Tỷ giá hối đoái Barbadian dollar chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BBD/KHR
Lịch sử thay đổi trong BBD/KHR tỷ giá
BBD/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 BBD = 2,018 KHR
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Barbadian dollar/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Barbadian dollar chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BBD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BBD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Barbadian dollar/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.26% (2,013 KHR — 2,018 KHR)
Thay đổi trong BBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (2,020 KHR — 2,018 KHR)
Thay đổi trong BBD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (2,036 KHR — 2,018 KHR)
Thay đổi trong BBD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.36% (2,025 KHR — 2,018 KHR)
Barbadian dollar/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Barbadian dollar/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,018 KHR | ▼ -0 % |
23/05 | 2,019 KHR | ▲ 0.07 % |
24/05 | 2,021 KHR | ▲ 0.08 % |
25/05 | 2,016 KHR | ▼ -0.22 % |
26/05 | 2,016 KHR | ▼ -0 % |
27/05 | 2,016 KHR | ▼ -0 % |
28/05 | 2,017 KHR | ▲ 0.04 % |
29/05 | 2,017 KHR | ▲ 0 % |
30/05 | 2,017 KHR | ▲ 0.01 % |
31/05 | 2,018 KHR | ▲ 0.02 % |
01/06 | 2,019 KHR | ▲ 0.04 % |
02/06 | 2,021 KHR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 2,021 KHR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 2,022 KHR | ▲ 0.03 % |
05/06 | 2,022 KHR | ▲ 0 % |
06/06 | 2,023 KHR | ▲ 0.03 % |
07/06 | 2,021 KHR | ▼ -0.06 % |
08/06 | 2,023 KHR | ▲ 0.06 % |
09/06 | 2,023 KHR | ▲ 0 % |
10/06 | 2,023 KHR | ▲ 0.02 % |
11/06 | 2,023 KHR | ▼ -0.02 % |
12/06 | 2,023 KHR | ▲ 0 % |
13/06 | 2,023 KHR | ▲ 0.02 % |
14/06 | 2,024 KHR | ▲ 0.04 % |
15/06 | 2,024 KHR | ▲ 0.02 % |
16/06 | 2,024 KHR | ▼ -0.01 % |
17/06 | 2,024 KHR | ▼ -0.01 % |
18/06 | 2,024 KHR | ▼ -0 % |
19/06 | 2,024 KHR | ▼ -0 % |
20/06 | 2,024 KHR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Barbadian dollar/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Barbadian dollar/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,018 KHR | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 2,012 KHR | ▼ -0.3 % |
10/06 — 16/06 | 2,010 KHR | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 2,009 KHR | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 2,007 KHR | ▼ -0.09 % |
01/07 — 07/07 | 2,005 KHR | ▼ -0.09 % |
08/07 — 14/07 | 2,007 KHR | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 2,019 KHR | ▲ 0.62 % |
22/07 — 28/07 | 2,017 KHR | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 2,024 KHR | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 2,025 KHR | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 2,027 KHR | ▲ 0.06 % |
Barbadian dollar/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,018 KHR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 2,016 KHR | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 2,036 KHR | ▲ 0.99 % |
09/2024 | 2,018 KHR | ▼ -0.89 % |
10/2024 | 2,025 KHR | ▲ 0.34 % |
11/2024 | 2,011 KHR | ▼ -0.68 % |
12/2024 | 1,995 KHR | ▼ -0.78 % |
01/2025 | 1,996 KHR | ▲ 0.02 % |
02/2025 | 1,988 KHR | ▼ -0.4 % |
03/2025 | 1,973 KHR | ▼ -0.73 % |
04/2025 | 1,984 KHR | ▲ 0.54 % |
05/2025 | 1,988 KHR | ▲ 0.22 % |
Barbadian dollar/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,011 KHR |
Tối đa | 2,020 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,016 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,001 KHR |
Tối đa | 2,020 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,011 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,001 KHR |
Tối đa | 2,066 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,032 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BBD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: