Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/NEBL
Lịch sử thay đổi trong AZN/NEBL tỷ giá
AZN/NEBL tỷ giá
05 21, 2024
1 AZN = 62.9498 NEBL
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -6.29% (67.1746 NEBL — 62.9498 NEBL)
Thay đổi trong AZN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 46.79% (42.8849 NEBL — 62.9498 NEBL)
Thay đổi trong AZN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 543.87% (9.776778 NEBL — 62.9498 NEBL)
Thay đổi trong AZN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4042.57% (1.519584 NEBL — 62.9498 NEBL)
Manat Azerbaijan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.5251 NEBL | ▲ 0.91 % |
23/05 | 67.2272 NEBL | ▲ 5.83 % |
24/05 | 69.1528 NEBL | ▲ 2.86 % |
25/05 | 70.871 NEBL | ▲ 2.48 % |
26/05 | 70.2905 NEBL | ▼ -0.82 % |
27/05 | 69.3851 NEBL | ▼ -1.29 % |
28/05 | 66.7134 NEBL | ▼ -3.85 % |
29/05 | 63.5232 NEBL | ▼ -4.78 % |
30/05 | 63.3321 NEBL | ▼ -0.3 % |
31/05 | 68.9224 NEBL | ▲ 8.83 % |
01/06 | 64.4402 NEBL | ▼ -6.5 % |
02/06 | 63.8853 NEBL | ▼ -0.86 % |
03/06 | 64.52 NEBL | ▲ 0.99 % |
04/06 | 66.1461 NEBL | ▲ 2.52 % |
05/06 | 69.2494 NEBL | ▲ 4.69 % |
06/06 | 72.3889 NEBL | ▲ 4.53 % |
07/06 | 55.4906 NEBL | ▼ -23.34 % |
08/06 | 57.3295 NEBL | ▲ 3.31 % |
09/06 | 60.0937 NEBL | ▲ 4.82 % |
10/06 | 61.9784 NEBL | ▲ 3.14 % |
11/06 | 63.0435 NEBL | ▲ 1.72 % |
12/06 | 60.4331 NEBL | ▼ -4.14 % |
13/06 | 61.1494 NEBL | ▲ 1.19 % |
14/06 | 66.7413 NEBL | ▲ 9.14 % |
15/06 | 69.8258 NEBL | ▲ 4.62 % |
16/06 | 56.373 NEBL | ▼ -19.27 % |
17/06 | 53.8664 NEBL | ▼ -4.45 % |
18/06 | 56.0504 NEBL | ▲ 4.05 % |
19/06 | 55.0285 NEBL | ▼ -1.82 % |
20/06 | 56.3981 NEBL | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.7281 NEBL | ▲ 9.18 % |
03/06 — 09/06 | 74.434 NEBL | ▲ 8.3 % |
10/06 — 16/06 | 80.6658 NEBL | ▲ 8.37 % |
17/06 — 23/06 | 71.7675 NEBL | ▼ -11.03 % |
24/06 — 30/06 | 76.427 NEBL | ▲ 6.49 % |
01/07 — 07/07 | 83.2662 NEBL | ▲ 8.95 % |
08/07 — 14/07 | 88.138 NEBL | ▲ 5.85 % |
15/07 — 21/07 | 87.7327 NEBL | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 94.1991 NEBL | ▲ 7.37 % |
29/07 — 04/08 | 86.2055 NEBL | ▼ -8.49 % |
05/08 — 11/08 | 78.9508 NEBL | ▼ -8.42 % |
12/08 — 18/08 | 80.6682 NEBL | ▲ 2.18 % |
Manat Azerbaijan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.4055 NEBL | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 93.39 NEBL | ▲ 47.29 % |
08/2024 | 52.0466 NEBL | ▼ -44.27 % |
09/2024 | 53.9869 NEBL | ▲ 3.73 % |
10/2024 | 79.9897 NEBL | ▲ 48.16 % |
11/2024 | 131.78 NEBL | ▲ 64.75 % |
12/2024 | 123.55 NEBL | ▼ -6.24 % |
01/2025 | 244.98 NEBL | ▲ 98.28 % |
02/2025 | 216.25 NEBL | ▼ -11.73 % |
03/2025 | 228.96 NEBL | ▲ 5.88 % |
04/2025 | 308.02 NEBL | ▲ 34.53 % |
05/2025 | 277.84 NEBL | ▼ -9.8 % |
Manat Azerbaijan/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.1024 NEBL |
Tối đa | 77.2558 NEBL |
Bình quân gia quyền | 69.4335 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.7027 NEBL |
Tối đa | 77.2558 NEBL |
Bình quân gia quyền | 65.2542 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3439 NEBL |
Tối đa | 77.2558 NEBL |
Bình quân gia quyền | 32.3011 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: