 %
12/08 — 18/08 567.71 ELEC ▼ -86.44 %

lev Bulgaria/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 769.23 ELEC ▼ -5.23 %
07/2024 759.16 ELEC ▼ -1.31 %
08/2024 729.64 ELEC ▼ -3.89 %
09/2024 524.33 ELEC ▼ -28.14 %
10/2024 502.49 ELEC ▼ -4.16 %
11/2024 772.54 ELEC ▲ 53.74 %
12/2024 1,017 ELEC ▲ 31.7 %
01/2025 230.67 ELEC ▼ -77.33 %
02/2025 1,224 ELEC ▲ 430.57 %
03/2025 1,455 ELEC ▲ 18.86 %
04/2025 1,338 ELEC ▼ -8.03 %
05/2025 1,411 ELEC ▲ 5.44 %

lev Bulgaria/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 747.97 ELEC
Tối đa 815.18 ELEC
Bình quân gia quyền 775.55 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 747.24 ELEC
Tối đa 815.18 ELEC
Bình quân gia quyền 774.7 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 162.26 ELEC
Tối đa 815.18 ELEC
Bình quân gia quyền 761.38 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến BGN/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu