Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/ARS
Lịch sử thay đổi trong AUTO/ARS tỷ giá
AUTO/ARS tỷ giá
05 21, 2024
1 AUTO = 14,111 ARS
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -13.44% (16,302 ARS — 14,111 ARS)
Thay đổi trong AUTO/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -25.9% (19,043 ARS — 14,111 ARS)
Thay đổi trong AUTO/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 151.1% (5,620 ARS — 14,111 ARS)
Thay đổi trong AUTO/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 76463281.2% (0.02 ARS — 14,111 ARS)
Cube/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,250 ARS | ▲ 0.99 % |
23/05 | 14,223 ARS | ▼ -0.19 % |
24/05 | 13,969 ARS | ▼ -1.79 % |
25/05 | 13,817 ARS | ▼ -1.09 % |
26/05 | 12,979 ARS | ▼ -6.07 % |
27/05 | 12,471 ARS | ▼ -3.92 % |
28/05 | 12,614 ARS | ▲ 1.15 % |
29/05 | 12,500 ARS | ▼ -0.91 % |
30/05 | 12,361 ARS | ▼ -1.11 % |
31/05 | 11,951 ARS | ▼ -3.32 % |
01/06 | 11,955 ARS | ▲ 0.04 % |
02/06 | 12,594 ARS | ▲ 5.34 % |
03/06 | 12,720 ARS | ▲ 1 % |
04/06 | 12,573 ARS | ▼ -1.15 % |
05/06 | 12,459 ARS | ▼ -0.91 % |
06/06 | 12,330 ARS | ▼ -1.03 % |
07/06 | 12,037 ARS | ▼ -2.38 % |
08/06 | 12,106 ARS | ▲ 0.57 % |
09/06 | 12,333 ARS | ▲ 1.87 % |
10/06 | 12,185 ARS | ▼ -1.2 % |
11/06 | 12,180 ARS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 11,975 ARS | ▼ -1.69 % |
13/06 | 11,464 ARS | ▼ -4.27 % |
14/06 | 11,250 ARS | ▼ -1.87 % |
15/06 | 11,068 ARS | ▼ -1.62 % |
16/06 | 11,080 ARS | ▲ 0.11 % |
17/06 | 11,389 ARS | ▲ 2.79 % |
18/06 | 11,340 ARS | ▼ -0.43 % |
19/06 | 11,480 ARS | ▲ 1.23 % |
20/06 | 12,032 ARS | ▲ 4.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,482 ARS | ▲ 2.63 % |
03/06 — 09/06 | 11,835 ARS | ▼ -18.27 % |
10/06 — 16/06 | 11,710 ARS | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 11,685 ARS | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 10,865 ARS | ▼ -7.02 % |
01/07 — 07/07 | 9,981 ARS | ▼ -8.13 % |
08/07 — 14/07 | 10,316 ARS | ▲ 3.35 % |
15/07 — 21/07 | 8,858 ARS | ▼ -14.13 % |
22/07 — 28/07 | 8,683 ARS | ▼ -1.98 % |
29/07 — 04/08 | 8,317 ARS | ▼ -4.22 % |
05/08 — 11/08 | 7,827 ARS | ▼ -5.89 % |
12/08 — 18/08 | 8,155 ARS | ▲ 4.2 % |
Cube/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,072 ARS | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 14,578 ARS | ▲ 3.59 % |
08/2024 | 12,800 ARS | ▼ -12.2 % |
09/2024 | 11,743 ARS | ▼ -8.25 % |
10/2024 | 22,554 ARS | ▲ 92.06 % |
11/2024 | 19,471 ARS | ▼ -13.67 % |
12/2024 | 69,066 ARS | ▲ 254.71 % |
01/2025 | 52,395 ARS | ▼ -24.14 % |
02/2025 | 59,480 ARS | ▲ 13.52 % |
03/2025 | 59,026 ARS | ▼ -0.76 % |
04/2025 | 43,935 ARS | ▼ -25.57 % |
05/2025 | 43,165 ARS | ▼ -1.75 % |
Cube/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,506 ARS |
Tối đa | 16,966 ARS |
Bình quân gia quyền | 14,271 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,506 ARS |
Tối đa | 24,317 ARS |
Bình quân gia quyền | 17,166 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,025 ARS |
Tối đa | 28,815 ARS |
Bình quân gia quyền | 11,003 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: