Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/UZS
Lịch sử thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá
AUD/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 AUD = 9,215 UZS
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.85% (8,706 UZS — 9,215 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.02% (8,774 UZS — 9,215 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.89% (8,235 UZS — 9,215 UZS)
Thay đổi trong AUD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 38.53% (6,652 UZS — 9,215 UZS)
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,256 UZS | ▲ 0.44 % |
23/05 | 9,332 UZS | ▲ 0.82 % |
24/05 | 9,395 UZS | ▲ 0.68 % |
25/05 | 9,411 UZS | ▲ 0.17 % |
26/05 | 9,444 UZS | ▲ 0.35 % |
27/05 | 9,434 UZS | ▼ -0.1 % |
28/05 | 9,431 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 9,462 UZS | ▲ 0.33 % |
30/05 | 9,350 UZS | ▼ -1.18 % |
31/05 | 9,387 UZS | ▲ 0.39 % |
01/06 | 9,433 UZS | ▲ 0.49 % |
02/06 | 9,662 UZS | ▲ 2.43 % |
03/06 | 9,652 UZS | ▼ -0.11 % |
04/06 | 9,655 UZS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 9,700 UZS | ▲ 0.46 % |
06/06 | 9,683 UZS | ▼ -0.18 % |
07/06 | 9,623 UZS | ▼ -0.61 % |
08/06 | 9,670 UZS | ▲ 0.48 % |
09/06 | 9,691 UZS | ▲ 0.22 % |
10/06 | 9,724 UZS | ▲ 0.34 % |
11/06 | 9,704 UZS | ▼ -0.2 % |
12/06 | 9,700 UZS | ▼ -0.04 % |
13/06 | 9,731 UZS | ▲ 0.31 % |
14/06 | 9,812 UZS | ▲ 0.83 % |
15/06 | 9,822 UZS | ▲ 0.11 % |
16/06 | 9,881 UZS | ▲ 0.59 % |
17/06 | 9,896 UZS | ▲ 0.15 % |
18/06 | 9,827 UZS | ▼ -0.69 % |
19/06 | 9,829 UZS | ▲ 0.02 % |
20/06 | 9,779 UZS | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,431 UZS | ▲ 2.35 % |
03/06 — 09/06 | 9,164 UZS | ▼ -2.83 % |
10/06 — 16/06 | 9,073 UZS | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 9,024 UZS | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 9,214 UZS | ▲ 2.11 % |
01/07 — 07/07 | 8,840 UZS | ▼ -4.06 % |
08/07 — 14/07 | 8,841 UZS | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 9,037 UZS | ▲ 2.21 % |
22/07 — 28/07 | 9,211 UZS | ▲ 1.93 % |
29/07 — 04/08 | 9,245 UZS | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 9,419 UZS | ▲ 1.88 % |
12/08 — 18/08 | 9,378 UZS | ▼ -0.44 % |
Dollar Úc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,236 UZS | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 9,366 UZS | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 9,309 UZS | ▼ -0.61 % |
09/2024 | 9,134 UZS | ▼ -1.88 % |
10/2024 | 9,070 UZS | ▼ -0.69 % |
11/2024 | 9,972 UZS | ▲ 9.94 % |
12/2024 | 10,462 UZS | ▲ 4.91 % |
01/2025 | 9,962 UZS | ▼ -4.77 % |
02/2025 | 10,004 UZS | ▲ 0.42 % |
03/2025 | 10,019 UZS | ▲ 0.14 % |
04/2025 | 9,949 UZS | ▼ -0.69 % |
05/2025 | 10,266 UZS | ▲ 3.18 % |
Dollar Úc/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,722 UZS |
Tối đa | 9,253 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,996 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,641 UZS |
Tối đa | 9,253 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,945 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,923 UZS |
Tối đa | 9,352 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,660 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: