Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/VET
Lịch sử thay đổi trong AUD/VET tỷ giá
AUD/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 AUD = 17.9984 VET
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.74% (15.4173 VET — 17.9984 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.13% (15.4983 VET — 17.9984 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.72% (34.4266 VET — 17.9984 VET)
Thay đổi trong AUD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -65.82% (52.657 VET — 17.9984 VET)
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.9529 VET | ▼ -0.25 % |
23/05 | 18.022 VET | ▲ 0.38 % |
24/05 | 18.6281 VET | ▲ 3.36 % |
25/05 | 19.3638 VET | ▲ 3.95 % |
26/05 | 19.6116 VET | ▲ 1.28 % |
27/05 | 19.7897 VET | ▲ 0.91 % |
28/05 | 19.3828 VET | ▼ -2.06 % |
29/05 | 19.7835 VET | ▲ 2.07 % |
30/05 | 20.3657 VET | ▲ 2.94 % |
31/05 | 21.7679 VET | ▲ 6.88 % |
01/06 | 21.9265 VET | ▲ 0.73 % |
02/06 | 21.2102 VET | ▼ -3.27 % |
03/06 | 20.7927 VET | ▼ -1.97 % |
04/06 | 20.8652 VET | ▲ 0.35 % |
05/06 | 20.9267 VET | ▲ 0.3 % |
06/06 | 21.5041 VET | ▲ 2.76 % |
07/06 | 21.8602 VET | ▲ 1.66 % |
08/06 | 22.0446 VET | ▲ 0.84 % |
09/06 | 22.0716 VET | ▲ 0.12 % |
10/06 | 22.4074 VET | ▲ 1.52 % |
11/06 | 22.5339 VET | ▲ 0.56 % |
12/06 | 23.0394 VET | ▲ 2.24 % |
13/06 | 23.2405 VET | ▲ 0.87 % |
14/06 | 22.9478 VET | ▼ -1.26 % |
15/06 | 22.3878 VET | ▼ -2.44 % |
16/06 | 22.3145 VET | ▼ -0.33 % |
17/06 | 22.408 VET | ▲ 0.42 % |
18/06 | 23.1697 VET | ▲ 3.4 % |
19/06 | 22.8627 VET | ▼ -1.32 % |
20/06 | 21.7166 VET | ▼ -5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.8798 VET | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 21.1428 VET | ▲ 18.25 % |
10/06 — 16/06 | 19.2684 VET | ▼ -8.87 % |
17/06 — 23/06 | 18.685 VET | ▼ -3.03 % |
24/06 — 30/06 | 19.2276 VET | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 19.4786 VET | ▲ 1.31 % |
08/07 — 14/07 | 19.6992 VET | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 22.0108 VET | ▲ 11.73 % |
22/07 — 28/07 | 23.7243 VET | ▲ 7.78 % |
29/07 — 04/08 | 26.6283 VET | ▲ 12.24 % |
05/08 — 11/08 | 25.8232 VET | ▼ -3.02 % |
12/08 — 18/08 | 24.6918 VET | ▼ -4.38 % |
Dollar Úc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3203 VET | ▼ -3.77 % |
07/2024 | 18.8108 VET | ▲ 8.61 % |
08/2024 | 22.6223 VET | ▲ 20.26 % |
09/2024 | 20.2798 VET | ▼ -10.35 % |
10/2024 | 18.5287 VET | ▼ -8.64 % |
11/2024 | 16.2936 VET | ▼ -12.06 % |
12/2024 | 10.1488 VET | ▼ -37.71 % |
01/2025 | 12.0196 VET | ▲ 18.43 % |
02/2025 | 5.37582 VET | ▼ -55.27 % |
03/2025 | 5.749495 VET | ▲ 6.95 % |
04/2025 | 7.387294 VET | ▲ 28.49 % |
05/2025 | 7.282303 VET | ▼ -1.42 % |
Dollar Úc/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.4416 VET |
Tối đa | 19.5817 VET |
Bình quân gia quyền | 17.9681 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2916 VET |
Tối đa | 19.5817 VET |
Bình quân gia quyền | 15.8531 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2916 VET |
Tối đa | 46.1445 VET |
Bình quân gia quyền | 27.9708 VET |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: