Tỷ giá hối đoái Cosmos chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cosmos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATOM/VEF
Lịch sử thay đổi trong ATOM/VEF tỷ giá
ATOM/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 ATOM = 34,630,252 VEF
▲ 7.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cosmos/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cosmos chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATOM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATOM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cosmos/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATOM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (33,467,015 VEF — 34,630,252 VEF)
Thay đổi trong ATOM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.06% (40,295,636 VEF — 34,630,252 VEF)
Thay đổi trong ATOM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17.56% (29,457,434 VEF — 34,630,252 VEF)
Thay đổi trong ATOM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Cosmos tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 121542205.12% (28.49 VEF — 34,630,252 VEF)
Cosmos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Cosmos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,401,761 VEF | ▲ 2.23 % |
23/05 | 36,140,792 VEF | ▲ 2.09 % |
24/05 | 36,174,993 VEF | ▲ 0.09 % |
25/05 | 35,410,594 VEF | ▼ -2.11 % |
26/05 | 34,034,890 VEF | ▼ -3.89 % |
27/05 | 33,834,353 VEF | ▼ -0.59 % |
28/05 | 33,761,684 VEF | ▼ -0.21 % |
29/05 | 33,924,608 VEF | ▲ 0.48 % |
30/05 | 33,177,174 VEF | ▼ -2.2 % |
31/05 | 32,720,052 VEF | ▼ -1.38 % |
01/06 | 33,968,749 VEF | ▲ 3.82 % |
02/06 | 35,590,831 VEF | ▲ 4.78 % |
03/06 | 35,638,819 VEF | ▲ 0.13 % |
04/06 | 35,749,053 VEF | ▲ 0.31 % |
05/06 | 37,224,765 VEF | ▲ 4.13 % |
06/06 | 38,662,217 VEF | ▲ 3.86 % |
07/06 | 37,756,616 VEF | ▼ -2.34 % |
08/06 | 37,239,153 VEF | ▼ -1.37 % |
09/06 | 37,433,409 VEF | ▲ 0.52 % |
10/06 | 36,907,581 VEF | ▼ -1.4 % |
11/06 | 35,568,290 VEF | ▼ -3.63 % |
12/06 | 35,125,156 VEF | ▼ -1.25 % |
13/06 | 34,917,017 VEF | ▼ -0.59 % |
14/06 | 34,358,301 VEF | ▼ -1.6 % |
15/06 | 34,504,101 VEF | ▲ 0.42 % |
16/06 | 35,154,563 VEF | ▲ 1.89 % |
17/06 | 36,066,590 VEF | ▲ 2.59 % |
18/06 | 36,341,448 VEF | ▲ 0.76 % |
19/06 | 35,561,991 VEF | ▼ -2.14 % |
20/06 | 34,672,722 VEF | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cosmos/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cosmos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,953,267 VEF | ▲ 3.82 % |
03/06 — 09/06 | 38,840,249 VEF | ▲ 8.03 % |
10/06 — 16/06 | 33,474,298 VEF | ▼ -13.82 % |
17/06 — 23/06 | 33,456,174 VEF | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 33,258,937 VEF | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 31,322,777 VEF | ▼ -5.82 % |
08/07 — 14/07 | 24,410,902 VEF | ▼ -22.07 % |
15/07 — 21/07 | 26,435,437 VEF | ▲ 8.29 % |
22/07 — 28/07 | 24,090,090 VEF | ▼ -8.87 % |
29/07 — 04/08 | 29,093,230 VEF | ▲ 20.77 % |
05/08 — 11/08 | 26,412,870 VEF | ▼ -9.21 % |
12/08 — 18/08 | 25,835,513 VEF | ▼ -2.19 % |
Cosmos/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,504,446 VEF | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 35,536,155 VEF | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 28,206,163 VEF | ▼ -20.63 % |
09/2024 | 31,444,041 VEF | ▲ 11.48 % |
10/2024 | 34,002,145 VEF | ▲ 8.14 % |
11/2024 | 44,327,885 VEF | ▲ 30.37 % |
12/2024 | 53,257,701 VEF | ▲ 20.14 % |
01/2025 | 45,130,400 VEF | ▼ -15.26 % |
02/2025 | 59,880,298 VEF | ▲ 32.68 % |
03/2025 | 62,553,632 VEF | ▲ 4.46 % |
04/2025 | 43,999,630 VEF | ▼ -29.66 % |
05/2025 | 43,615,778 VEF | ▼ -0.87 % |
Cosmos/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,922,905 VEF |
Tối đa | 37,025,139 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,617,265 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,797,526 VEF |
Tối đa | 55,539,919 VEF |
Bình quân gia quyền | 40,754,094 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,597,924 VEF |
Tối đa | 55,539,919 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,814,787 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ATOM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ATOM/VEF số tiền trao đổi
- 500 ATOM → 17,581,474,404 VEF
- 1000 ATOM → 35,162,948,807 VEF
- 2 ATOM → 70,325,898 VEF
- 50 ATOM → 1,758,147,440 VEF
- 100 ATOM → 3,516,294,881 VEF
- 2000 ATOM → 70,325,897,615 VEF
- 5 ATOM → 175,814,744 VEF
- 10 ATOM → 351,629,488 VEF
- 5000 ATOM → 175,814,744,037 VEF
- 1 ATOM → 35,162,949 VEF
- 200 ATOM → 7,032,589,761 VEF