Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/GAS
Lịch sử thay đổi trong AUD/GAS tỷ giá
AUD/GAS tỷ giá
05 20, 2024
1 AUD = 0.12442551 GAS
▼ -7.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 8.86% (0.11429658 GAS — 0.12442551 GAS)
Thay đổi trong AUD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 20.66% (0.10312487 GAS — 0.12442551 GAS)
Thay đổi trong AUD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -48.95% (0.24375458 GAS — 0.12442551 GAS)
Thay đổi trong AUD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.71% (0.55810245 GAS — 0.12442551 GAS)
Dollar Úc/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12258153 GAS | ▼ -1.48 % |
23/05 | 0.11988063 GAS | ▼ -2.2 % |
24/05 | 0.12101401 GAS | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.12615811 GAS | ▲ 4.25 % |
26/05 | 0.1306728 GAS | ▲ 3.58 % |
27/05 | 0.1301082 GAS | ▼ -0.43 % |
28/05 | 0.13110044 GAS | ▲ 0.76 % |
29/05 | 0.12821841 GAS | ▼ -2.2 % |
30/05 | 0.13007705 GAS | ▲ 1.45 % |
31/05 | 0.1360255 GAS | ▲ 4.57 % |
01/06 | 0.14293097 GAS | ▲ 5.08 % |
02/06 | 0.14364215 GAS | ▲ 0.5 % |
03/06 | 0.14113768 GAS | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.13943778 GAS | ▼ -1.2 % |
05/06 | 0.13854965 GAS | ▼ -0.64 % |
06/06 | 0.13705774 GAS | ▼ -1.08 % |
07/06 | 0.13772218 GAS | ▲ 0.48 % |
08/06 | 0.13861478 GAS | ▲ 0.65 % |
09/06 | 0.13772235 GAS | ▼ -0.64 % |
10/06 | 0.13942784 GAS | ▲ 1.24 % |
11/06 | 0.14336976 GAS | ▲ 2.83 % |
12/06 | 0.14501669 GAS | ▲ 1.15 % |
13/06 | 0.14599187 GAS | ▲ 0.67 % |
14/06 | 0.14666994 GAS | ▲ 0.46 % |
15/06 | 0.14586506 GAS | ▼ -0.55 % |
16/06 | 0.14285648 GAS | ▼ -2.06 % |
17/06 | 0.14082157 GAS | ▼ -1.42 % |
18/06 | 0.13894228 GAS | ▼ -1.33 % |
19/06 | 0.14111467 GAS | ▲ 1.56 % |
20/06 | 0.14384246 GAS | ▲ 1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.12185727 GAS | ▼ -2.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.1287727 GAS | ▲ 5.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.14606443 GAS | ▲ 13.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.14023936 GAS | ▼ -3.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.1403127 GAS | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.1442226 GAS | ▲ 2.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.16798024 GAS | ▲ 16.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.15484981 GAS | ▼ -7.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.16764506 GAS | ▲ 8.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.18086188 GAS | ▲ 7.88 % |
05/08 — 11/08 | 0.19237711 GAS | ▲ 6.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.19094966 GAS | ▼ -0.74 % |
Dollar Úc/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11728489 GAS | ▼ -5.74 % |
07/2024 | 0.1183773 GAS | ▲ 0.93 % |
08/2024 | 0.15048292 GAS | ▲ 27.12 % |
09/2024 | 0.13648692 GAS | ▼ -9.3 % |
10/2024 | 0.05969379 GAS | ▼ -56.26 % |
11/2024 | 0.05076984 GAS | ▼ -14.95 % |
12/2024 | 0.06110644 GAS | ▲ 20.36 % |
01/2025 | 0.06847929 GAS | ▲ 12.07 % |
02/2025 | 0.05539617 GAS | ▼ -19.11 % |
03/2025 | 0.05541096 GAS | ▲ 0.03 % |
04/2025 | 0.07655446 GAS | ▲ 38.16 % |
05/2025 | 0.07674235 GAS | ▲ 0.25 % |
Dollar Úc/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11324403 GAS |
Tối đa | 0.13546891 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.12704649 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08823475 GAS |
Tối đa | 0.13546891 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.11004643 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03154336 GAS |
Tối đa | 0.30349275 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.17261133 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: