Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XEM

Lịch sử thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá

BDT/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 BDT = 0.21517569 XEM
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.89% (0.22863818 XEM — 0.21517569 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13% (0.2473191 XEM — 0.21517569 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -25.04% (0.2870694 XEM — 0.21517569 XEM)

Thay đổi trong BDT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -28.84% (0.3023818 XEM — 0.21517569 XEM)

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.21293422 XEM ▼ -1.04 %
24/05 0.2101254 XEM ▼ -1.32 %
25/05 0.20859138 XEM ▼ -0.73 %
26/05 0.22328526 XEM ▲ 7.04 %
27/05 0.22791253 XEM ▲ 2.07 %
28/05 0.23148053 XEM ▲ 1.57 %
29/05 0.22466761 XEM ▼ -2.94 %
30/05 0.2312909 XEM ▲ 2.95 %
31/05 0.23958168 XEM ▲ 3.58 %
01/06 0.24244341 XEM ▲ 1.19 %
02/06 0.23747221 XEM ▼ -2.05 %
03/06 0.2292076 XEM ▼ -3.48 %
04/06 0.22544085 XEM ▼ -1.64 %
05/06 0.22427137 XEM ▼ -0.52 %
06/06 0.22027784 XEM ▼ -1.78 %
07/06 0.22394444 XEM ▲ 1.66 %
08/06 0.23199372 XEM ▲ 3.59 %
09/06 0.2243337 XEM ▼ -3.3 %
10/06 0.21755167 XEM ▼ -3.02 %
11/06 0.22160856 XEM ▲ 1.86 %
12/06 0.22994627 XEM ▲ 3.76 %
13/06 0.23664589 XEM ▲ 2.91 %
14/06 0.23508772 XEM ▼ -0.66 %
15/06 0.22833933 XEM ▼ -2.87 %
16/06 0.2241864 XEM ▼ -1.82 %
17/06 0.21742858 XEM ▼ -3.01 %
18/06 0.21411771 XEM ▼ -1.52 %
19/06 0.22097524 XEM ▲ 3.2 %
20/06 0.21608525 XEM ▼ -2.21 %
21/06 0.20998714 XEM ▼ -2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20456043 XEM ▼ -4.93 %
03/06 — 09/06 0.22906076 XEM ▲ 11.98 %
10/06 — 16/06 0.22231508 XEM ▼ -2.94 %
17/06 — 23/06 0.2279255 XEM ▲ 2.52 %
24/06 — 30/06 0.22473724 XEM ▼ -1.4 %
01/07 — 07/07 0.28448955 XEM ▲ 26.59 %
08/07 — 14/07 0.25598015 XEM ▼ -10.02 %
15/07 — 21/07 0.28346919 XEM ▲ 10.74 %
22/07 — 28/07 0.2689858 XEM ▼ -5.11 %
29/07 — 04/08 0.27923715 XEM ▲ 3.81 %
05/08 — 11/08 0.25801009 XEM ▼ -7.6 %
12/08 — 18/08 0.24775154 XEM ▼ -3.98 %

Bangladeshi taka/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20003941 XEM ▼ -7.03 %
07/2024 0.19703568 XEM ▼ -1.5 %
08/2024 0.24465401 XEM ▲ 24.17 %
09/2024 0.21015213 XEM ▼ -14.1 %
10/2024 0.18476274 XEM ▼ -12.08 %
11/2024 0.15532449 XEM ▼ -15.93 %
12/2024 0.13870285 XEM ▼ -10.7 %
01/2025 0.15612159 XEM ▲ 12.56 %
02/2025 0.1277846 XEM ▼ -18.15 %
03/2025 0.11660757 XEM ▼ -8.75 %
04/2025 0.16558297 XEM ▲ 42 %
05/2025 0.13238636 XEM ▼ -20.05 %

Bangladeshi taka/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2167501 XEM
Tối đa 0.2540086 XEM
Bình quân gia quyền 0.23434359 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16072295 XEM
Tối đa 0.2547836 XEM
Bình quân gia quyền 0.21187049 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0013053 XEM
Tối đa 0.37757242 XEM
Bình quân gia quyền 0.27605864 XEM

Chia sẻ một liên kết đến BDT/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu