Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong AUD/ELEC tỷ giá
AUD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 AUD = 974.5 ELEC
▲ 9.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.15% (876.78 ELEC — 974.5 ELEC)
Thay đổi trong AUD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.53% (764.16 ELEC — 974.5 ELEC)
Thay đổi trong AUD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 381.91% (202.22 ELEC — 974.5 ELEC)
Thay đổi trong AUD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -30.55% (1,403 ELEC — 974.5 ELEC)
Dollar Úc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 975.76 ELEC | ▲ 0.13 % |
23/05 | 1,004 ELEC | ▲ 2.85 % |
24/05 | 1,003 ELEC | ▼ -0.08 % |
25/05 | 995.28 ELEC | ▼ -0.75 % |
26/05 | 965.86 ELEC | ▼ -2.96 % |
27/05 | 961.05 ELEC | ▼ -0.5 % |
28/05 | 973.73 ELEC | ▲ 1.32 % |
29/05 | 985.09 ELEC | ▲ 1.17 % |
30/05 | 1,025 ELEC | ▲ 4.03 % |
31/05 | 1,050 ELEC | ▲ 2.42 % |
01/06 | 1,049 ELEC | ▼ -0.06 % |
02/06 | 1,055 ELEC | ▲ 0.6 % |
03/06 | 1,043 ELEC | ▼ -1.17 % |
04/06 | 996.24 ELEC | ▼ -4.46 % |
05/06 | 981.71 ELEC | ▼ -1.46 % |
06/06 | 998.18 ELEC | ▲ 1.68 % |
07/06 | 1,053 ELEC | ▲ 5.45 % |
08/06 | 1,042 ELEC | ▼ -1.01 % |
09/06 | 1,031 ELEC | ▼ -1.06 % |
10/06 | 1,015 ELEC | ▼ -1.57 % |
11/06 | 1,022 ELEC | ▲ 0.77 % |
12/06 | 1,027 ELEC | ▲ 0.44 % |
13/06 | 1,034 ELEC | ▲ 0.71 % |
14/06 | 1,057 ELEC | ▲ 2.24 % |
15/06 | 1,068 ELEC | ▲ 1.02 % |
16/06 | 1,076 ELEC | ▲ 0.74 % |
17/06 | 1,120 ELEC | ▲ 4.09 % |
18/06 | 1,148 ELEC | ▲ 2.49 % |
19/06 | 1,102 ELEC | ▼ -4.04 % |
20/06 | 1,151 ELEC | ▲ 4.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,099 ELEC | ▲ 12.75 % |
03/06 — 09/06 | 1,059 ELEC | ▼ -3.65 % |
10/06 — 16/06 | 1,025 ELEC | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 1,090 ELEC | ▲ 6.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,038 ELEC | ▼ -4.8 % |
01/07 — 07/07 | 1,153 ELEC | ▲ 11.17 % |
08/07 — 14/07 | 1,153 ELEC | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 5,535 ELEC | ▲ 380.01 % |
22/07 — 28/07 | 5,606 ELEC | ▲ 1.3 % |
29/07 — 04/08 | 4,991 ELEC | ▼ -10.97 % |
05/08 — 11/08 | 4,916 ELEC | ▼ -1.52 % |
12/08 — 18/08 | 692.56 ELEC | ▼ -85.91 % |
Dollar Úc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 913.39 ELEC | ▼ -6.27 % |
07/2024 | 923.6 ELEC | ▲ 1.12 % |
08/2024 | 905.96 ELEC | ▼ -1.91 % |
09/2024 | 639.59 ELEC | ▼ -29.4 % |
10/2024 | 624.46 ELEC | ▼ -2.37 % |
11/2024 | 949.53 ELEC | ▲ 52.06 % |
12/2024 | 1,232 ELEC | ▲ 29.74 % |
01/2025 | 287.4 ELEC | ▼ -76.67 % |
02/2025 | 1,476 ELEC | ▲ 413.57 % |
03/2025 | 1,743 ELEC | ▲ 18.12 % |
04/2025 | 1,573 ELEC | ▼ -9.8 % |
05/2025 | 1,688 ELEC | ▲ 7.37 % |
Dollar Úc/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 889.91 ELEC |
Tối đa | 985.14 ELEC |
Bình quân gia quyền | 923.93 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 889.91 ELEC |
Tối đa | 985.14 ELEC |
Bình quân gia quyền | 925.31 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 202.22 ELEC |
Tối đa | 985.14 ELEC |
Bình quân gia quyền | 909.6 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: