Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/TERN
Lịch sử thay đổi trong AUD/TERN tỷ giá
AUD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 AUD = 31.8906 TERN
▼ -8.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.72% (101.96 TERN — 31.8906 TERN)
Thay đổi trong AUD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.3% (111.12 TERN — 31.8906 TERN)
Thay đổi trong AUD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -62.8% (85.7292 TERN — 31.8906 TERN)
Thay đổi trong AUD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -62.8% (85.7292 TERN — 31.8906 TERN)
Dollar Úc/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.2998 TERN | ▼ -1.85 % |
23/05 | 31.6674 TERN | ▲ 1.17 % |
24/05 | 29.9068 TERN | ▼ -5.56 % |
25/05 | 29.5812 TERN | ▼ -1.09 % |
26/05 | 31.9319 TERN | ▲ 7.95 % |
27/05 | 31.4798 TERN | ▼ -1.42 % |
28/05 | 28.8938 TERN | ▼ -8.21 % |
29/05 | 29.6144 TERN | ▲ 2.49 % |
30/05 | 30.5736 TERN | ▲ 3.24 % |
31/05 | 30.2767 TERN | ▼ -0.97 % |
01/06 | 29.6278 TERN | ▼ -2.14 % |
02/06 | 29.7286 TERN | ▲ 0.34 % |
03/06 | 29.8125 TERN | ▲ 0.28 % |
04/06 | 29.8753 TERN | ▲ 0.21 % |
05/06 | 29.631 TERN | ▼ -0.82 % |
06/06 | 29.4744 TERN | ▼ -0.53 % |
07/06 | 29.7917 TERN | ▲ 1.08 % |
08/06 | 30.0744 TERN | ▲ 0.95 % |
09/06 | 30.5893 TERN | ▲ 1.71 % |
10/06 | 30.2188 TERN | ▼ -1.21 % |
11/06 | 30.0192 TERN | ▼ -0.66 % |
12/06 | 24.0645 TERN | ▼ -19.84 % |
13/06 | 17.0349 TERN | ▼ -29.21 % |
14/06 | 16.4046 TERN | ▼ -3.7 % |
15/06 | 14.9189 TERN | ▼ -9.06 % |
16/06 | 13.7927 TERN | ▼ -7.55 % |
17/06 | 10.0451 TERN | ▼ -27.17 % |
18/06 | 10.8067 TERN | ▲ 7.58 % |
19/06 | 11.4594 TERN | ▲ 6.04 % |
20/06 | 10.0578 TERN | ▼ -12.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.171 TERN | ▼ -5.39 % |
03/06 — 09/06 | 29.5951 TERN | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 27.6211 TERN | ▼ -6.67 % |
17/06 — 23/06 | 28.2836 TERN | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 17.2561 TERN | ▼ -38.99 % |
01/07 — 07/07 | 16.3461 TERN | ▼ -5.27 % |
08/07 — 14/07 | 12.8939 TERN | ▼ -21.12 % |
15/07 — 21/07 | 11.2543 TERN | ▼ -12.72 % |
22/07 — 28/07 | 11.4569 TERN | ▲ 1.8 % |
29/07 — 04/08 | 12.5823 TERN | ▲ 9.82 % |
05/08 — 11/08 | 12.9902 TERN | ▲ 3.24 % |
12/08 — 18/08 | 12.0158 TERN | ▼ -7.5 % |
Dollar Úc/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.8204 TERN | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 34.9109 TERN | ▲ 9.71 % |
08/2024 | 30.2489 TERN | ▼ -13.35 % |
09/2024 | 33.4388 TERN | ▲ 10.55 % |
10/2024 | 44.5178 TERN | ▲ 33.13 % |
11/2024 | 11.5025 TERN | ▼ -74.16 % |
12/2024 | 11.8697 TERN | ▲ 3.19 % |
01/2025 | 21.8697 TERN | ▲ 84.25 % |
02/2025 | 26.0204 TERN | ▲ 18.98 % |
03/2025 | 22.8501 TERN | ▼ -12.18 % |
04/2025 | 8.728687 TERN | ▼ -61.8 % |
05/2025 | 8.076423 TERN | ▼ -7.47 % |
Dollar Úc/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.0001 TERN |
Tối đa | 99.855 TERN |
Bình quân gia quyền | 60.4677 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.0001 TERN |
Tối đa | 122.18 TERN |
Bình quân gia quyền | 101.51 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.0001 TERN |
Tối đa | 122.18 TERN |
Bình quân gia quyền | 86.1446 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: