Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/RYO
Lịch sử thay đổi trong AWG/RYO tỷ giá
AWG/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 AWG = 27.3165 RYO
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (25.0642 RYO — 27.3165 RYO)
Thay đổi trong AWG/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.26% (54.9207 RYO — 27.3165 RYO)
Thay đổi trong AWG/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (53.9682 RYO — 27.3165 RYO)
Thay đổi trong AWG/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (72.1501 RYO — 27.3165 RYO)
Florin Aruba/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 27.2244 RYO | ▼ -0.34 % |
08/05 | 28.2793 RYO | ▲ 3.88 % |
09/05 | 29.3023 RYO | ▲ 3.62 % |
10/05 | 28.3973 RYO | ▼ -3.09 % |
11/05 | 30.4072 RYO | ▲ 7.08 % |
12/05 | 30.8566 RYO | ▲ 1.48 % |
13/05 | 32.2065 RYO | ▲ 4.37 % |
14/05 | 36.1058 RYO | ▲ 12.11 % |
15/05 | 36.3926 RYO | ▲ 0.79 % |
16/05 | 34.3924 RYO | ▼ -5.5 % |
17/05 | 33.9443 RYO | ▼ -1.3 % |
18/05 | 33.2806 RYO | ▼ -1.96 % |
19/05 | 32.8832 RYO | ▼ -1.19 % |
20/05 | 6.074851 RYO | ▼ -81.53 % |
21/05 | 6.634168 RYO | ▲ 9.21 % |
22/05 | 6.853974 RYO | ▲ 3.31 % |
23/05 | 4.58528 RYO | ▼ -33.1 % |
24/05 | 4.63117 RYO | ▲ 1 % |
25/05 | 6.583639 RYO | ▲ 42.16 % |
26/05 | 6.305774 RYO | ▼ -4.22 % |
27/05 | 6.335808 RYO | ▲ 0.48 % |
28/05 | 6.688589 RYO | ▲ 5.57 % |
29/05 | 5.850893 RYO | ▼ -12.52 % |
30/05 | 6.228033 RYO | ▲ 6.45 % |
31/05 | 6.348004 RYO | ▲ 1.93 % |
01/06 | 6.353738 RYO | ▲ 0.09 % |
02/06 | 6.837805 RYO | ▲ 7.62 % |
03/06 | 5.912913 RYO | ▼ -13.53 % |
04/06 | 6.05841 RYO | ▲ 2.46 % |
05/06 | 6.174211 RYO | ▲ 1.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 29.4868 RYO | ▲ 7.95 % |
20/05 — 26/05 | 22.017 RYO | ▼ -25.33 % |
27/05 — 02/06 | 21.7741 RYO | ▼ -1.1 % |
03/06 — 09/06 | 25.3745 RYO | ▲ 16.54 % |
10/06 — 16/06 | 25.2893 RYO | ▼ -0.34 % |
17/06 — 23/06 | 31.229 RYO | ▲ 23.49 % |
24/06 — 30/06 | 13.9194 RYO | ▼ -55.43 % |
01/07 — 07/07 | 10.6811 RYO | ▼ -23.26 % |
08/07 — 14/07 | 14.7462 RYO | ▲ 38.06 % |
15/07 — 21/07 | 15.7235 RYO | ▲ 6.63 % |
22/07 — 28/07 | 13.64 RYO | ▼ -13.25 % |
29/07 — 04/08 | 156.76 RYO | ▲ 1049.24 % |
Florin Aruba/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.6885 RYO | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 28.1905 RYO | ▲ 5.63 % |
08/2024 | 761.63 RYO | ▲ 2601.73 % |
09/2024 | -120.29576674 RYO | ▼ -115.79 % |
10/2024 | -22.65155863 RYO | ▼ -81.17 % |
11/2024 | -19.874821 RYO | ▼ -12.26 % |
12/2024 | -208.82685127 RYO | ▲ 950.71 % |
01/2025 | -198.28476388 RYO | ▼ -5.05 % |
01/2025 | -229.61514688 RYO | ▲ 15.8 % |
03/2025 | -113.4173531 RYO | ▼ -50.61 % |
04/2025 | -98.38379035 RYO | ▼ -13.26 % |
05/2025 | -122.29349736 RYO | ▲ 24.3 % |
Florin Aruba/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.717 RYO |
Tối đa | 31.0425 RYO |
Bình quân gia quyền | 27.8572 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.717 RYO |
Tối đa | 76.6274 RYO |
Bình quân gia quyền | 46.8933 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.717 RYO |
Tối đa | 76.6274 RYO |
Bình quân gia quyền | 49.2103 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: