Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/ELEC
Lịch sử thay đổi trong AUTO/ELEC tỷ giá
AUTO/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 AUTO = 35,938 ELEC
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -79.98% (179,498 ELEC — 35,938 ELEC)
Thay đổi trong AUTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -85.68% (250,977 ELEC — 35,938 ELEC)
Thay đổi trong AUTO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Cube tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -50.2% (72,161 ELEC — 35,938 ELEC)
Thay đổi trong AUTO/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5673658.97% (0.63341194 ELEC — 35,938 ELEC)
Cube/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28,828 ELEC | ▼ -19.78 % |
23/05 | 25,946 ELEC | ▼ -10 % |
24/05 | 23,290 ELEC | ▼ -10.24 % |
25/05 | 25,369 ELEC | ▲ 8.93 % |
26/05 | 26,055 ELEC | ▲ 2.7 % |
27/05 | 23,745 ELEC | ▼ -8.87 % |
28/05 | 15,270 ELEC | ▼ -35.69 % |
29/05 | 10,911 ELEC | ▼ -28.55 % |
30/05 | 9,099 ELEC | ▼ -16.61 % |
31/05 | 9,047 ELEC | ▼ -0.56 % |
01/06 | 8,596 ELEC | ▼ -4.99 % |
02/06 | 9,928 ELEC | ▲ 15.49 % |
03/06 | 9,442 ELEC | ▼ -4.89 % |
04/06 | 8,860 ELEC | ▼ -6.16 % |
05/06 | 8,854 ELEC | ▼ -0.07 % |
06/06 | 9,520 ELEC | ▲ 7.53 % |
07/06 | 9,346 ELEC | ▼ -1.83 % |
08/06 | 9,268 ELEC | ▼ -0.83 % |
09/06 | 9,440 ELEC | ▲ 1.85 % |
10/06 | 7,864 ELEC | ▼ -16.7 % |
11/06 | 7,667 ELEC | ▼ -2.5 % |
12/06 | 7,954 ELEC | ▲ 3.75 % |
13/06 | 7,965 ELEC | ▲ 0.13 % |
14/06 | 7,874 ELEC | ▼ -1.15 % |
15/06 | 7,552 ELEC | ▼ -4.08 % |
16/06 | 7,015 ELEC | ▼ -7.12 % |
17/06 | 6,344 ELEC | ▼ -9.56 % |
18/06 | 5,819 ELEC | ▼ -8.27 % |
19/06 | 6,037 ELEC | ▲ 3.73 % |
20/06 | 6,454 ELEC | ▲ 6.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,506 ELEC | ▲ 12.71 % |
03/06 — 09/06 | 41,858 ELEC | ▲ 3.34 % |
10/06 — 16/06 | 13,683 ELEC | ▼ -67.31 % |
17/06 — 23/06 | 7,452 ELEC | ▼ -45.54 % |
24/06 — 30/06 | 6,032 ELEC | ▼ -19.06 % |
01/07 — 07/07 | 4,752 ELEC | ▼ -21.21 % |
08/07 — 14/07 | 4,923 ELEC | ▲ 3.59 % |
15/07 — 21/07 | 20,675 ELEC | ▲ 319.98 % |
22/07 — 28/07 | 20,016 ELEC | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 17,019 ELEC | ▼ -14.97 % |
05/08 — 11/08 | 15,600 ELEC | ▼ -8.34 % |
12/08 — 18/08 | 2,178,850,803 ELEC | ▲ 13966901.41 % |
Cube/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,035 ELEC | ▲ 3.05 % |
07/2024 | 68,333 ELEC | ▲ 84.51 % |
08/2024 | 19,945 ELEC | ▼ -70.81 % |
09/2024 | 14,784 ELEC | ▼ -25.88 % |
10/2024 | 12,638 ELEC | ▼ -14.52 % |
11/2024 | 22,189 ELEC | ▲ 75.58 % |
12/2024 | 28,581 ELEC | ▲ 28.81 % |
01/2025 | 2,984,710,306 ELEC | ▲ 10442853.77 % |
02/2025 | 13,378,803,191 ELEC | ▲ 348.24 % |
03/2025 | 16,249,127,915 ELEC | ▲ 21.45 % |
04/2025 | 2,212,951,928 ELEC | ▼ -86.38 % |
05/2025 | 1,957,419,817 ELEC | ▼ -11.55 % |
Cube/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,157 ELEC |
Tối đa | 189,880 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75,644 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,157 ELEC |
Tối đa | 328,982 ELEC |
Bình quân gia quyền | 153,280 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,157 ELEC |
Tối đa | 328,982 ELEC |
Bình quân gia quyền | 151,585 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: