Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/LUN
Lịch sử thay đổi trong AWG/LUN tỷ giá
AWG/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 AWG = 23.7107 LUN
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.69% (25.1407 LUN — 23.7107 LUN)
Thay đổi trong AWG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (28.093 LUN — 23.7107 LUN)
Thay đổi trong AWG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (28.093 LUN — 23.7107 LUN)
Thay đổi trong AWG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2570.64% (0.88783047 LUN — 23.7107 LUN)
Florin Aruba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.6136 LUN | ▼ -0.41 % |
23/05 | 23.5384 LUN | ▼ -0.32 % |
24/05 | 23.2666 LUN | ▼ -1.16 % |
25/05 | 23.3265 LUN | ▲ 0.26 % |
26/05 | 23.3759 LUN | ▲ 0.21 % |
27/05 | 23.6759 LUN | ▲ 1.28 % |
28/05 | 23.6406 LUN | ▼ -0.15 % |
29/05 | 20.9755 LUN | ▼ -11.27 % |
30/05 | 15.2318 LUN | ▼ -27.38 % |
31/05 | 9.627356 LUN | ▼ -36.79 % |
01/06 | 9.733053 LUN | ▲ 1.1 % |
02/06 | 9.673411 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 9.70983 LUN | ▲ 0.38 % |
04/06 | 9.62369 LUN | ▼ -0.89 % |
05/06 | 9.336443 LUN | ▼ -2.98 % |
06/06 | 9.163381 LUN | ▼ -1.85 % |
07/06 | 9.034549 LUN | ▼ -1.41 % |
08/06 | 9.062286 LUN | ▲ 0.31 % |
09/06 | 9.027355 LUN | ▼ -0.39 % |
10/06 | 14.9552 LUN | ▲ 65.67 % |
11/06 | 21.1262 LUN | ▲ 41.26 % |
12/06 | 20.1482 LUN | ▼ -4.63 % |
13/06 | 20.0434 LUN | ▼ -0.52 % |
14/06 | 19.9152 LUN | ▼ -0.64 % |
15/06 | 19.947 LUN | ▲ 0.16 % |
16/06 | 20.1066 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 20.9489 LUN | ▲ 4.19 % |
18/06 | 21.3494 LUN | ▲ 1.91 % |
19/06 | 21.2618 LUN | ▼ -0.41 % |
20/06 | 21.4102 LUN | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.8944 LUN | ▼ -3.44 % |
03/06 — 09/06 | 22.152 LUN | ▼ -3.24 % |
10/06 — 16/06 | 21.2611 LUN | ▼ -4.02 % |
17/06 — 23/06 | 11.2589 LUN | ▼ -47.04 % |
24/06 — 30/06 | 17.6864 LUN | ▲ 57.09 % |
01/07 — 07/07 | 24.8542 LUN | ▲ 40.53 % |
08/07 — 14/07 | 25.1514 LUN | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 28.7241 LUN | ▲ 14.2 % |
22/07 — 28/07 | 27.0548 LUN | ▼ -5.81 % |
29/07 — 04/08 | 24.5811 LUN | ▼ -9.14 % |
05/08 — 11/08 | 33.4991 LUN | ▲ 36.28 % |
12/08 — 18/08 | 217.07 LUN | ▲ 547.99 % |
Florin Aruba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.6404 LUN | ▼ -12.95 % |
07/2024 | 16.269 LUN | ▼ -21.18 % |
08/2024 | 10.0181 LUN | ▼ -38.42 % |
09/2024 | 41.4569 LUN | ▲ 313.82 % |
10/2024 | 67.3933 LUN | ▲ 62.56 % |
11/2024 | 2,622 LUN | ▲ 3791.04 % |
12/2024 | 7.851943 LUN | ▼ -99.7 % |
01/2025 | 61.3813 LUN | ▲ 681.73 % |
02/2025 | 57.4941 LUN | ▼ -6.33 % |
03/2025 | 36.0215 LUN | ▼ -37.35 % |
04/2025 | 50.5449 LUN | ▲ 40.32 % |
Florin Aruba/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.61077 LUN |
Tối đa | 25.1407 LUN |
Bình quân gia quyền | 18.6811 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.61077 LUN |
Tối đa | 27.7937 LUN |
Bình quân gia quyền | 21.4423 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.61077 LUN |
Tối đa | 27.7937 LUN |
Bình quân gia quyền | 21.4423 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: