Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/REN

Lịch sử thay đổi trong BDT/REN tỷ giá

BDT/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 BDT = 0.1278851 REN
▼ -0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -9.49% (0.1412877 REN — 0.1278851 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.5% (0.1367763 REN — 0.1278851 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.44% (0.12244637 REN — 0.1278851 REN)

Thay đổi trong BDT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -40.87% (0.21627893 REN — 0.1278851 REN)

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.12659742 REN ▼ -1.01 %
23/05 0.12354497 REN ▼ -2.41 %
24/05 0.12068384 REN ▼ -2.32 %
25/05 0.12568129 REN ▲ 4.14 %
26/05 0.12834281 REN ▲ 2.12 %
27/05 0.13029524 REN ▲ 1.52 %
28/05 0.13012367 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.13680089 REN ▲ 5.13 %
30/05 0.14170861 REN ▲ 3.59 %
31/05 0.14421476 REN ▲ 1.77 %
01/06 0.14038627 REN ▼ -2.65 %
02/06 0.13647131 REN ▼ -2.79 %
03/06 0.13500125 REN ▼ -1.08 %
04/06 0.13490498 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.13261798 REN ▼ -1.7 %
06/06 0.13635557 REN ▲ 2.82 %
07/06 0.14021172 REN ▲ 2.83 %
08/06 0.1353494 REN ▼ -3.47 %
09/06 0.13060746 REN ▼ -3.5 %
10/06 0.13552925 REN ▲ 3.77 %
11/06 0.14039396 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.14432195 REN ▲ 2.8 %
13/06 0.14420146 REN ▼ -0.08 %
14/06 0.14130976 REN ▼ -2.01 %
15/06 0.13720764 REN ▼ -2.9 %
16/06 0.13481011 REN ▼ -1.75 %
17/06 0.13269382 REN ▼ -1.57 %
18/06 0.13460293 REN ▲ 1.44 %
19/06 0.13024907 REN ▼ -3.23 %
20/06 0.11841169 REN ▼ -9.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12411387 REN ▼ -2.95 %
03/06 — 09/06 0.13073024 REN ▲ 5.33 %
10/06 — 16/06 0.12002532 REN ▼ -8.19 %
17/06 — 23/06 0.11622082 REN ▼ -3.17 %
24/06 — 30/06 0.1193386 REN ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 0.19630492 REN ▲ 64.49 %
08/07 — 14/07 0.18697161 REN ▼ -4.75 %
15/07 — 21/07 0.20495322 REN ▲ 9.62 %
22/07 — 28/07 0.1982234 REN ▼ -3.28 %
29/07 — 04/08 0.21772328 REN ▲ 9.84 %
05/08 — 11/08 0.19125081 REN ▼ -12.16 %
12/08 — 18/08 0.17605892 REN ▼ -7.94 %

Bangladeshi taka/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12518908 REN ▼ -2.11 %
07/2024 0.13351584 REN ▲ 6.65 %
08/2024 0.1796999 REN ▲ 34.59 %
09/2024 0.16883738 REN ▼ -6.04 %
10/2024 0.16889133 REN ▲ 0.03 %
11/2024 0.13010618 REN ▼ -22.96 %
12/2024 0.10757582 REN ▼ -17.32 %
01/2025 0.13889934 REN ▲ 29.12 %
02/2025 0.07245639 REN ▼ -47.84 %
03/2025 0.06011172 REN ▼ -17.04 %
04/2025 0.10746062 REN ▲ 78.77 %
05/2025 0.09196289 REN ▼ -14.42 %

Bangladeshi taka/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1278851 REN
Tối đa 0.15702696 REN
Bình quân gia quyền 0.14650197 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08407303 REN
Tối đa 0.15702696 REN
Bình quân gia quyền 0.12087677 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00074416 REN
Tối đa 0.21792746 REN
Bình quân gia quyền 0.15178647 REN

Chia sẻ một liên kết đến BDT/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu