Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/DENT

Lịch sử thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá

BDT/DENT tỷ giá

05 20, 2024
1 BDT = 6.009656 DENT
▼ -9.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -5.29% (6.345538 DENT — 6.009656 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (6.887408 DENT — 6.009656 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -45.78% (11.0831 DENT — 6.009656 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -94.15% (102.77 DENT — 6.009656 DENT)

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.885313 DENT ▼ -2.07 %
23/05 5.757498 DENT ▼ -2.17 %
24/05 5.725221 DENT ▼ -0.56 %
25/05 5.82031 DENT ▲ 1.66 %
26/05 6.140989 DENT ▲ 5.51 %
27/05 6.206603 DENT ▲ 1.07 %
28/05 6.442372 DENT ▲ 3.8 %
29/05 6.411883 DENT ▼ -0.47 %
30/05 6.57917 DENT ▲ 2.61 %
31/05 6.774496 DENT ▲ 2.97 %
01/06 6.900022 DENT ▲ 1.85 %
02/06 6.813903 DENT ▼ -1.25 %
03/06 6.600378 DENT ▼ -3.13 %
04/06 6.435414 DENT ▼ -2.5 %
05/06 6.448389 DENT ▲ 0.2 %
06/06 6.36208 DENT ▼ -1.34 %
07/06 6.525766 DENT ▲ 2.57 %
08/06 6.663644 DENT ▲ 2.11 %
09/06 6.355408 DENT ▼ -4.63 %
10/06 6.117853 DENT ▼ -3.74 %
11/06 6.310425 DENT ▲ 3.15 %
12/06 6.517694 DENT ▲ 3.28 %
13/06 6.559944 DENT ▲ 0.65 %
14/06 6.624304 DENT ▲ 0.98 %
15/06 6.512138 DENT ▼ -1.69 %
16/06 6.311428 DENT ▼ -3.08 %
17/06 6.138019 DENT ▼ -2.75 %
18/06 6.016849 DENT ▼ -1.97 %
19/06 6.10489 DENT ▲ 1.46 %
20/06 6.191153 DENT ▲ 1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.430707 DENT ▼ -9.63 %
03/06 — 09/06 5.606375 DENT ▲ 3.23 %
10/06 — 16/06 6.742735 DENT ▲ 20.27 %
17/06 — 23/06 6.339864 DENT ▼ -5.97 %
24/06 — 30/06 6.614328 DENT ▲ 4.33 %
01/07 — 07/07 6.427045 DENT ▼ -2.83 %
08/07 — 14/07 8.774106 DENT ▲ 36.52 %
15/07 — 21/07 7.8579 DENT ▼ -10.44 %
22/07 — 28/07 8.996824 DENT ▲ 14.49 %
29/07 — 04/08 8.475634 DENT ▼ -5.79 %
05/08 — 11/08 8.623489 DENT ▲ 1.74 %
12/08 — 18/08 8.217718 DENT ▼ -4.71 %

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.868994 DENT ▼ -2.34 %
07/2024 6.306589 DENT ▲ 7.46 %
08/2024 7.800746 DENT ▲ 23.69 %
09/2024 7.695524 DENT ▼ -1.35 %
10/2024 6.619879 DENT ▼ -13.98 %
11/2024 5.585478 DENT ▼ -15.63 %
12/2024 3.479621 DENT ▼ -37.7 %
01/2025 4.545288 DENT ▲ 30.63 %
02/2025 1.916801 DENT ▼ -57.83 %
03/2025 1.836711 DENT ▼ -4.18 %
04/2025 2.813145 DENT ▲ 53.16 %
05/2025 2.57538 DENT ▼ -8.45 %

Bangladeshi taka/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.416947 DENT
Tối đa 7.364109 DENT
Bình quân gia quyền 6.780507 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.092542 DENT
Tối đa 7.364109 DENT
Bình quân gia quyền 5.762567 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05545033 DENT
Tối đa 15.7927 DENT
Bình quân gia quyền 10.0589 DENT

Chia sẻ một liên kết đến BDT/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu