Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/KMF
Lịch sử thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá
BCH/KMF tỷ giá
05 21, 2024
1 BCH = 233,402 KMF
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (233,434 KMF — 233,402 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 95.55% (119,354 KMF — 233,402 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 346.38% (52,288 KMF — 233,402 KMF)
Thay đổi trong BCH/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 99.9% (116,758 KMF — 233,402 KMF)
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 234,725 KMF | ▲ 0.57 % |
23/05 | 235,336 KMF | ▲ 0.26 % |
24/05 | 225,089 KMF | ▼ -4.35 % |
25/05 | 216,537 KMF | ▼ -3.8 % |
26/05 | 217,383 KMF | ▲ 0.39 % |
27/05 | 215,810 KMF | ▼ -0.72 % |
28/05 | 216,807 KMF | ▲ 0.46 % |
29/05 | 209,624 KMF | ▼ -3.31 % |
30/05 | 203,368 KMF | ▼ -2.98 % |
31/05 | 192,890 KMF | ▼ -5.15 % |
01/06 | 193,402 KMF | ▲ 0.27 % |
02/06 | 201,790 KMF | ▲ 4.34 % |
03/06 | 208,884 KMF | ▲ 3.52 % |
04/06 | 209,447 KMF | ▲ 0.27 % |
05/06 | 214,546 KMF | ▲ 2.43 % |
06/06 | 216,031 KMF | ▲ 0.69 % |
07/06 | 207,200 KMF | ▼ -4.09 % |
08/06 | 203,084 KMF | ▼ -1.99 % |
09/06 | 198,158 KMF | ▼ -2.43 % |
10/06 | 194,317 KMF | ▼ -1.94 % |
11/06 | 195,481 KMF | ▲ 0.6 % |
12/06 | 197,335 KMF | ▲ 0.95 % |
13/06 | 195,862 KMF | ▼ -0.75 % |
14/06 | 199,292 KMF | ▲ 1.75 % |
15/06 | 201,988 KMF | ▲ 1.35 % |
16/06 | 203,120 KMF | ▲ 0.56 % |
17/06 | 212,899 KMF | ▲ 4.81 % |
18/06 | 218,080 KMF | ▲ 2.43 % |
19/06 | 222,198 KMF | ▲ 1.89 % |
20/06 | 233,946 KMF | ▲ 5.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 235,258 KMF | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 217,448 KMF | ▼ -7.57 % |
10/06 — 16/06 | 285,337 KMF | ▲ 31.22 % |
17/06 — 23/06 | 363,334 KMF | ▲ 27.33 % |
24/06 — 30/06 | 375,811 KMF | ▲ 3.43 % |
01/07 — 07/07 | 285,519 KMF | ▼ -24.03 % |
08/07 — 14/07 | 280,394 KMF | ▼ -1.79 % |
15/07 — 21/07 | 245,967 KMF | ▼ -12.28 % |
22/07 — 28/07 | 251,062 KMF | ▲ 2.07 % |
29/07 — 04/08 | 224,447 KMF | ▼ -10.6 % |
05/08 — 11/08 | 251,937 KMF | ▲ 12.25 % |
12/08 — 18/08 | 263,580 KMF | ▲ 4.62 % |
Bitcoin Cash/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 241,985 KMF | ▲ 3.68 % |
07/2024 | 199,852 KMF | ▼ -17.41 % |
08/2024 | 161,528 KMF | ▼ -19.18 % |
09/2024 | 191,644 KMF | ▲ 18.64 % |
10/2024 | 196,513 KMF | ▲ 2.54 % |
11/2024 | 168,781 KMF | ▼ -14.11 % |
12/2024 | 196,265 KMF | ▲ 16.28 % |
01/2025 | 181,132 KMF | ▼ -7.71 % |
02/2025 | 258,167 KMF | ▲ 42.53 % |
03/2025 | 556,432 KMF | ▲ 115.53 % |
04/2025 | 359,818 KMF | ▼ -35.33 % |
05/2025 | 410,424 KMF | ▲ 14.06 % |
Bitcoin Cash/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 186,500 KMF |
Tối đa | 242,239 KMF |
Bình quân gia quyền | 212,424 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 118,282 KMF |
Tối đa | 321,293 KMF |
Bình quân gia quyền | 214,481 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,239 KMF |
Tối đa | 321,293 KMF |
Bình quân gia quyền | 128,562 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: