Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong BDT/SNGLS tỷ giá
BDT/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 BDT = 3.171348 SNGLS
▲ 68.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 115.13% (1.474139 SNGLS — 3.171348 SNGLS)
Thay đổi trong BDT/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 183.17% (1.119927 SNGLS — 3.171348 SNGLS)
Thay đổi trong BDT/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 110.68% (1.505319 SNGLS — 3.171348 SNGLS)
Thay đổi trong BDT/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 54.48% (2.052884 SNGLS — 3.171348 SNGLS)
Bangladeshi taka/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.114311 SNGLS | ▼ -1.8 % |
23/05 | 3.100007 SNGLS | ▼ -0.46 % |
24/05 | 3.247257 SNGLS | ▲ 4.75 % |
25/05 | 3.083844 SNGLS | ▼ -5.03 % |
26/05 | 3.028142 SNGLS | ▼ -1.81 % |
27/05 | 2.937677 SNGLS | ▼ -2.99 % |
28/05 | 2.976965 SNGLS | ▲ 1.34 % |
29/05 | 3.014906 SNGLS | ▲ 1.27 % |
30/05 | 2.97209 SNGLS | ▼ -1.42 % |
31/05 | 2.863907 SNGLS | ▼ -3.64 % |
01/06 | 2.637309 SNGLS | ▼ -7.91 % |
02/06 | 2.381487 SNGLS | ▼ -9.7 % |
03/06 | 2.354381 SNGLS | ▼ -1.14 % |
04/06 | 2.399603 SNGLS | ▲ 1.92 % |
05/06 | 2.350494 SNGLS | ▼ -2.05 % |
06/06 | 2.199769 SNGLS | ▼ -6.41 % |
07/06 | 1.964802 SNGLS | ▼ -10.68 % |
08/06 | 1.800209 SNGLS | ▼ -8.38 % |
09/06 | 1.826559 SNGLS | ▲ 1.46 % |
10/06 | 1.927555 SNGLS | ▲ 5.53 % |
11/06 | 2.04933 SNGLS | ▲ 6.32 % |
12/06 | 2.963438 SNGLS | ▲ 44.61 % |
13/06 | 3.620526 SNGLS | ▲ 22.17 % |
14/06 | 3.872758 SNGLS | ▲ 6.97 % |
15/06 | 3.744852 SNGLS | ▼ -3.3 % |
16/06 | 3.509089 SNGLS | ▼ -6.3 % |
17/06 | 3.753551 SNGLS | ▲ 6.97 % |
18/06 | 4.286702 SNGLS | ▲ 14.2 % |
19/06 | 4.382008 SNGLS | ▲ 2.22 % |
20/06 | 4.491584 SNGLS | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.449269 SNGLS | ▲ 8.76 % |
03/06 — 09/06 | 3.376994 SNGLS | ▼ -2.1 % |
10/06 — 16/06 | 4.931411 SNGLS | ▲ 46.03 % |
17/06 — 23/06 | 4.839149 SNGLS | ▼ -1.87 % |
24/06 — 30/06 | 4.764832 SNGLS | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 5.257403 SNGLS | ▲ 10.34 % |
08/07 — 14/07 | 4.949726 SNGLS | ▼ -5.85 % |
15/07 — 21/07 | 4.510943 SNGLS | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 3.475678 SNGLS | ▼ -22.95 % |
29/07 — 04/08 | 2.432574 SNGLS | ▼ -30.01 % |
05/08 — 11/08 | 4.435817 SNGLS | ▲ 82.35 % |
12/08 — 18/08 | 5.455249 SNGLS | ▲ 22.98 % |
Bangladeshi taka/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.189826 SNGLS | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 4.549563 SNGLS | ▲ 42.63 % |
08/2024 | 3.056645 SNGLS | ▼ -32.81 % |
09/2024 | 4.29512 SNGLS | ▲ 40.52 % |
10/2024 | 2.858499 SNGLS | ▼ -33.45 % |
11/2024 | 1.719599 SNGLS | ▼ -39.84 % |
12/2024 | 0.48047998 SNGLS | ▼ -72.06 % |
01/2025 | 0.54646621 SNGLS | ▲ 13.73 % |
02/2025 | 1.871308 SNGLS | ▲ 242.44 % |
03/2025 | 2.40112 SNGLS | ▲ 28.31 % |
04/2025 | 2.255725 SNGLS | ▼ -6.06 % |
05/2025 | 2.919629 SNGLS | ▲ 29.43 % |
Bangladeshi taka/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8514628 SNGLS |
Tối đa | 1.879529 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 1.327686 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8514628 SNGLS |
Tối đa | 1.879529 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 1.370206 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27842986 SNGLS |
Tối đa | 2.934314 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 1.437295 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: