Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/LUN

Lịch sử thay đổi trong BDT/LUN tỷ giá

BDT/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 BDT = 0.39812121 LUN
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.41% (0.42541002 LUN — 0.39812121 LUN)

Thay đổi trong BDT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (0.48136482 LUN — 0.39812121 LUN)

Thay đổi trong BDT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (0.48136482 LUN — 0.39812121 LUN)

Thay đổi trong BDT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2003.85% (0.01892347 LUN — 0.39812121 LUN)

Bangladeshi taka/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.39593797 LUN ▼ -0.55 %
23/05 0.39461718 LUN ▼ -0.33 %
24/05 0.38983791 LUN ▼ -1.21 %
25/05 0.39201926 LUN ▲ 0.56 %
26/05 0.3941869 LUN ▲ 0.55 %
27/05 0.3966759 LUN ▲ 0.63 %
28/05 0.39732464 LUN ▲ 0.16 %
29/05 0.354103 LUN ▼ -10.88 %
30/05 0.25737454 LUN ▼ -27.32 %
31/05 0.16254391 LUN ▼ -36.85 %
01/06 0.16436735 LUN ▲ 1.12 %
02/06 0.16336013 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.16393317 LUN ▲ 0.35 %
04/06 0.1618457 LUN ▼ -1.27 %
05/06 0.1562812 LUN ▼ -3.44 %
06/06 0.15489919 LUN ▼ -0.88 %
07/06 0.15260178 LUN ▼ -1.48 %
08/06 0.15385365 LUN ▲ 0.82 %
09/06 0.15437759 LUN ▲ 0.34 %
10/06 0.25314626 LUN ▲ 63.98 %
11/06 0.35756353 LUN ▲ 41.25 %
12/06 0.34108832 LUN ▼ -4.61 %
13/06 0.33858944 LUN ▼ -0.73 %
14/06 0.33553059 LUN ▼ -0.9 %
15/06 0.33668615 LUN ▲ 0.34 %
16/06 0.33938039 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.35217947 LUN ▲ 3.77 %
18/06 0.35375324 LUN ▲ 0.45 %
19/06 0.35234813 LUN ▼ -0.4 %
20/06 0.35793783 LUN ▲ 1.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.38484721 LUN ▼ -3.33 %
03/06 — 09/06 0.37481081 LUN ▼ -2.61 %
10/06 — 16/06 0.35450516 LUN ▼ -5.42 %
17/06 — 23/06 0.18849266 LUN ▼ -46.83 %
24/06 — 30/06 0.29622334 LUN ▲ 57.15 %
01/07 — 07/07 0.4133187 LUN ▲ 39.53 %
08/07 — 14/07 0.41718491 LUN ▲ 0.94 %
15/07 — 21/07 0.47618748 LUN ▲ 14.14 %
22/07 — 28/07 0.44931443 LUN ▼ -5.64 %
29/07 — 04/08 0.40829668 LUN ▼ -9.13 %
05/08 — 11/08 0.55632808 LUN ▲ 36.26 %
12/08 — 18/08 2.874443 LUN ▲ 416.68 %

Bangladeshi taka/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.34586597 LUN ▼ -13.13 %
07/2024 0.27195186 LUN ▼ -21.37 %
08/2024 0.16759089 LUN ▼ -38.37 %
09/2024 0.69377187 LUN ▲ 313.97 %
10/2024 1.127665 LUN ▲ 62.54 %
11/2024 1.449973 LUN ▲ 28.58 %
12/2024 1.319035 LUN ▼ -9.03 %
01/2025 8.263603 LUN ▲ 526.49 %
02/2025 7.669076 LUN ▼ -7.19 %
03/2025 4.855152 LUN ▼ -36.69 %
04/2025 6.744652 LUN ▲ 38.92 %

Bangladeshi taka/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16297476 LUN
Tối đa 0.42541002 LUN
Bình quân gia quyền 0.31612897 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16297476 LUN
Tối đa 0.47623525 LUN
Bình quân gia quyền 0.36297574 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16297476 LUN
Tối đa 0.47623525 LUN
Bình quân gia quyền 0.36297574 LUN

Chia sẻ một liên kết đến BDT/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu