Tỷ giá hối đoái Cube chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/KGS

Lịch sử thay đổi trong AUTO/KGS tỷ giá

AUTO/KGS tỷ giá

05 21, 2024
1 AUTO = 1,378 KGS
▲ 3.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AUTO/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -17.24% (1,666 KGS — 1,378 KGS)

Thay đổi trong AUTO/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -32.18% (2,033 KGS — 1,378 KGS)

Thay đổi trong AUTO/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -34.33% (2,099 KGS — 1,378 KGS)

Thay đổi trong AUTO/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 6197434.09% (0.02 KGS — 1,378 KGS)

Cube/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Cube/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1,387 KGS ▲ 0.65 %
24/05 1,383 KGS ▼ -0.29 %
25/05 1,361 KGS ▼ -1.64 %
26/05 1,342 KGS ▼ -1.37 %
27/05 1,296 KGS ▼ -3.43 %
28/05 1,235 KGS ▼ -4.75 %
29/05 1,244 KGS ▲ 0.77 %
30/05 1,236 KGS ▼ -0.67 %
31/05 1,217 KGS ▼ -1.55 %
01/06 1,186 KGS ▼ -2.51 %
02/06 1,188 KGS ▲ 0.15 %
03/06 1,229 KGS ▲ 3.41 %
04/06 1,243 KGS ▲ 1.16 %
05/06 1,225 KGS ▼ -1.47 %
06/06 1,212 KGS ▼ -1.02 %
07/06 1,193 KGS ▼ -1.55 %
08/06 1,158 KGS ▼ -2.97 %
09/06 1,164 KGS ▲ 0.53 %
10/06 1,181 KGS ▲ 1.43 %
11/06 1,167 KGS ▼ -1.19 %
12/06 1,165 KGS ▼ -0.15 %
13/06 1,144 KGS ▼ -1.82 %
14/06 1,068 KGS ▼ -6.63 %
15/06 1,039 KGS ▼ -2.72 %
16/06 1,020 KGS ▼ -1.84 %
17/06 1,021 KGS ▲ 0.11 %
18/06 1,046 KGS ▲ 2.48 %
19/06 1,043 KGS ▼ -0.32 %
20/06 1,058 KGS ▲ 1.45 %
21/06 1,094 KGS ▲ 3.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Cube/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,404 KGS ▲ 1.83 %
03/06 — 09/06 1,215 KGS ▼ -13.46 %
10/06 — 16/06 1,202 KGS ▼ -1.03 %
17/06 — 23/06 1,190 KGS ▼ -0.97 %
24/06 — 30/06 1,055 KGS ▼ -11.34 %
01/07 — 07/07 985.68 KGS ▼ -6.61 %
08/07 — 14/07 1,033 KGS ▲ 4.75 %
15/07 — 21/07 869.29 KGS ▼ -15.81 %
22/07 — 28/07 850.93 KGS ▼ -2.11 %
29/07 — 04/08 824.55 KGS ▼ -3.1 %
05/08 — 11/08 774.24 KGS ▼ -6.1 %
12/08 — 18/08 810.85 KGS ▲ 4.73 %

Cube/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,371 KGS ▼ -0.53 %
07/2024 1,323 KGS ▼ -3.5 %
08/2024 941.79 KGS ▼ -28.82 %
09/2024 837.77 KGS ▼ -11.04 %
10/2024 1,538 KGS ▲ 83.63 %
11/2024 1,265 KGS ▼ -17.75 %
12/2024 2,049 KGS ▲ 61.93 %
01/2025 1,458 KGS ▼ -28.83 %
02/2025 1,564 KGS ▲ 7.28 %
03/2025 1,523 KGS ▼ -2.62 %
04/2025 1,069 KGS ▼ -29.8 %
05/2025 1,014 KGS ▼ -5.21 %

Cube/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,246 KGS
Tối đa 1,731 KGS
Bình quân gia quyền 1,437 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,246 KGS
Tối đa 2,561 KGS
Bình quân gia quyền 1,780 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 771.89 KGS
Tối đa 3,177 KGS
Bình quân gia quyền 1,607 KGS

Chia sẻ một liên kết đến AUTO/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu