Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/AGI
Lịch sử thay đổi trong AZN/AGI tỷ giá
AZN/AGI tỷ giá
05 20, 2024
1 AZN = 1.725157 AGI
▼ -8.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -17.49% (2.090809 AGI — 1.725157 AGI)
Thay đổi trong AZN/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -51.8% (3.579046 AGI — 1.725157 AGI)
Thay đổi trong AZN/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -60.59% (4.377659 AGI — 1.725157 AGI)
Thay đổi trong AZN/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.61% (50.8891 AGI — 1.725157 AGI)
Manat Azerbaijan/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.680961 AGI | ▼ -2.56 % |
23/05 | 1.562741 AGI | ▼ -7.03 % |
24/05 | 1.49066 AGI | ▼ -4.61 % |
25/05 | 1.627137 AGI | ▲ 9.16 % |
26/05 | 1.792266 AGI | ▲ 10.15 % |
27/05 | 1.849597 AGI | ▲ 3.2 % |
28/05 | 1.855951 AGI | ▲ 0.34 % |
29/05 | 1.772931 AGI | ▼ -4.47 % |
30/05 | 1.850579 AGI | ▲ 4.38 % |
31/05 | 1.881459 AGI | ▲ 1.67 % |
01/06 | 1.898733 AGI | ▲ 0.92 % |
02/06 | 1.846896 AGI | ▼ -2.73 % |
03/06 | 1.789691 AGI | ▼ -3.1 % |
04/06 | 1.712792 AGI | ▼ -4.3 % |
05/06 | 1.647887 AGI | ▼ -3.79 % |
06/06 | 1.508109 AGI | ▼ -8.48 % |
07/06 | 1.54225 AGI | ▲ 2.26 % |
08/06 | 1.590931 AGI | ▲ 3.16 % |
09/06 | 1.622485 AGI | ▲ 1.98 % |
10/06 | 1.581037 AGI | ▼ -2.55 % |
11/06 | 1.61653 AGI | ▲ 2.24 % |
12/06 | 1.645339 AGI | ▲ 1.78 % |
13/06 | 1.664135 AGI | ▲ 1.14 % |
14/06 | 1.740837 AGI | ▲ 4.61 % |
15/06 | 1.665599 AGI | ▼ -4.32 % |
16/06 | 1.552806 AGI | ▼ -6.77 % |
17/06 | 1.529926 AGI | ▼ -1.47 % |
18/06 | 1.458482 AGI | ▼ -4.67 % |
19/06 | 1.479913 AGI | ▲ 1.47 % |
20/06 | 1.558829 AGI | ▲ 5.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.829534 AGI | ▲ 6.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.81064544 AGI | ▼ -55.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.9527119 AGI | ▲ 17.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.046766 AGI | ▲ 9.87 % |
24/06 — 30/06 | 1.144181 AGI | ▲ 9.31 % |
01/07 — 07/07 | 1.360339 AGI | ▲ 18.89 % |
08/07 — 14/07 | 1.744698 AGI | ▲ 28.25 % |
15/07 — 21/07 | 1.447167 AGI | ▼ -17.05 % |
22/07 — 28/07 | 1.740712 AGI | ▲ 20.28 % |
29/07 — 04/08 | 1.309356 AGI | ▼ -24.78 % |
05/08 — 11/08 | 1.429104 AGI | ▲ 9.15 % |
12/08 — 18/08 | 1.349037 AGI | ▼ -5.6 % |
Manat Azerbaijan/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.788881 AGI | ▲ 3.69 % |
07/2024 | 2.046499 AGI | ▲ 14.4 % |
08/2024 | 2.638225 AGI | ▲ 28.91 % |
09/2024 | 3.838528 AGI | ▲ 45.5 % |
10/2024 | 7.271546 AGI | ▲ 89.44 % |
11/2024 | 2.760846 AGI | ▼ -62.03 % |
12/2024 | 1.386441 AGI | ▼ -49.78 % |
01/2025 | 1.535259 AGI | ▲ 10.73 % |
02/2025 | -0.15826177 AGI | ▼ -110.31 % |
03/2025 | -0.11431629 AGI | ▼ -27.77 % |
04/2025 | -0.18842271 AGI | ▲ 64.83 % |
05/2025 | -0.16393413 AGI | ▼ -13 % |
Manat Azerbaijan/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.825679 AGI |
Tối đa | 2.262442 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.04146 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.005318 AGI |
Tối đa | 3.539676 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.867758 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.005318 AGI |
Tối đa | 45.5425 AGI |
Bình quân gia quyền | 12.2436 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: