Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/DCN
Lịch sử thay đổi trong AWG/DCN tỷ giá
AWG/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 AWG = 404,892 DCN
▼ -5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (391,645 DCN — 404,892 DCN)
Thay đổi trong AWG/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.51% (462,795 DCN — 404,892 DCN)
Thay đổi trong AWG/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 55.39% (260,558 DCN — 404,892 DCN)
Thay đổi trong AWG/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 224.68% (124,705 DCN — 404,892 DCN)
Florin Aruba/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 405,301 DCN | ▲ 0.1 % |
24/05 | 436,237 DCN | ▲ 7.63 % |
25/05 | 454,188 DCN | ▲ 4.11 % |
26/05 | 296,357 DCN | ▼ -34.75 % |
27/05 | 336,299 DCN | ▲ 13.48 % |
28/05 | 336,871 DCN | ▲ 0.17 % |
29/05 | 321,827 DCN | ▼ -4.47 % |
30/05 | 344,017 DCN | ▲ 6.89 % |
31/05 | 345,035 DCN | ▲ 0.3 % |
01/06 | 331,414 DCN | ▼ -3.95 % |
02/06 | 321,523 DCN | ▼ -2.98 % |
03/06 | 334,349 DCN | ▲ 3.99 % |
04/06 | 347,271 DCN | ▲ 3.86 % |
05/06 | 352,764 DCN | ▲ 1.58 % |
06/06 | 341,115 DCN | ▼ -3.3 % |
07/06 | 359,058 DCN | ▲ 5.26 % |
08/06 | 372,967 DCN | ▲ 3.87 % |
09/06 | 370,127 DCN | ▼ -0.76 % |
10/06 | 361,108 DCN | ▼ -2.44 % |
11/06 | 331,316 DCN | ▼ -8.25 % |
12/06 | 335,080 DCN | ▲ 1.14 % |
13/06 | 338,498 DCN | ▲ 1.02 % |
14/06 | 382,045 DCN | ▲ 12.86 % |
15/06 | 397,448 DCN | ▲ 4.03 % |
16/06 | 359,567 DCN | ▼ -9.53 % |
17/06 | 347,277 DCN | ▼ -3.42 % |
18/06 | 326,886 DCN | ▼ -5.87 % |
19/06 | 416,316 DCN | ▲ 27.36 % |
20/06 | 397,203 DCN | ▼ -4.59 % |
21/06 | 416,245 DCN | ▲ 4.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 418,026 DCN | ▲ 3.24 % |
03/06 — 09/06 | 456,487 DCN | ▲ 9.2 % |
10/06 — 16/06 | 427,183 DCN | ▼ -6.42 % |
17/06 — 23/06 | 383,739 DCN | ▼ -10.17 % |
24/06 — 30/06 | 443,181 DCN | ▲ 15.49 % |
01/07 — 07/07 | 476,395 DCN | ▲ 7.49 % |
08/07 — 14/07 | 478,174 DCN | ▲ 0.37 % |
15/07 — 21/07 | 493,264 DCN | ▲ 3.16 % |
22/07 — 28/07 | 491,707 DCN | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 471,944 DCN | ▼ -4.02 % |
05/08 — 11/08 | 515,446 DCN | ▲ 9.22 % |
12/08 — 18/08 | 550,260 DCN | ▲ 6.75 % |
Florin Aruba/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 435,440 DCN | ▲ 7.54 % |
07/2024 | 469,915 DCN | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 572,283 DCN | ▲ 21.78 % |
09/2024 | 597,043 DCN | ▲ 4.33 % |
10/2024 | 517,777 DCN | ▼ -13.28 % |
11/2024 | 543,398 DCN | ▲ 4.95 % |
12/2024 | 410,030 DCN | ▼ -24.54 % |
01/2025 | 490,871 DCN | ▲ 19.72 % |
02/2025 | 465,268 DCN | ▼ -5.22 % |
03/2025 | 425,168 DCN | ▼ -8.62 % |
04/2025 | 515,220 DCN | ▲ 21.18 % |
05/2025 | 614,365 DCN | ▲ 19.24 % |
Florin Aruba/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 322,222 DCN |
Tối đa | 404,892 DCN |
Bình quân gia quyền | 380,117 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 284,741 DCN |
Tối đa | 433,984 DCN |
Bình quân gia quyền | 352,152 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 152,956 DCN |
Tối đa | 597,026 DCN |
Bình quân gia quyền | 360,021 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: