Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/TNB
Lịch sử thay đổi trong AUTO/TNB tỷ giá
AUTO/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 AUTO = 291,822 TNB
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 398.44% (58,547 TNB — 291,822 TNB)
Thay đổi trong AUTO/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 343.26% (65,835 TNB — 291,822 TNB)
Thay đổi trong AUTO/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 456.14% (52,473 TNB — 291,822 TNB)
Thay đổi trong AUTO/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 108146741.69% (0.26983828 TNB — 291,822 TNB)
Cube/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 288,916 TNB | ▼ -1 % |
23/05 | 294,063 TNB | ▲ 1.78 % |
24/05 | 293,569 TNB | ▼ -0.17 % |
25/05 | 288,720 TNB | ▼ -1.65 % |
26/05 | 294,136 TNB | ▲ 1.88 % |
27/05 | 301,918 TNB | ▲ 2.65 % |
28/05 | 285,170 TNB | ▼ -5.55 % |
29/05 | 279,647 TNB | ▼ -1.94 % |
30/05 | 290,051 TNB | ▲ 3.72 % |
31/05 | 452,152 TNB | ▲ 55.89 % |
01/06 | 830,555 TNB | ▲ 83.69 % |
02/06 | 1,934,357 TNB | ▲ 132.9 % |
03/06 | 1,938,431 TNB | ▲ 0.21 % |
04/06 | 1,945,307 TNB | ▲ 0.35 % |
05/06 | 1,939,513 TNB | ▼ -0.3 % |
06/06 | 1,929,986 TNB | ▼ -0.49 % |
07/06 | 1,871,806 TNB | ▼ -3.01 % |
08/06 | 1,826,766 TNB | ▼ -2.41 % |
09/06 | 1,806,323 TNB | ▼ -1.12 % |
10/06 | 1,793,574 TNB | ▼ -0.71 % |
11/06 | 1,747,255 TNB | ▼ -2.58 % |
12/06 | 1,633,227 TNB | ▼ -6.53 % |
13/06 | 1,616,139 TNB | ▼ -1.05 % |
14/06 | 1,637,643 TNB | ▲ 1.33 % |
15/06 | 1,655,712 TNB | ▲ 1.1 % |
16/06 | 1,571,047 TNB | ▼ -5.11 % |
17/06 | 1,426,783 TNB | ▼ -9.18 % |
18/06 | 1,458,167 TNB | ▲ 2.2 % |
19/06 | 1,496,389 TNB | ▲ 2.62 % |
20/06 | 1,530,893 TNB | ▲ 2.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 285,495 TNB | ▼ -2.17 % |
03/06 — 09/06 | 238,651 TNB | ▼ -16.41 % |
10/06 — 16/06 | 222,124 TNB | ▼ -6.93 % |
17/06 — 23/06 | 219,490 TNB | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 221,926 TNB | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 202,450 TNB | ▼ -8.78 % |
08/07 — 14/07 | 203,399 TNB | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 337,803 TNB | ▲ 66.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,613,577 TNB | ▲ 377.67 % |
29/07 — 04/08 | 1,484,115 TNB | ▼ -8.02 % |
05/08 — 11/08 | 1,315,877 TNB | ▼ -11.34 % |
12/08 — 18/08 | 1,315,193 TNB | ▼ -0.05 % |
Cube/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 288,263 TNB | ▼ -1.22 % |
07/2024 | 2,608,230 TNB | ▲ 804.81 % |
08/2024 | 3,315,775 TNB | ▲ 27.13 % |
09/2024 | 3,460,700 TNB | ▲ 4.37 % |
10/2024 | 4,346,065 TNB | ▲ 25.58 % |
11/2024 | 5,683,154 TNB | ▲ 30.77 % |
12/2024 | 5,108,504 TNB | ▼ -10.11 % |
01/2025 | 1,288,583 TNB | ▼ -74.78 % |
02/2025 | 719,511 TNB | ▼ -44.16 % |
03/2025 | 653,829 TNB | ▼ -9.13 % |
04/2025 | 2,087,742 TNB | ▲ 219.31 % |
05/2025 | 3,010,376 TNB | ▲ 44.19 % |
Cube/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,626 TNB |
Tối đa | 379,336 TNB |
Bình quân gia quyền | 274,510 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,468 TNB |
Tối đa | 379,336 TNB |
Bình quân gia quyền | 146,298 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,079 TNB |
Tối đa | 711,965 TNB |
Bình quân gia quyền | 326,359 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: