Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/REN
Lịch sử thay đổi trong AZN/REN tỷ giá
AZN/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 AZN = 8.71717 REN
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (9.120614 REN — 8.71717 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (8.739312 REN — 8.71717 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.74% (7.732059 REN — 8.71717 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.03% (10.7654 REN — 8.71717 REN)
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.62278 REN | ▼ -1.08 % |
23/05 | 8.42577 REN | ▼ -2.28 % |
24/05 | 8.221165 REN | ▼ -2.43 % |
25/05 | 8.561878 REN | ▲ 4.14 % |
26/05 | 8.721055 REN | ▲ 1.86 % |
27/05 | 8.879577 REN | ▲ 1.82 % |
28/05 | 8.891723 REN | ▲ 0.14 % |
29/05 | 9.324055 REN | ▲ 4.86 % |
30/05 | 9.643342 REN | ▲ 3.42 % |
31/05 | 9.857456 REN | ▲ 2.22 % |
01/06 | 9.570511 REN | ▼ -2.91 % |
02/06 | 9.287412 REN | ▼ -2.96 % |
03/06 | 9.172379 REN | ▼ -1.24 % |
04/06 | 9.172203 REN | ▼ -0 % |
05/06 | 8.96762 REN | ▼ -2.23 % |
06/06 | 9.310487 REN | ▲ 3.82 % |
07/06 | 9.578398 REN | ▲ 2.88 % |
08/06 | 9.479143 REN | ▼ -1.04 % |
09/06 | 9.436221 REN | ▼ -0.45 % |
10/06 | 9.819842 REN | ▲ 4.07 % |
11/06 | 10.185 REN | ▲ 3.72 % |
12/06 | 10.5056 REN | ▲ 3.15 % |
13/06 | 10.4862 REN | ▼ -0.18 % |
14/06 | 10.2742 REN | ▼ -2.02 % |
15/06 | 9.948093 REN | ▼ -3.17 % |
16/06 | 9.812524 REN | ▼ -1.36 % |
17/06 | 9.601668 REN | ▼ -2.15 % |
18/06 | 9.705292 REN | ▲ 1.08 % |
19/06 | 9.418734 REN | ▼ -2.95 % |
20/06 | 8.53036 REN | ▼ -9.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.48388 REN | ▼ -2.68 % |
03/06 — 09/06 | 8.980797 REN | ▲ 5.86 % |
10/06 — 16/06 | 8.214763 REN | ▼ -8.53 % |
17/06 — 23/06 | 7.938406 REN | ▼ -3.36 % |
24/06 — 30/06 | 8.145691 REN | ▲ 2.61 % |
01/07 — 07/07 | 13.3577 REN | ▲ 63.99 % |
08/07 — 14/07 | 12.7601 REN | ▼ -4.47 % |
15/07 — 21/07 | 14.0117 REN | ▲ 9.81 % |
22/07 — 28/07 | 13.42 REN | ▼ -4.22 % |
29/07 — 04/08 | 16.1965 REN | ▲ 20.69 % |
05/08 — 11/08 | 14.1766 REN | ▼ -12.47 % |
12/08 — 18/08 | 13.0079 REN | ▼ -8.24 % |
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.503679 REN | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 9.143678 REN | ▲ 7.53 % |
08/2024 | 12.3484 REN | ▲ 35.05 % |
09/2024 | 11.719 REN | ▼ -5.1 % |
10/2024 | 11.6763 REN | ▼ -0.36 % |
11/2024 | 9.036986 REN | ▼ -22.6 % |
12/2024 | 7.400468 REN | ▼ -18.11 % |
01/2025 | 9.610225 REN | ▲ 29.86 % |
02/2025 | 5.005857 REN | ▼ -47.91 % |
03/2025 | 4.146524 REN | ▼ -17.17 % |
04/2025 | 7.440058 REN | ▲ 79.43 % |
05/2025 | 6.608231 REN | ▼ -11.18 % |
Manat Azerbaijan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.748873 REN |
Tối đa | 10.7039 REN |
Bình quân gia quyền | 9.697111 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.431431 REN |
Tối đa | 10.7039 REN |
Bình quân gia quyền | 7.878146 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.431431 REN |
Tối đa | 14.1296 REN |
Bình quân gia quyền | 9.807146 REN |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: