Tỷ giá hối đoái Barbadian dollar chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BBD/MSR
Lịch sử thay đổi trong BBD/MSR tỷ giá
BBD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BBD = 81.813 MSR
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Barbadian dollar/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Barbadian dollar chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BBD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BBD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Barbadian dollar/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BBD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.08% (58.4046 MSR — 81.813 MSR)
Thay đổi trong BBD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (67.7371 MSR — 81.813 MSR)
Thay đổi trong BBD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (67.7371 MSR — 81.813 MSR)
Thay đổi trong BBD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72% (47.5664 MSR — 81.813 MSR)
Barbadian dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Barbadian dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 86.1256 MSR | ▲ 5.27 % |
23/05 | 96.6274 MSR | ▲ 12.19 % |
24/05 | 87.6941 MSR | ▼ -9.25 % |
25/05 | 78.0497 MSR | ▼ -11 % |
26/05 | 82.2836 MSR | ▲ 5.42 % |
27/05 | 79.6594 MSR | ▼ -3.19 % |
28/05 | 78.651 MSR | ▼ -1.27 % |
29/05 | 88.6893 MSR | ▲ 12.76 % |
30/05 | 104 MSR | ▲ 17.26 % |
31/05 | 115.16 MSR | ▲ 10.73 % |
01/06 | 113.61 MSR | ▼ -1.35 % |
02/06 | 105.03 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 101.71 MSR | ▼ -3.17 % |
04/06 | 100.91 MSR | ▼ -0.78 % |
05/06 | 92.5256 MSR | ▼ -8.31 % |
06/06 | 108.33 MSR | ▲ 17.08 % |
07/06 | 103.41 MSR | ▼ -4.53 % |
08/06 | 102.2 MSR | ▼ -1.17 % |
09/06 | 97.3479 MSR | ▼ -4.75 % |
10/06 | 100.68 MSR | ▲ 3.42 % |
11/06 | 110.97 MSR | ▲ 10.22 % |
12/06 | 104.85 MSR | ▼ -5.51 % |
13/06 | 100.46 MSR | ▼ -4.19 % |
14/06 | 106 MSR | ▲ 5.51 % |
15/06 | 110.71 MSR | ▲ 4.45 % |
16/06 | 107.91 MSR | ▼ -2.54 % |
17/06 | 102.01 MSR | ▼ -5.46 % |
18/06 | 104.86 MSR | ▲ 2.79 % |
19/06 | 103.81 MSR | ▼ -1.01 % |
20/06 | 104.97 MSR | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Barbadian dollar/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Barbadian dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 77.0072 MSR | ▼ -5.87 % |
03/06 — 09/06 | 68.092 MSR | ▼ -11.58 % |
10/06 — 16/06 | 63.9636 MSR | ▼ -6.06 % |
17/06 — 23/06 | 79.4927 MSR | ▲ 24.28 % |
24/06 — 30/06 | 80.16 MSR | ▲ 0.84 % |
01/07 — 07/07 | 84.9418 MSR | ▲ 5.97 % |
08/07 — 14/07 | 86.0915 MSR | ▲ 1.35 % |
15/07 — 21/07 | 87.0898 MSR | ▲ 1.16 % |
22/07 — 28/07 | 78.5364 MSR | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 129.74 MSR | ▲ 65.2 % |
05/08 — 11/08 | 105.68 MSR | ▼ -18.55 % |
12/08 — 18/08 | 183.67 MSR | ▲ 73.8 % |
Barbadian dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.0946 MSR | ▼ -5.77 % |
07/2024 | 75.1518 MSR | ▼ -2.52 % |
08/2024 | 62.3375 MSR | ▼ -17.05 % |
09/2024 | 42.105 MSR | ▼ -32.46 % |
10/2024 | 60.2065 MSR | ▲ 42.99 % |
11/2024 | 64.3786 MSR | ▲ 6.93 % |
12/2024 | 57.5422 MSR | ▼ -10.62 % |
01/2025 | 105.48 MSR | ▲ 83.31 % |
02/2025 | 106.44 MSR | ▲ 0.91 % |
03/2025 | 111.58 MSR | ▲ 4.83 % |
04/2025 | 119.85 MSR | ▲ 7.41 % |
Barbadian dollar/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.2789 MSR |
Tối đa | 78.2619 MSR |
Bình quân gia quyền | 71.4984 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8464 MSR |
Tối đa | 78.2619 MSR |
Bình quân gia quyền | 68.7384 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.8464 MSR |
Tối đa | 78.2619 MSR |
Bình quân gia quyền | 68.7384 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BBD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: