Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/FUEL
Lịch sử thay đổi trong BDT/FUEL tỷ giá
BDT/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 BDT = 27.6609 FUEL
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (31.6381 FUEL — 27.6609 FUEL)
Thay đổi trong BDT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.44% (34.3361 FUEL — 27.6609 FUEL)
Thay đổi trong BDT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.44% (34.3361 FUEL — 27.6609 FUEL)
Thay đổi trong BDT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 333.61% (6.37919 FUEL — 27.6609 FUEL)
Bangladeshi taka/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 27.861 FUEL | ▲ 0.72 % |
24/05 | 27.6741 FUEL | ▼ -0.67 % |
25/05 | 27.9417 FUEL | ▲ 0.97 % |
26/05 | 27.9631 FUEL | ▲ 0.08 % |
27/05 | 27.8089 FUEL | ▼ -0.55 % |
28/05 | 27.235 FUEL | ▼ -2.06 % |
29/05 | 26.1484 FUEL | ▼ -3.99 % |
30/05 | 25.7523 FUEL | ▼ -1.51 % |
31/05 | 26.0163 FUEL | ▲ 1.03 % |
01/06 | 26.145 FUEL | ▲ 0.49 % |
02/06 | 27.5296 FUEL | ▲ 5.3 % |
03/06 | 27.6738 FUEL | ▲ 0.52 % |
04/06 | 25.9442 FUEL | ▼ -6.25 % |
05/06 | 26.2316 FUEL | ▲ 1.11 % |
06/06 | 26.2326 FUEL | ▲ 0 % |
07/06 | 27.8773 FUEL | ▲ 6.27 % |
08/06 | 28.7871 FUEL | ▲ 3.26 % |
09/06 | 28.6957 FUEL | ▼ -0.32 % |
10/06 | 29.1244 FUEL | ▲ 1.49 % |
11/06 | 28.1662 FUEL | ▼ -3.29 % |
12/06 | 28.0533 FUEL | ▼ -0.4 % |
13/06 | 28.3097 FUEL | ▲ 0.91 % |
14/06 | 27.3256 FUEL | ▼ -3.48 % |
15/06 | 26.5238 FUEL | ▼ -2.93 % |
16/06 | 24.8198 FUEL | ▼ -6.42 % |
17/06 | 26.1062 FUEL | ▲ 5.18 % |
18/06 | 26.5629 FUEL | ▲ 1.75 % |
19/06 | 26.144 FUEL | ▼ -1.58 % |
20/06 | 25.7704 FUEL | ▼ -1.43 % |
21/06 | 25.4223 FUEL | ▼ -1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.36 FUEL | ▲ 6.14 % |
03/06 — 09/06 | 26.3269 FUEL | ▼ -10.33 % |
10/06 — 16/06 | 26.367 FUEL | ▲ 0.15 % |
17/06 — 23/06 | 24.0538 FUEL | ▼ -8.77 % |
24/06 — 30/06 | 25.8524 FUEL | ▲ 7.48 % |
01/07 — 07/07 | 24.4298 FUEL | ▼ -5.5 % |
08/07 — 14/07 | 23.1163 FUEL | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 23.5434 FUEL | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 19.9813 FUEL | ▼ -15.13 % |
29/07 — 04/08 | 19.9871 FUEL | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 26.2084 FUEL | ▲ 31.13 % |
12/08 — 18/08 | 21.9498 FUEL | ▼ -16.25 % |
Bangladeshi taka/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.7514 FUEL | ▼ -10.52 % |
07/2024 | 13.8542 FUEL | ▼ -44.03 % |
08/2024 | 13.0875 FUEL | ▼ -5.53 % |
09/2024 | 57.8345 FUEL | ▲ 341.91 % |
10/2024 | 60.0954 FUEL | ▲ 3.91 % |
11/2024 | 125.86 FUEL | ▲ 109.43 % |
12/2024 | 179.65 FUEL | ▲ 42.74 % |
01/2025 | 177.13 FUEL | ▼ -1.4 % |
02/2025 | 184.26 FUEL | ▲ 4.02 % |
03/2025 | 159.17 FUEL | ▼ -13.62 % |
04/2025 | 141.18 FUEL | ▼ -11.3 % |
Bangladeshi taka/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.1769 FUEL |
Tối đa | 31.7913 FUEL |
Bình quân gia quyền | 30.0015 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.1769 FUEL |
Tối đa | 35.593 FUEL |
Bình quân gia quyền | 31.3077 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.1769 FUEL |
Tối đa | 35.593 FUEL |
Bình quân gia quyền | 31.3077 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: