Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/MFT
Lịch sử thay đổi trong BDT/MFT tỷ giá
BDT/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 BDT = 1.701657 MFT
▼ -2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.8% (1.120976 MFT — 1.701657 MFT)
Thay đổi trong BDT/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 6.5% (1.597847 MFT — 1.701657 MFT)
Thay đổi trong BDT/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -17.09% (2.052303 MFT — 1.701657 MFT)
Thay đổi trong BDT/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.27% (22.0201 MFT — 1.701657 MFT)
Bangladeshi taka/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.821311 MFT | ▲ 7.03 % |
23/05 | 1.561822 MFT | ▼ -14.25 % |
24/05 | 1.862102 MFT | ▲ 19.23 % |
25/05 | 2.075034 MFT | ▲ 11.44 % |
26/05 | 1.807187 MFT | ▼ -12.91 % |
27/05 | 1.975962 MFT | ▲ 9.34 % |
28/05 | 2.138853 MFT | ▲ 8.24 % |
29/05 | 2.187009 MFT | ▲ 2.25 % |
30/05 | 2.219759 MFT | ▲ 1.5 % |
31/05 | 2.18281 MFT | ▼ -1.66 % |
01/06 | 2.110136 MFT | ▼ -3.33 % |
02/06 | 2.132287 MFT | ▲ 1.05 % |
03/06 | 1.308868 MFT | ▼ -38.62 % |
04/06 | 2.179329 MFT | ▲ 66.5 % |
05/06 | 2.475833 MFT | ▲ 13.61 % |
06/06 | 2.489035 MFT | ▲ 0.53 % |
07/06 | 2.443944 MFT | ▼ -1.81 % |
08/06 | 2.412317 MFT | ▼ -1.29 % |
09/06 | 2.578551 MFT | ▲ 6.89 % |
10/06 | 2.348536 MFT | ▼ -8.92 % |
11/06 | 2.300337 MFT | ▼ -2.05 % |
12/06 | 3.036657 MFT | ▲ 32.01 % |
13/06 | 2.747494 MFT | ▼ -9.52 % |
14/06 | 2.834015 MFT | ▲ 3.15 % |
15/06 | 2.634 MFT | ▼ -7.06 % |
16/06 | 2.558231 MFT | ▼ -2.88 % |
17/06 | 2.596683 MFT | ▲ 1.5 % |
18/06 | 3.383328 MFT | ▲ 30.29 % |
19/06 | 3.472505 MFT | ▲ 2.64 % |
20/06 | 3.697824 MFT | ▲ 6.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.746004 MFT | ▲ 2.61 % |
03/06 — 09/06 | 1.89854 MFT | ▲ 8.74 % |
10/06 — 16/06 | 2.346427 MFT | ▲ 23.59 % |
17/06 — 23/06 | 2.363082 MFT | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 2.280909 MFT | ▼ -3.48 % |
01/07 — 07/07 | 2.474432 MFT | ▲ 8.48 % |
08/07 — 14/07 | 1.205662 MFT | ▼ -51.28 % |
15/07 — 21/07 | 2.425212 MFT | ▲ 101.15 % |
22/07 — 28/07 | 2.908245 MFT | ▲ 19.92 % |
29/07 — 04/08 | 3.185311 MFT | ▲ 9.53 % |
05/08 — 11/08 | 2.817904 MFT | ▼ -11.53 % |
12/08 — 18/08 | 3.843984 MFT | ▲ 36.41 % |
Bangladeshi taka/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.685612 MFT | ▼ -0.94 % |
07/2024 | 1.73064 MFT | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 1.736332 MFT | ▲ 0.33 % |
09/2024 | 1.805327 MFT | ▲ 3.97 % |
10/2024 | 1.624068 MFT | ▼ -10.04 % |
11/2024 | 1.494337 MFT | ▼ -7.99 % |
12/2024 | 1.566184 MFT | ▲ 4.81 % |
01/2025 | 1.50857 MFT | ▼ -3.68 % |
02/2025 | 1.559977 MFT | ▲ 3.41 % |
03/2025 | 1.583259 MFT | ▲ 1.49 % |
04/2025 | 1.293508 MFT | ▼ -18.3 % |
05/2025 | 1.565254 MFT | ▲ 21.01 % |
Bangladeshi taka/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00538353 MFT |
Tối đa | 1.705482 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.341127 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00538353 MFT |
Tối đa | 1.72331 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.426912 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00538353 MFT |
Tối đa | 2.315812 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.674499 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: