Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/TNB
Lịch sử thay đổi trong AUD/TNB tỷ giá
AUD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 AUD = 15,499 TNB
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 528.87% (2,465 TNB — 15,499 TNB)
Thay đổi trong AUD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 637.22% (2,102 TNB — 15,499 TNB)
Thay đổi trong AUD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12522.88% (122.78 TNB — 15,499 TNB)
Thay đổi trong AUD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2492.75% (597.78 TNB — 15,499 TNB)
Dollar Úc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,351 TNB | ▼ -0.96 % |
23/05 | 15,718 TNB | ▲ 2.39 % |
24/05 | 15,807 TNB | ▲ 0.57 % |
25/05 | 15,917 TNB | ▲ 0.7 % |
26/05 | 15,548 TNB | ▼ -2.32 % |
27/05 | 15,348 TNB | ▼ -1.29 % |
28/05 | 14,584 TNB | ▼ -4.98 % |
29/05 | 14,500 TNB | ▼ -0.57 % |
30/05 | 14,937 TNB | ▲ 3.02 % |
31/05 | 23,660 TNB | ▲ 58.39 % |
01/06 | 42,413 TNB | ▲ 79.27 % |
02/06 | 104,257 TNB | ▲ 145.81 % |
03/06 | 103,770 TNB | ▼ -0.47 % |
04/06 | 103,938 TNB | ▲ 0.16 % |
05/06 | 103,884 TNB | ▼ -0.05 % |
06/06 | 103,353 TNB | ▼ -0.51 % |
07/06 | 100,043 TNB | ▼ -3.2 % |
08/06 | 97,851 TNB | ▼ -2.19 % |
09/06 | 97,516 TNB | ▼ -0.34 % |
10/06 | 97,539 TNB | ▲ 0.02 % |
11/06 | 96,889 TNB | ▼ -0.67 % |
12/06 | 96,054 TNB | ▼ -0.86 % |
13/06 | 97,986 TNB | ▲ 2.01 % |
14/06 | 99,575 TNB | ▲ 1.62 % |
15/06 | 99,753 TNB | ▲ 0.18 % |
16/06 | 99,979 TNB | ▲ 0.23 % |
17/06 | 100,193 TNB | ▲ 0.21 % |
18/06 | 101,045 TNB | ▲ 0.85 % |
19/06 | 100,924 TNB | ▼ -0.12 % |
20/06 | 100,342 TNB | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,690 TNB | ▲ 1.23 % |
03/06 — 09/06 | 18,928 TNB | ▲ 20.64 % |
10/06 — 16/06 | 17,190 TNB | ▼ -9.18 % |
17/06 — 23/06 | 17,541 TNB | ▲ 2.04 % |
24/06 — 30/06 | 18,433 TNB | ▲ 5.08 % |
01/07 — 07/07 | 17,574 TNB | ▼ -4.66 % |
08/07 — 14/07 | 17,768 TNB | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 28,359 TNB | ▲ 59.6 % |
22/07 — 28/07 | 137,973 TNB | ▲ 386.52 % |
29/07 — 04/08 | 126,597 TNB | ▼ -8.25 % |
05/08 — 11/08 | 131,356 TNB | ▲ 3.76 % |
12/08 — 18/08 | 131,539 TNB | ▲ 0.14 % |
Dollar Úc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,342 TNB | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 131,895 TNB | ▲ 759.69 % |
08/2024 | 178,360 TNB | ▲ 35.23 % |
09/2024 | 209,951 TNB | ▲ 17.71 % |
10/2024 | 212,755 TNB | ▲ 1.34 % |
11/2024 | 261,438 TNB | ▲ 22.88 % |
12/2024 | 305,426 TNB | ▲ 16.83 % |
01/2025 | 305,081 TNB | ▼ -0.11 % |
02/2025 | 453,357 TNB | ▲ 48.6 % |
03/2025 | 420,024 TNB | ▼ -7.35 % |
04/2025 | 1,384,592 TNB | ▲ 229.65 % |
05/2025 | 2,359,821 TNB | ▲ 70.43 % |
Dollar Úc/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,358 TNB |
Tối đa | 15,961 TNB |
Bình quân gia quyền | 12,556 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,109 TNB |
Tối đa | 15,961 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,531 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98.2134 TNB |
Tối đa | 15,961 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,239 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: