Tỷ giá hối đoái Cube chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/GNF
Lịch sử thay đổi trong AUTO/GNF tỷ giá
AUTO/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 AUTO = 136,426 GNF
▲ 4.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -15.13% (160,753 GNF — 136,426 GNF)
Thay đổi trong AUTO/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -29.99% (194,867 GNF — 136,426 GNF)
Thay đổi trong AUTO/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -33.9% (206,390 GNF — 136,426 GNF)
Thay đổi trong AUTO/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 5052498.43% (2.7 GNF — 136,426 GNF)
Cube/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 137,412 GNF | ▲ 0.72 % |
23/05 | 137,277 GNF | ▼ -0.1 % |
24/05 | 134,429 GNF | ▼ -2.08 % |
25/05 | 133,177 GNF | ▼ -0.93 % |
26/05 | 124,994 GNF | ▼ -6.14 % |
27/05 | 120,164 GNF | ▼ -3.86 % |
28/05 | 121,495 GNF | ▲ 1.11 % |
29/05 | 120,031 GNF | ▼ -1.21 % |
30/05 | 118,439 GNF | ▼ -1.33 % |
31/05 | 114,979 GNF | ▼ -2.92 % |
01/06 | 114,681 GNF | ▼ -0.26 % |
02/06 | 120,725 GNF | ▲ 5.27 % |
03/06 | 121,911 GNF | ▲ 0.98 % |
04/06 | 120,509 GNF | ▼ -1.15 % |
05/06 | 119,645 GNF | ▼ -0.72 % |
06/06 | 118,011 GNF | ▼ -1.37 % |
07/06 | 115,242 GNF | ▼ -2.35 % |
08/06 | 115,746 GNF | ▲ 0.44 % |
09/06 | 117,584 GNF | ▲ 1.59 % |
10/06 | 116,381 GNF | ▼ -1.02 % |
11/06 | 116,272 GNF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 114,149 GNF | ▼ -1.83 % |
13/06 | 109,137 GNF | ▼ -4.39 % |
14/06 | 106,950 GNF | ▼ -2 % |
15/06 | 105,015 GNF | ▼ -1.81 % |
16/06 | 105,502 GNF | ▲ 0.46 % |
17/06 | 108,415 GNF | ▲ 2.76 % |
18/06 | 107,661 GNF | ▼ -0.7 % |
19/06 | 108,830 GNF | ▲ 1.09 % |
20/06 | 114,218 GNF | ▲ 4.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 140,313 GNF | ▲ 2.85 % |
03/06 — 09/06 | 113,972 GNF | ▼ -18.77 % |
10/06 — 16/06 | 111,925 GNF | ▼ -1.8 % |
17/06 — 23/06 | 111,257 GNF | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 102,951 GNF | ▼ -7.47 % |
01/07 — 07/07 | 94,175 GNF | ▼ -8.52 % |
08/07 — 14/07 | 96,845 GNF | ▲ 2.84 % |
15/07 — 21/07 | 82,801 GNF | ▼ -14.5 % |
22/07 — 28/07 | 80,975 GNF | ▼ -2.21 % |
29/07 — 04/08 | 76,897 GNF | ▼ -5.04 % |
05/08 — 11/08 | 71,931 GNF | ▼ -6.46 % |
12/08 — 18/08 | 75,044 GNF | ▲ 4.33 % |
Cube/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136,222 GNF | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 131,694 GNF | ▼ -3.32 % |
08/2024 | 83,000 GNF | ▼ -36.98 % |
09/2024 | 75,985 GNF | ▼ -8.45 % |
10/2024 | 146,857 GNF | ▲ 93.27 % |
11/2024 | 120,851 GNF | ▼ -17.71 % |
12/2024 | 189,370 GNF | ▲ 56.7 % |
01/2025 | 141,045 GNF | ▼ -25.52 % |
02/2025 | 156,101 GNF | ▲ 10.67 % |
03/2025 | 151,612 GNF | ▼ -2.88 % |
04/2025 | 110,814 GNF | ▼ -26.91 % |
05/2025 | 107,777 GNF | ▼ -2.74 % |
Cube/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 121,323 GNF |
Tối đa | 166,785 GNF |
Bình quân gia quyền | 139,384 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 121,323 GNF |
Tối đa | 245,764 GNF |
Bình quân gia quyền | 171,571 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,795 GNF |
Tối đa | 305,120 GNF |
Bình quân gia quyền | 155,544 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: