Tỷ giá hối đoái Cube chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/UGX
Lịch sử thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá
AUTO/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 AUTO = 60,062 UGX
▲ 4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -15.7% (71,252 UGX — 60,062 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -31.95% (88,258 UGX — 60,062 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -32.81% (89,396 UGX — 60,062 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5583382.31% (1.08 UGX — 60,062 UGX)
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 60,606 UGX | ▲ 0.91 % |
23/05 | 60,403 UGX | ▼ -0.33 % |
24/05 | 59,165 UGX | ▼ -2.05 % |
25/05 | 58,554 UGX | ▼ -1.03 % |
26/05 | 54,987 UGX | ▼ -6.09 % |
27/05 | 52,888 UGX | ▼ -3.82 % |
28/05 | 53,474 UGX | ▲ 1.11 % |
29/05 | 52,913 UGX | ▼ -1.05 % |
30/05 | 52,253 UGX | ▼ -1.25 % |
31/05 | 50,560 UGX | ▼ -3.24 % |
01/06 | 50,363 UGX | ▼ -0.39 % |
02/06 | 52,761 UGX | ▲ 4.76 % |
03/06 | 53,214 UGX | ▲ 0.86 % |
04/06 | 52,602 UGX | ▼ -1.15 % |
05/06 | 51,927 UGX | ▼ -1.28 % |
06/06 | 51,228 UGX | ▼ -1.35 % |
07/06 | 50,110 UGX | ▼ -2.18 % |
08/06 | 50,416 UGX | ▲ 0.61 % |
09/06 | 51,219 UGX | ▲ 1.59 % |
10/06 | 50,696 UGX | ▼ -1.02 % |
11/06 | 50,648 UGX | ▼ -0.09 % |
12/06 | 49,619 UGX | ▼ -2.03 % |
13/06 | 47,288 UGX | ▼ -4.7 % |
14/06 | 46,332 UGX | ▼ -2.02 % |
15/06 | 45,518 UGX | ▼ -1.76 % |
16/06 | 45,754 UGX | ▲ 0.52 % |
17/06 | 47,095 UGX | ▲ 2.93 % |
18/06 | 46,778 UGX | ▼ -0.67 % |
19/06 | 47,408 UGX | ▲ 1.35 % |
20/06 | 49,939 UGX | ▲ 5.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61,550 UGX | ▲ 2.48 % |
03/06 — 09/06 | 49,889 UGX | ▼ -18.95 % |
10/06 — 16/06 | 49,193 UGX | ▼ -1.4 % |
17/06 — 23/06 | 48,802 UGX | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 44,545 UGX | ▼ -8.72 % |
01/07 — 07/07 | 40,485 UGX | ▼ -9.11 % |
08/07 — 14/07 | 41,784 UGX | ▲ 3.21 % |
15/07 — 21/07 | 35,722 UGX | ▼ -14.51 % |
22/07 — 28/07 | 34,372 UGX | ▼ -3.78 % |
29/07 — 04/08 | 32,731 UGX | ▼ -4.77 % |
05/08 — 11/08 | 30,683 UGX | ▼ -6.26 % |
12/08 — 18/08 | 32,115 UGX | ▲ 4.67 % |
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,805 UGX | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 57,301 UGX | ▼ -4.19 % |
08/2024 | 37,691 UGX | ▼ -34.22 % |
09/2024 | 34,902 UGX | ▼ -7.4 % |
10/2024 | 67,472 UGX | ▲ 93.32 % |
11/2024 | 56,366 UGX | ▼ -16.46 % |
12/2024 | 87,611 UGX | ▲ 55.43 % |
01/2025 | 65,779 UGX | ▼ -24.92 % |
02/2025 | 75,349 UGX | ▲ 14.55 % |
03/2025 | 72,577 UGX | ▼ -3.68 % |
04/2025 | 51,999 UGX | ▼ -28.35 % |
05/2025 | 50,428 UGX | ▼ -3.02 % |
Cube/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,060 UGX |
Tối đa | 74,152 UGX |
Bình quân gia quyền | 61,468 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53,060 UGX |
Tối đa | 111,617 UGX |
Bình quân gia quyền | 76,930 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,474 UGX |
Tối đa | 133,419 UGX |
Bình quân gia quyền | 68,464 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: