Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/SUMO
Lịch sử thay đổi trong AUD/SUMO tỷ giá
AUD/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 AUD = 85.2724 SUMO
▼ -3.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 6.22% (80.2827 SUMO — 85.2724 SUMO)
Thay đổi trong AUD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 7.79% (79.1083 SUMO — 85.2724 SUMO)
Thay đổi trong AUD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 50.53% (56.6488 SUMO — 85.2724 SUMO)
Thay đổi trong AUD/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1260.31% (6.268619 SUMO — 85.2724 SUMO)
Dollar Úc/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 86.5797 SUMO | ▲ 1.53 % |
23/05 | 87.3861 SUMO | ▲ 0.93 % |
24/05 | 89.0998 SUMO | ▲ 1.96 % |
25/05 | 90.9741 SUMO | ▲ 2.1 % |
26/05 | 92.0908 SUMO | ▲ 1.23 % |
27/05 | 92.4505 SUMO | ▲ 0.39 % |
28/05 | 93.4528 SUMO | ▲ 1.08 % |
29/05 | 95.3164 SUMO | ▲ 1.99 % |
30/05 | 94.0869 SUMO | ▼ -1.29 % |
31/05 | 96.4711 SUMO | ▲ 2.53 % |
01/06 | 96.5658 SUMO | ▲ 0.1 % |
02/06 | 98.0301 SUMO | ▲ 1.52 % |
03/06 | 96.0141 SUMO | ▼ -2.06 % |
04/06 | 93.1576 SUMO | ▼ -2.98 % |
05/06 | 94.2602 SUMO | ▲ 1.18 % |
06/06 | 96.2692 SUMO | ▲ 2.13 % |
07/06 | 99.0441 SUMO | ▲ 2.88 % |
08/06 | 99.1058 SUMO | ▲ 0.06 % |
09/06 | 100.2 SUMO | ▲ 1.11 % |
10/06 | 101.28 SUMO | ▲ 1.08 % |
11/06 | 101.56 SUMO | ▲ 0.27 % |
12/06 | 102.22 SUMO | ▲ 0.65 % |
13/06 | 100.4 SUMO | ▼ -1.78 % |
14/06 | 104.04 SUMO | ▲ 3.63 % |
15/06 | 103.17 SUMO | ▼ -0.84 % |
16/06 | 102.52 SUMO | ▼ -0.63 % |
17/06 | 101.99 SUMO | ▼ -0.52 % |
18/06 | 99.963 SUMO | ▼ -1.98 % |
19/06 | 99.6702 SUMO | ▼ -0.29 % |
20/06 | 99.405 SUMO | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.8487 SUMO | ▼ -5.19 % |
03/06 — 09/06 | 92.6215 SUMO | ▲ 14.56 % |
10/06 — 16/06 | 75.7859 SUMO | ▼ -18.18 % |
17/06 — 23/06 | 80.6878 SUMO | ▲ 6.47 % |
24/06 — 30/06 | 80.3041 SUMO | ▼ -0.48 % |
01/07 — 07/07 | 90.6574 SUMO | ▲ 12.89 % |
08/07 — 14/07 | 93.3289 SUMO | ▲ 2.95 % |
15/07 — 21/07 | 103.16 SUMO | ▲ 10.54 % |
22/07 — 28/07 | 98.4173 SUMO | ▼ -4.6 % |
29/07 — 04/08 | 108.29 SUMO | ▲ 10.03 % |
05/08 — 11/08 | 106.75 SUMO | ▼ -1.42 % |
12/08 — 18/08 | 106.5 SUMO | ▼ -0.23 % |
Dollar Úc/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.2702 SUMO | ▲ 7.03 % |
07/2024 | 92.1165 SUMO | ▲ 0.93 % |
08/2024 | 103.98 SUMO | ▲ 12.88 % |
09/2024 | 137.1 SUMO | ▲ 31.84 % |
10/2024 | 131.68 SUMO | ▼ -3.95 % |
11/2024 | 134.45 SUMO | ▲ 2.1 % |
12/2024 | 125.78 SUMO | ▼ -6.45 % |
01/2025 | 136.08 SUMO | ▲ 8.19 % |
02/2025 | 115.42 SUMO | ▼ -15.18 % |
03/2025 | 108.91 SUMO | ▼ -5.63 % |
04/2025 | 138.16 SUMO | ▲ 26.85 % |
05/2025 | 138.98 SUMO | ▲ 0.59 % |
Dollar Úc/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.8686 SUMO |
Tối đa | 90.269 SUMO |
Bình quân gia quyền | 86.5611 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.5475 SUMO |
Tối đa | 90.269 SUMO |
Bình quân gia quyền | 76.4262 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56.5712 SUMO |
Tối đa | 90.269 SUMO |
Bình quân gia quyền | 74.2329 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: