Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/POWR

Lịch sử thay đổi trong BAM/POWR tỷ giá

BAM/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 BAM = 1.72601 POWR
▲ 0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BAM/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.48% (1.752022 POWR — 1.72601 POWR)

Thay đổi trong BAM/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (1.605536 POWR — 1.72601 POWR)

Thay đổi trong BAM/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.66% (3.498203 POWR — 1.72601 POWR)

Thay đổi trong BAM/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.47% (9.846977 POWR — 1.72601 POWR)

mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.713945 POWR ▼ -0.7 %
23/05 1.699752 POWR ▼ -0.83 %
24/05 1.727549 POWR ▲ 1.64 %
25/05 1.813725 POWR ▲ 4.99 %
26/05 1.834603 POWR ▲ 1.15 %
27/05 1.777011 POWR ▼ -3.14 %
28/05 1.741989 POWR ▼ -1.97 %
29/05 1.796515 POWR ▲ 3.13 %
30/05 1.861475 POWR ▲ 3.62 %
31/05 1.93914 POWR ▲ 4.17 %
01/06 1.922051 POWR ▼ -0.88 %
02/06 1.873104 POWR ▼ -2.55 %
03/06 1.848707 POWR ▼ -1.3 %
04/06 1.83419 POWR ▼ -0.79 %
05/06 1.746544 POWR ▼ -4.78 %
06/06 1.632701 POWR ▼ -6.52 %
07/06 1.701665 POWR ▲ 4.22 %
08/06 1.745517 POWR ▲ 2.58 %
09/06 1.777316 POWR ▲ 1.82 %
10/06 1.813626 POWR ▲ 2.04 %
11/06 1.795682 POWR ▼ -0.99 %
12/06 1.654806 POWR ▼ -7.85 %
13/06 1.738838 POWR ▲ 5.08 %
14/06 1.740139 POWR ▲ 0.07 %
15/06 1.711483 POWR ▼ -1.65 %
16/06 1.691894 POWR ▼ -1.14 %
17/06 1.677305 POWR ▼ -0.86 %
18/06 1.735247 POWR ▲ 3.45 %
19/06 1.718645 POWR ▼ -0.96 %
20/06 1.645689 POWR ▼ -4.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.552573 POWR ▼ -10.05 %
03/06 — 09/06 1.772593 POWR ▲ 14.17 %
10/06 — 16/06 1.686069 POWR ▼ -4.88 %
17/06 — 23/06 1.677753 POWR ▼ -0.49 %
24/06 — 30/06 1.731096 POWR ▲ 3.18 %
01/07 — 07/07 2.18816 POWR ▲ 26.4 %
08/07 — 14/07 2.11214 POWR ▼ -3.47 %
15/07 — 21/07 2.197924 POWR ▲ 4.06 %
22/07 — 28/07 2.152377 POWR ▼ -2.07 %
29/07 — 04/08 2.077624 POWR ▼ -3.47 %
05/08 — 11/08 2.143155 POWR ▲ 3.15 %
12/08 — 18/08 2.063638 POWR ▼ -3.71 %

mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.686604 POWR ▼ -2.28 %
07/2024 1.518137 POWR ▼ -9.99 %
08/2024 1.985394 POWR ▲ 30.78 %
09/2024 1.617805 POWR ▼ -18.51 %
10/2024 1.173805 POWR ▼ -27.44 %
11/2024 1.002006 POWR ▼ -14.64 %
12/2024 0.73827612 POWR ▼ -26.32 %
01/2025 0.84170019 POWR ▲ 14.01 %
02/2025 0.66584124 POWR ▼ -20.89 %
03/2025 0.6155041 POWR ▼ -7.56 %
04/2025 0.85518608 POWR ▲ 38.94 %
05/2025 0.78109797 POWR ▼ -8.66 %

mark Bosnia và Herzegovina/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.718454 POWR
Tối đa 1.907937 POWR
Bình quân gia quyền 1.791687 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.200528 POWR
Tối đa 1.907937 POWR
Bình quân gia quyền 1.604046 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75790071 POWR
Tối đa 4.508424 POWR
Bình quân gia quyền 2.551091 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BAM/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu