Tỷ giá hối đoái Cube chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/KRW
Lịch sử thay đổi trong AUTO/KRW tỷ giá
AUTO/KRW tỷ giá
05 20, 2024
1 AUTO = 20,623 KRW
▲ 5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -19.81% (25,716 KRW — 20,623 KRW)
Thay đổi trong AUTO/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -29.71% (29,341 KRW — 20,623 KRW)
Thay đổi trong AUTO/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -37.59% (33,044 KRW — 20,623 KRW)
Thay đổi trong AUTO/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 5959917.08% (0.35 KRW — 20,623 KRW)
Cube/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21,150 KRW | ▲ 2.56 % |
23/05 | 21,487 KRW | ▲ 1.59 % |
24/05 | 21,373 KRW | ▼ -0.53 % |
25/05 | 20,940 KRW | ▼ -2.02 % |
26/05 | 20,678 KRW | ▼ -1.25 % |
27/05 | 19,996 KRW | ▼ -3.3 % |
28/05 | 18,547 KRW | ▼ -7.25 % |
29/05 | 18,705 KRW | ▲ 0.85 % |
30/05 | 18,559 KRW | ▼ -0.78 % |
31/05 | 18,366 KRW | ▼ -1.04 % |
01/06 | 17,930 KRW | ▼ -2.38 % |
02/06 | 17,760 KRW | ▼ -0.95 % |
03/06 | 18,127 KRW | ▲ 2.07 % |
04/06 | 18,301 KRW | ▲ 0.96 % |
05/06 | 17,931 KRW | ▼ -2.02 % |
06/06 | 17,741 KRW | ▼ -1.06 % |
07/06 | 17,533 KRW | ▼ -1.18 % |
08/06 | 17,294 KRW | ▼ -1.36 % |
09/06 | 17,456 KRW | ▲ 0.94 % |
10/06 | 17,725 KRW | ▲ 1.54 % |
11/06 | 17,498 KRW | ▼ -1.28 % |
12/06 | 17,466 KRW | ▼ -0.18 % |
13/06 | 17,220 KRW | ▼ -1.41 % |
14/06 | 16,551 KRW | ▼ -3.88 % |
15/06 | 16,113 KRW | ▼ -2.65 % |
16/06 | 15,727 KRW | ▼ -2.4 % |
17/06 | 15,874 KRW | ▲ 0.93 % |
18/06 | 16,369 KRW | ▲ 3.12 % |
19/06 | 16,339 KRW | ▼ -0.19 % |
20/06 | 16,064 KRW | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,596 KRW | ▼ -0.13 % |
03/06 — 09/06 | 24,848 KRW | ▲ 20.65 % |
10/06 — 16/06 | 19,532 KRW | ▼ -21.4 % |
17/06 — 23/06 | 19,378 KRW | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 19,398 KRW | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 17,664 KRW | ▼ -8.94 % |
08/07 — 14/07 | 16,828 KRW | ▼ -4.73 % |
15/07 — 21/07 | 17,461 KRW | ▲ 3.76 % |
22/07 — 28/07 | 14,928 KRW | ▼ -14.51 % |
29/07 — 04/08 | 14,232 KRW | ▼ -4.67 % |
05/08 — 11/08 | 13,825 KRW | ▼ -2.85 % |
12/08 — 18/08 | 12,483 KRW | ▼ -9.71 % |
Cube/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,551 KRW | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 19,453 KRW | ▼ -5.34 % |
08/2024 | 12,808 KRW | ▼ -34.16 % |
09/2024 | 12,018 KRW | ▼ -6.17 % |
10/2024 | 23,123 KRW | ▲ 92.4 % |
11/2024 | 18,163 KRW | ▼ -21.45 % |
12/2024 | 28,245 KRW | ▲ 55.51 % |
01/2025 | 21,575 KRW | ▼ -23.62 % |
02/2025 | 23,966 KRW | ▲ 11.08 % |
03/2025 | 23,607 KRW | ▼ -1.5 % |
04/2025 | 17,602 KRW | ▼ -25.44 % |
05/2025 | 16,160 KRW | ▼ -8.19 % |
Cube/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,036 KRW |
Tối đa | 26,821 KRW |
Bình quân gia quyền | 22,337 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,036 KRW |
Tối đa | 37,711 KRW |
Bình quân gia quyền | 27,021 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,689 KRW |
Tối đa | 45,944 KRW |
Bình quân gia quyền | 24,016 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: