Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/NLC2
Lịch sử thay đổi trong BDT/NLC2 tỷ giá
BDT/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 BDT = 2.241241 NLC2
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (3.946535 NLC2 — 2.241241 NLC2)
Thay đổi trong BDT/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.25% (4.41622 NLC2 — 2.241241 NLC2)
Thay đổi trong BDT/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.66% (23.9942 NLC2 — 2.241241 NLC2)
Thay đổi trong BDT/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.66% (23.9942 NLC2 — 2.241241 NLC2)
Bangladeshi taka/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.280926 NLC2 | ▲ 1.77 % |
23/05 | 2.09159 NLC2 | ▼ -8.3 % |
24/05 | 2.125986 NLC2 | ▲ 1.64 % |
25/05 | 2.095136 NLC2 | ▼ -1.45 % |
26/05 | 2.099715 NLC2 | ▲ 0.22 % |
27/05 | 1.966855 NLC2 | ▼ -6.33 % |
28/05 | 2.092932 NLC2 | ▲ 6.41 % |
29/05 | 2.072433 NLC2 | ▼ -0.98 % |
30/05 | 2.065548 NLC2 | ▼ -0.33 % |
31/05 | 2.234938 NLC2 | ▲ 8.2 % |
01/06 | 2.349852 NLC2 | ▲ 5.14 % |
02/06 | 2.368157 NLC2 | ▲ 0.78 % |
03/06 | 2.233336 NLC2 | ▼ -5.69 % |
04/06 | 2.124233 NLC2 | ▼ -4.89 % |
05/06 | 2.082748 NLC2 | ▼ -1.95 % |
06/06 | 1.945283 NLC2 | ▼ -6.6 % |
07/06 | 1.806172 NLC2 | ▼ -7.15 % |
08/06 | 1.885841 NLC2 | ▲ 4.41 % |
09/06 | 1.706509 NLC2 | ▼ -9.51 % |
10/06 | 1.708091 NLC2 | ▲ 0.09 % |
11/06 | 1.937919 NLC2 | ▲ 13.46 % |
12/06 | 2.155121 NLC2 | ▲ 11.21 % |
13/06 | 2.2731 NLC2 | ▲ 5.47 % |
14/06 | 2.307333 NLC2 | ▲ 1.51 % |
15/06 | 2.339588 NLC2 | ▲ 1.4 % |
16/06 | 2.442667 NLC2 | ▲ 4.41 % |
17/06 | 2.281428 NLC2 | ▼ -6.6 % |
18/06 | 2.334978 NLC2 | ▲ 2.35 % |
19/06 | 1.641163 NLC2 | ▼ -29.71 % |
20/06 | 1.673086 NLC2 | ▲ 1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.095825 NLC2 | ▼ -6.49 % |
03/06 — 09/06 | 2.536947 NLC2 | ▲ 21.05 % |
10/06 — 16/06 | 1.253229 NLC2 | ▼ -50.6 % |
17/06 — 23/06 | 1.269756 NLC2 | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 1.354619 NLC2 | ▲ 6.68 % |
01/07 — 07/07 | 1.25195 NLC2 | ▼ -7.58 % |
08/07 — 14/07 | 1.195325 NLC2 | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 1.320564 NLC2 | ▲ 10.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.92791377 NLC2 | ▼ -29.73 % |
29/07 — 04/08 | 1.000657 NLC2 | ▲ 7.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.92307975 NLC2 | ▼ -7.75 % |
12/08 — 18/08 | 0.91056545 NLC2 | ▼ -1.36 % |
Bangladeshi taka/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.880188 NLC2 | ▼ -16.11 % |
07/2024 | 1.543592 NLC2 | ▼ -17.9 % |
08/2024 | 0.56183496 NLC2 | ▼ -63.6 % |
09/2024 | 0.47798576 NLC2 | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 0.27297438 NLC2 | ▼ -42.89 % |
11/2024 | 0.26477531 NLC2 | ▼ -3 % |
12/2024 | 0.36014237 NLC2 | ▲ 36.02 % |
01/2025 | 0.28605377 NLC2 | ▼ -20.57 % |
02/2025 | 0.32739222 NLC2 | ▲ 14.45 % |
03/2025 | 0.19319766 NLC2 | ▼ -40.99 % |
Bangladeshi taka/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.20959 NLC2 |
Tối đa | 3.584 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 3.167904 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.20959 NLC2 |
Tối đa | 5.965981 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 3.812959 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.20959 NLC2 |
Tối đa | 24.053 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 8.392011 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: