Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/GAS

Lịch sử thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá

BDT/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 BDT = 0.00160341 GAS
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (0.00160514 GAS — 0.00160341 GAS)

Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.04% (0.00147053 GAS — 0.00160341 GAS)

Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -50.97% (0.00327022 GAS — 0.00160341 GAS)

Thay đổi trong BDT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -84.63% (0.01043511 GAS — 0.00160341 GAS)

Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00157614 GAS ▼ -1.7 %
23/05 0.00158592 GAS ▲ 0.62 %
24/05 0.00164543 GAS ▲ 3.75 %
25/05 0.00168894 GAS ▲ 2.64 %
26/05 0.00166542 GAS ▼ -1.39 %
27/05 0.00167028 GAS ▲ 0.29 %
28/05 0.00162232 GAS ▼ -2.87 %
29/05 0.0016469 GAS ▲ 1.52 %
30/05 0.00172059 GAS ▲ 4.47 %
31/05 0.00184239 GAS ▲ 7.08 %
01/06 0.00184378 GAS ▲ 0.08 %
02/06 0.00176482 GAS ▼ -4.28 %
03/06 0.00174332 GAS ▼ -1.22 %
04/06 0.00173576 GAS ▼ -0.43 %
05/06 0.00170716 GAS ▼ -1.65 %
06/06 0.00171799 GAS ▲ 0.63 %
07/06 0.00174003 GAS ▲ 1.28 %
08/06 0.00168125 GAS ▼ -3.38 %
09/06 0.0016476 GAS ▼ -2 %
10/06 0.00168015 GAS ▲ 1.98 %
11/06 0.00169716 GAS ▲ 1.01 %
12/06 0.00171981 GAS ▲ 1.33 %
13/06 0.00172756 GAS ▲ 0.45 %
14/06 0.00170902 GAS ▼ -1.07 %
15/06 0.00167749 GAS ▼ -1.85 %
16/06 0.00165373 GAS ▼ -1.42 %
17/06 0.00163289 GAS ▼ -1.26 %
18/06 0.00168674 GAS ▲ 3.3 %
19/06 0.00165777 GAS ▼ -1.72 %
20/06 0.00158566 GAS ▼ -4.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00158014 GAS ▼ -1.45 %
03/06 — 09/06 0.00176044 GAS ▲ 11.41 %
10/06 — 16/06 0.00166195 GAS ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.00166863 GAS ▲ 0.4 %
24/06 — 30/06 0.00168728 GAS ▲ 1.12 %
01/07 — 07/07 0.00209594 GAS ▲ 24.22 %
08/07 — 14/07 0.00199115 GAS ▼ -5 %
15/07 — 21/07 0.00211038 GAS ▲ 5.99 %
22/07 — 28/07 0.00223889 GAS ▲ 6.09 %
29/07 — 04/08 0.00223875 GAS ▼ -0.01 %
05/08 — 11/08 0.00211564 GAS ▼ -5.5 %
12/08 — 18/08 0.00203521 GAS ▼ -3.8 %

Bangladeshi taka/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00151138 GAS ▼ -5.74 %
07/2024 0.00152124 GAS ▲ 0.65 %
08/2024 0.00198689 GAS ▲ 30.61 %
09/2024 0.00179294 GAS ▼ -9.76 %
10/2024 0.00079072 GAS ▼ -55.9 %
11/2024 0.00063588 GAS ▼ -19.58 %
12/2024 0.00074678 GAS ▲ 17.44 %
01/2025 0.00086795 GAS ▲ 16.23 %
02/2025 0.00070797 GAS ▼ -18.43 %
03/2025 0.0007103 GAS ▲ 0.33 %
04/2025 0.00097832 GAS ▲ 37.73 %
05/2025 0.00087516 GAS ▼ -10.54 %

Bangladeshi taka/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00160271 GAS
Tối đa 0.00184375 GAS
Bình quân gia quyền 0.00171506 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00121483 GAS
Tối đa 0.00184375 GAS
Bình quân gia quyền 0.00151789 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001448 GAS
Tối đa 0.00414982 GAS
Bình quân gia quyền 0.0023967 GAS

Chia sẻ một liên kết đến BDT/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu