Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/XEM
Lịch sử thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá
AZN/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 AZN = 14.8304 XEM
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (14.7594 XEM — 14.8304 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.15% (15.8024 XEM — 14.8304 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.19% (18.1274 XEM — 14.8304 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.47% (15.0513 XEM — 14.8304 XEM)
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 14.6649 XEM | ▼ -1.12 % |
24/05 | 14.4842 XEM | ▼ -1.23 % |
25/05 | 14.3642 XEM | ▼ -0.83 % |
26/05 | 15.3769 XEM | ▲ 7.05 % |
27/05 | 15.6731 XEM | ▲ 1.93 % |
28/05 | 15.9724 XEM | ▲ 1.91 % |
29/05 | 15.5308 XEM | ▼ -2.77 % |
30/05 | 15.9598 XEM | ▲ 2.76 % |
31/05 | 16.501 XEM | ▲ 3.39 % |
01/06 | 16.7515 XEM | ▲ 1.52 % |
02/06 | 16.3458 XEM | ▼ -2.42 % |
03/06 | 15.759 XEM | ▼ -3.59 % |
04/06 | 15.4738 XEM | ▼ -1.81 % |
05/06 | 15.4068 XEM | ▼ -0.43 % |
06/06 | 15.0655 XEM | ▼ -2.22 % |
07/06 | 15.5057 XEM | ▲ 2.92 % |
08/06 | 16.0715 XEM | ▲ 3.65 % |
09/06 | 16.0567 XEM | ▼ -0.09 % |
10/06 | 15.9487 XEM | ▼ -0.67 % |
11/06 | 16.2935 XEM | ▲ 2.16 % |
12/06 | 16.9288 XEM | ▲ 3.9 % |
13/06 | 17.4794 XEM | ▲ 3.25 % |
14/06 | 17.3378 XEM | ▼ -0.81 % |
15/06 | 16.836 XEM | ▼ -2.89 % |
16/06 | 16.4795 XEM | ▼ -2.12 % |
17/06 | 16.0691 XEM | ▼ -2.49 % |
18/06 | 15.7506 XEM | ▼ -1.98 % |
19/06 | 16.2011 XEM | ▲ 2.86 % |
20/06 | 15.9282 XEM | ▼ -1.68 % |
21/06 | 15.437 XEM | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.1294 XEM | ▼ -4.73 % |
03/06 — 09/06 | 15.8808 XEM | ▲ 12.4 % |
10/06 — 16/06 | 15.3786 XEM | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 15.7161 XEM | ▲ 2.19 % |
24/06 — 30/06 | 15.48 XEM | ▼ -1.5 % |
01/07 — 07/07 | 19.5456 XEM | ▲ 26.26 % |
08/07 — 14/07 | 17.6808 XEM | ▼ -9.54 % |
15/07 — 21/07 | 19.6148 XEM | ▲ 10.94 % |
22/07 — 28/07 | 18.4641 XEM | ▼ -5.87 % |
29/07 — 04/08 | 20.3156 XEM | ▲ 10.03 % |
05/08 — 11/08 | 18.7091 XEM | ▼ -7.91 % |
12/08 — 18/08 | 17.8963 XEM | ▼ -4.34 % |
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6993 XEM | ▼ -7.63 % |
07/2024 | 13.6403 XEM | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 16.9852 XEM | ▲ 24.52 % |
09/2024 | 14.7979 XEM | ▼ -12.88 % |
10/2024 | 12.9665 XEM | ▼ -12.38 % |
11/2024 | 10.9506 XEM | ▼ -15.55 % |
12/2024 | 9.675706 XEM | ▼ -11.64 % |
01/2025 | 10.959 XEM | ▲ 13.26 % |
02/2025 | 8.963126 XEM | ▼ -18.21 % |
03/2025 | 8.166973 XEM | ▼ -8.88 % |
04/2025 | 11.642 XEM | ▲ 42.55 % |
05/2025 | 10.0093 XEM | ▼ -14.02 % |
Manat Azerbaijan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5113 XEM |
Tối đa | 16.5511 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.505 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3845 XEM |
Tối đa | 16.5511 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.794 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3845 XEM |
Tối đa | 24.5752 XEM |
Bình quân gia quyền | 17.8182 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: