Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/KGS
Lịch sử thay đổi trong BCH/KGS tỷ giá
BCH/KGS tỷ giá
05 21, 2024
1 BCH = 45,737 KGS
▲ 2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (44,921 KGS — 45,737 KGS)
Thay đổi trong BCH/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 95.09% (23,443 KGS — 45,737 KGS)
Thay đổi trong BCH/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 354.97% (10,053 KGS — 45,737 KGS)
Thay đổi trong BCH/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 126.72% (20,173 KGS — 45,737 KGS)
Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45,991 KGS | ▲ 0.56 % |
23/05 | 46,086 KGS | ▲ 0.2 % |
24/05 | 44,151 KGS | ▼ -4.2 % |
25/05 | 42,638 KGS | ▼ -3.43 % |
26/05 | 42,894 KGS | ▲ 0.6 % |
27/05 | 42,578 KGS | ▼ -0.74 % |
28/05 | 42,774 KGS | ▲ 0.46 % |
29/05 | 41,301 KGS | ▼ -3.45 % |
30/05 | 39,952 KGS | ▼ -3.26 % |
31/05 | 37,807 KGS | ▼ -5.37 % |
01/06 | 37,977 KGS | ▲ 0.45 % |
02/06 | 39,860 KGS | ▲ 4.96 % |
03/06 | 41,324 KGS | ▲ 3.67 % |
04/06 | 41,435 KGS | ▲ 0.27 % |
05/06 | 42,444 KGS | ▲ 2.44 % |
06/06 | 42,729 KGS | ▲ 0.67 % |
07/06 | 40,837 KGS | ▼ -4.43 % |
08/06 | 39,929 KGS | ▼ -2.22 % |
09/06 | 38,954 KGS | ▼ -2.44 % |
10/06 | 38,193 KGS | ▼ -1.95 % |
11/06 | 38,422 KGS | ▲ 0.6 % |
12/06 | 38,908 KGS | ▲ 1.26 % |
13/06 | 38,728 KGS | ▼ -0.46 % |
14/06 | 39,532 KGS | ▲ 2.08 % |
15/06 | 40,140 KGS | ▲ 1.54 % |
16/06 | 40,334 KGS | ▲ 0.48 % |
17/06 | 42,260 KGS | ▲ 4.77 % |
18/06 | 43,288 KGS | ▲ 2.43 % |
19/06 | 44,077 KGS | ▲ 1.82 % |
20/06 | 46,361 KGS | ▲ 5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46,041 KGS | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 42,365 KGS | ▼ -7.98 % |
10/06 — 16/06 | 55,231 KGS | ▲ 30.37 % |
17/06 — 23/06 | 69,970 KGS | ▲ 26.69 % |
24/06 — 30/06 | 72,697 KGS | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 54,014 KGS | ▼ -25.7 % |
08/07 — 14/07 | 53,015 KGS | ▼ -1.85 % |
15/07 — 21/07 | 46,766 KGS | ▼ -11.79 % |
22/07 — 28/07 | 47,915 KGS | ▲ 2.46 % |
29/07 — 04/08 | 42,607 KGS | ▼ -11.08 % |
05/08 — 11/08 | 48,198 KGS | ▲ 13.12 % |
12/08 — 18/08 | 50,381 KGS | ▲ 4.53 % |
Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,484 KGS | ▲ 3.82 % |
07/2024 | 39,702 KGS | ▼ -16.39 % |
08/2024 | 31,680 KGS | ▼ -20.21 % |
09/2024 | 36,886 KGS | ▲ 16.43 % |
10/2024 | 38,075 KGS | ▲ 3.22 % |
11/2024 | 33,999 KGS | ▼ -10.71 % |
12/2024 | 40,070 KGS | ▲ 17.86 % |
01/2025 | 36,448 KGS | ▼ -9.04 % |
02/2025 | 51,831 KGS | ▲ 42.21 % |
03/2025 | 111,169 KGS | ▲ 114.48 % |
04/2025 | 70,654 KGS | ▼ -36.44 % |
05/2025 | 81,307 KGS | ▲ 15.08 % |
Bitcoin Cash/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,838 KGS |
Tối đa | 46,603 KGS |
Bình quân gia quyền | 41,115 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,251 KGS |
Tối đa | 63,153 KGS |
Bình quân gia quyền | 41,887 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,646 KGS |
Tối đa | 63,153 KGS |
Bình quân gia quyền | 25,084 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: