Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XVG
Lịch sử thay đổi trong BDT/XVG tỷ giá
BDT/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 BDT = 1.403432 XVG
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -8.08% (1.526748 XVG — 1.403432 XVG)
Thay đổi trong BDT/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -43.51% (2.484405 XVG — 1.403432 XVG)
Thay đổi trong BDT/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -68.19% (4.412242 XVG — 1.403432 XVG)
Thay đổi trong BDT/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -66.16% (4.147556 XVG — 1.403432 XVG)
Bangladeshi taka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.383649 XVG | ▼ -1.41 % |
23/05 | 1.36168 XVG | ▼ -1.59 % |
24/05 | 1.38807 XVG | ▲ 1.94 % |
25/05 | 1.47734 XVG | ▲ 6.43 % |
26/05 | 1.524211 XVG | ▲ 3.17 % |
27/05 | 1.566053 XVG | ▲ 2.75 % |
28/05 | 1.556449 XVG | ▼ -0.61 % |
29/05 | 1.642265 XVG | ▲ 5.51 % |
30/05 | 1.723702 XVG | ▲ 4.96 % |
31/05 | 1.774218 XVG | ▲ 2.93 % |
01/06 | 1.745162 XVG | ▼ -1.64 % |
02/06 | 1.657885 XVG | ▼ -5 % |
03/06 | 1.624453 XVG | ▼ -2.02 % |
04/06 | 1.616954 XVG | ▼ -0.46 % |
05/06 | 1.56213 XVG | ▼ -3.39 % |
06/06 | 1.575317 XVG | ▲ 0.84 % |
07/06 | 1.645764 XVG | ▲ 4.47 % |
08/06 | 1.480442 XVG | ▼ -10.05 % |
09/06 | 1.355976 XVG | ▼ -8.41 % |
10/06 | 1.35117 XVG | ▼ -0.35 % |
11/06 | 1.314787 XVG | ▼ -2.69 % |
12/06 | 1.402226 XVG | ▲ 6.65 % |
13/06 | 1.434022 XVG | ▲ 2.27 % |
14/06 | 1.439074 XVG | ▲ 0.35 % |
15/06 | 1.39336 XVG | ▼ -3.18 % |
16/06 | 1.366118 XVG | ▼ -1.96 % |
17/06 | 1.409962 XVG | ▲ 3.21 % |
18/06 | 1.496556 XVG | ▲ 6.14 % |
19/06 | 1.461874 XVG | ▼ -2.32 % |
20/06 | 1.364855 XVG | ▼ -6.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.372052 XVG | ▼ -2.24 % |
03/06 — 09/06 | 1.476766 XVG | ▲ 7.63 % |
10/06 — 16/06 | 1.381985 XVG | ▼ -6.42 % |
17/06 — 23/06 | 1.144292 XVG | ▼ -17.2 % |
24/06 — 30/06 | 1.036058 XVG | ▼ -9.46 % |
01/07 — 07/07 | 1.552633 XVG | ▲ 49.86 % |
08/07 — 14/07 | 1.539996 XVG | ▼ -0.81 % |
15/07 — 21/07 | 1.871412 XVG | ▲ 21.52 % |
22/07 — 28/07 | 1.793151 XVG | ▼ -4.18 % |
29/07 — 04/08 | 1.477108 XVG | ▼ -17.63 % |
05/08 — 11/08 | 1.485195 XVG | ▲ 0.55 % |
12/08 — 18/08 | 1.399044 XVG | ▼ -5.8 % |
Bangladeshi taka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.552874 XVG | ▲ 10.65 % |
07/2024 | 0.82493693 XVG | ▼ -46.88 % |
08/2024 | 1.270992 XVG | ▲ 54.07 % |
09/2024 | 1.177798 XVG | ▼ -7.33 % |
10/2024 | 1.178306 XVG | ▲ 0.04 % |
11/2024 | 1.299337 XVG | ▲ 10.27 % |
12/2024 | 1.114756 XVG | ▼ -14.21 % |
01/2025 | 1.393563 XVG | ▲ 25.01 % |
02/2025 | 0.50150543 XVG | ▼ -64.01 % |
03/2025 | 0.38813434 XVG | ▼ -22.61 % |
04/2025 | 0.64615585 XVG | ▲ 66.48 % |
05/2025 | 0.52219383 XVG | ▼ -19.18 % |
Bangladeshi taka/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.403129 XVG |
Tối đa | 1.877114 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.600408 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8264133 XVG |
Tối đa | 2.340166 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.492864 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00983439 XVG |
Tối đa | 6.410707 XVG |
Bình quân gia quyền | 2.498539 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: