Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/MITH

Lịch sử thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá

BDT/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 BDT = 11.5283 MITH
▲ 1.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4% (12.0081 MITH — 11.5283 MITH)

Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 9.2% (10.557 MITH — 11.5283 MITH)

Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 154.79% (4.524572 MITH — 11.5283 MITH)

Thay đổi trong BDT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 240.55% (3.385233 MITH — 11.5283 MITH)

Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 11.62 MITH ▲ 0.8 %
23/05 11.6748 MITH ▲ 0.47 %
24/05 11.7929 MITH ▲ 1.01 %
25/05 12.5183 MITH ▲ 6.15 %
26/05 13.3849 MITH ▲ 6.92 %
27/05 13.5302 MITH ▲ 1.09 %
28/05 11.3115 MITH ▼ -16.4 %
29/05 11.4591 MITH ▲ 1.3 %
30/05 11.4338 MITH ▼ -0.22 %
31/05 11.9309 MITH ▲ 4.35 %
01/06 11.878 MITH ▼ -0.44 %
02/06 11.0054 MITH ▼ -7.35 %
03/06 11.0555 MITH ▲ 0.46 %
04/06 10.6244 MITH ▼ -3.9 %
05/06 10.4 MITH ▼ -2.11 %
06/06 10.6444 MITH ▲ 2.35 %
07/06 10.7525 MITH ▲ 1.02 %
08/06 10.4303 MITH ▼ -3 %
09/06 10.0326 MITH ▼ -3.81 %
10/06 10.0832 MITH ▲ 0.5 %
11/06 10.2097 MITH ▲ 1.25 %
12/06 10.322 MITH ▲ 1.1 %
13/06 10.3394 MITH ▲ 0.17 %
14/06 10.3703 MITH ▲ 0.3 %
15/06 10.493 MITH ▲ 1.18 %
16/06 10.5725 MITH ▲ 0.76 %
17/06 10.2832 MITH ▼ -2.74 %
18/06 10.3756 MITH ▲ 0.9 %
19/06 10.5605 MITH ▲ 1.78 %
20/06 11.1403 MITH ▲ 5.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.4365 MITH ▼ -0.8 %
03/06 — 09/06 12.9441 MITH ▲ 13.18 %
10/06 — 16/06 12.2445 MITH ▼ -5.41 %
17/06 — 23/06 12.3754 MITH ▲ 1.07 %
24/06 — 30/06 12.9584 MITH ▲ 4.71 %
01/07 — 07/07 21.9041 MITH ▲ 69.03 %
08/07 — 14/07 19.3291 MITH ▼ -11.76 %
15/07 — 21/07 19.6978 MITH ▲ 1.91 %
22/07 — 28/07 17.713 MITH ▼ -10.08 %
29/07 — 04/08 17.3548 MITH ▼ -2.02 %
05/08 — 11/08 18.0378 MITH ▲ 3.94 %
12/08 — 18/08 18.9034 MITH ▲ 4.8 %

Bangladeshi taka/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.5811 MITH ▲ 0.46 %
07/2024 12.4899 MITH ▲ 7.85 %
08/2024 12.2197 MITH ▼ -2.16 %
09/2024 13.0101 MITH ▲ 6.47 %
10/2024 32.4602 MITH ▲ 149.5 %
11/2024 33.4446 MITH ▲ 3.03 %
12/2024 16.7831 MITH ▼ -49.82 %
01/2025 21.9563 MITH ▲ 30.82 %
02/2025 16.8228 MITH ▼ -23.38 %
03/2025 15.763 MITH ▼ -6.3 %
04/2025 24.7244 MITH ▲ 56.85 %
05/2025 23.7642 MITH ▼ -3.88 %

Bangladeshi taka/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.8787 MITH
Tối đa 13.302 MITH
Bình quân gia quyền 11.8177 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.104465 MITH
Tối đa 14.5493 MITH
Bình quân gia quyền 9.95921 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02057444 MITH
Tối đa 16.3123 MITH
Bình quân gia quyền 8.99922 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BDT/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu